Stan Jaquish [425]

Chi tiết
Tên: Stan
Họ: Jaquish
Tên khai sinh: Jaquish
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Stan Jaquish
WSDC-ID: 425
Các hạng mục được phép: CHMP,ALS,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 104
Điểm Leader 100.00% 104
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 13năm 7tháng Tháng 6 1996 - Tháng 1 2010
Chiến thắng 13.33% 4
Vị trí 90.00% 27
Chung kết 1.07x 30
Events 1.87x 28
Sự kiện độc đáo 15

Champions

Điểm 2
Điểm Leader 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2003 - Tháng 3 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Invitational

Điểm 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 9 2006 - Tháng 9 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 15.00% 9
Điểm Leader 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 6 1996 - Tháng 2 1998
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Masters

Điểm 54
Điểm Leader 100.00% 54
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 4tháng Tháng 9 2007 - Tháng 1 2010
Chiến thắng 37.50% 3
Vị trí 87.50% 7
Chung kết 1.00x 8
Events 1.33x 8
Sự kiện độc đáo 6

Professionals

Điểm 39
Điểm Leader 100.00% 39
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 1tháng Tháng 5 1997 - Tháng 6 2001
Chiến thắng 6.67% 1
Vị trí 86.67% 13
Chung kết 1.15x 15
Events 1.63x 13
Sự kiện độc đáo 8
Stan Jaquish được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Champions
Stan Jaquish được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
Champions: 2 tổng điểm
L
Woodland Hills, CA - March 2003
52
TỔNG:2
Invitational: 0 tổng điểm
L
Palm Springs, CA - September 2006
Partner: Kristin Sorci
40
TỔNG:0
Advanced: 9 trên tổng số 60 điểm
L
Sacramento, CA, USA - February 1998
Partner: Tami Smiley
40
L
Alhambra, CA - April 1997
40
L
Sacramento, CA, USA - February 1997
Partner: Judy D'apuzzo
50
L
San Francisco, CA - October 1996
43
L
Anaheim, CA - June 1996
Partner: Mari Kiehm
26
TỔNG:9
Masters: 54 tổng điểm
L
Palm Springs, CA - January 2010
Partner: Glenda Smith
33
L
Los Angeles, CA - April 2009
110
L
Costa Mesa, CA - October 2008
28
L
Palm Springs, CA - September 2008
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - July 2008
44
L
Anaheim, CA - June 2008
110
L
Costa Mesa, CA - October 2007
110
L
Palm Springs, CA - September 2007
Partner: Pam Giles
28
TỔNG:54
Professional: 39 tổng điểm
L
Anaheim, CA - June 2001
110
L
Long Beach, CA - October 2000
Partner: Denise Davis
50
L
Costa Mesa, CA - October 2000
Partner: Patti Jobst
52
L
Fresno, CA - January 2000
Partner: Gina Brown
34
L
Long Beach, CA - October 1999
Partner: Mari Kiehm
43
L
Fresno, CA - May 1999
34
L
Fresno, CA - January 1999
Partner: Sharlot Bott
43
L
Palm Springs, CA - September 1998
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - September 1998
Chung kết1
L
Long Beach, CA - September 1998
Partner: Denise Davis
52
L
Buena Park, CA - May 1998
50
L
Costa Mesa, CA - October 1997
52
L
Costa Mesa, CA - October 1997
Partner: Beata Howe
43
L
Anaheim, CA - June 1997
50
L
Buena Park, CA - May 1997
34
TỔNG:39