Dustin Anderson [2138]

Chi tiết
Tên: Dustin
Họ: Anderson
Tên khai sinh: Anderson
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Dustin Anderson
WSDC-ID: 2138
Các hạng mục được phép: All-Stars Champions Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.61
33 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 6 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
6
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2008
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2006
1
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
2005
1
 
 
 
1
 
 
 
1
1
 
1
2004
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
1
2003
1
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2002
2
1
1
 
1
 
 
 
 
1
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2
1
1
2000
 
 
 
1
1
 
 
 
 
1
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
Sự kiện thành công nhất
🥉ChampionsHalloween SwingThingOct 20064
🥉All-StarsFreZno Dance ClassicMay 20073
🥈All-StarsNew Year's Dance CampDec 20053
🥇AdvancedFreZno Dance ClassicMay 20022.5
🥇AdvancedSt. Patrick's Day SwingMar 20022.5
🥇AdvancedMonterey SwingFestJan 20022.5
🥇AdvancedNew Year's Dance CampDec 20012.5
🥉All-StarsPalm Springs Summer Dance ClassicSep 20052
🥉All-StarsPalm Springs Summer Dance ClassicSep 20042
4thAll-StarsNew Year's Dance CampDec 20041.5
Đối tác tốt nhất
1.Tara Steinke20 pts(3 events)Avg: 6.67 pts/event
2.Giovanna Dottore16 pts(2 events)Avg: 8.00 pts/event
3.Tamra Phillips13 pts(2 events)Avg: 6.50 pts/event
4.Yvonne Wayne6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Nikki Wardell6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Libbat Shaham6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Sharon Burgess6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Jennifer Konleczka6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Mary Ann Nunez4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Maira Pineda4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 119
Điểm Leader 100.00% 119
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 9tháng Tháng 9 1999 - Tháng 6 2008
Chiến thắng 18.18% 6
Vị trí 81.82% 27
Chung kết 1.00x 33
Events 2.20x 33
Sự kiện độc đáo 15

Champions

Điểm 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 10 2006 - Tháng 6 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Invitational

Điểm 2
Điểm Leader 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2005 - Tháng 5 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

All-Stars

Điểm 16.67% 25
Điểm Leader 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 8tháng Tháng 9 2004 - Tháng 5 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 7
Chung kết 1.00x 7
Events 2.33x 7
Sự kiện độc đáo 3

Advanced

Điểm 116.67% 70
Điểm Leader 100.00% 70
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 3tháng Tháng 10 2001 - Tháng 1 2006
Chiến thắng 31.25% 5
Vị trí 75.00% 12
Chung kết 1.00x 16
Events 2.00x 16
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 36.67% 11
Điểm Leader 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 11tháng Tháng 12 1999 - Tháng 11 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Juniors

Điểm 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 9 1999 - Tháng 5 2000
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Dustin Anderson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
Dustin Anderson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Champions: 5 tổng điểm
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2008
Partner:
Chung kết1
L
Costa Mesa, Ca, USA - October 2006
34
TỔNG:5
Invitational: 2 tổng điểm
L
Fresno, CA - May 2005
52
TỔNG:2
All-Stars: 25 trên tổng số 150 điểm
L
Fresno, CA - May 2008
Partner: Katie Boyle
52
L
Fresno, CA - May 2007
Partner: Yvonne Wayne
36
L
Palm Springs, CA - September 2006
Partner: Alyssa Alden
50
L
Palm Springs, CA - December 2005
Partner: Nikki Wardell
26
L
Palm Springs, CA - September 2005
Partner: Maira Pineda
34
L
Palm Springs, CA - December 2004
43
L
Palm Springs, CA - September 2004
Partner: Kelly Dye
34
TỔNG:25
Advanced: 70 trên tổng số 60 điểm
L
Monterey, CA - January 2006
Partner: Sarah Burrows
34
L
Costa Mesa, Ca, USA - October 2005
Partner: Linda Drake
34
L
Monterey, CA - January 2005
43
L
Fresno, CA - May 2004
Partner:
Chung kết1
L
Costa Mesa, Ca, USA - October 2003
Partner: Libbat Shaham
26
L
Woodland Hills, CA - March 2003
43
L
Monterey, CA - January 2003
Partner: Cassie Eads
20
L
Costa Mesa, Ca, USA - October 2002
Partner:
Chung kết1
L
Fresno, CA - May 2002
110
L
Woodland Hills, CA - March 2002
Partner: Tara Steinke
110
L
Sacramento, CA, USA - February 2002
Partner:
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2002
Partner: Tara Steinke
110
L
San Diego, CA - January 2002
26
L
Palm Springs, CA - December 2001
110
L
San Francisco, CA, USA - October 2001
Partner:
Chung kết1
L
Costa Mesa, Ca, USA - October 2001
Partner: Tara Steinke
10
TỔNG:70
Intermediate: 11 trên tổng số 30 điểm
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2001
Partner:
Chung kết1
L
San Jose, California, USA - August 2001
Partner: Cathy Fuller
34
L
San Francisco, CA, USA - October 2000
26
L
Bakersfield, CA - December 1999
Partner: Randi Cohen
20
TỔNG:11
Juniors: 6 tổng điểm
L
Fresno, CA - May 2000
26
L
Santa Clara, CA - April 2000
Partner: Aislinn Mcvay
10
L
Modesto, CA - September 1999
20
TỔNG:6