Dustin Anderson [2138]
Chi tiết
Tên: | Dustin |
---|---|
Họ: | Anderson |
Tên khai sinh: | Anderson |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 2138 |
Các hạng mục được phép: | CHMP,ALS,ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 119 | |
Điểm Leader | 100.00% | 119 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8năm 9tháng | Tháng 9 1999 - Tháng 6 2008 |
Chiến thắng | 18.18% | 6 |
Vị trí | 81.82% | 27 |
Chung kết | 1.00x | 33 |
Events | 2.20x | 33 |
Sự kiện độc đáo | 15 | |
Champions | ||
Điểm | 5 | |
Điểm Leader | 100.00% | 5 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 10 2006 - Tháng 6 2008 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 50.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Invitational | ||
Điểm | 2 | |
Điểm Leader | 100.00% | 2 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 5 2005 - Tháng 5 2005 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
Điểm | 16.67% | 25 |
Điểm Leader | 100.00% | 25 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 8tháng | Tháng 9 2004 - Tháng 5 2008 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 2.33x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
Điểm | 116.67% | 70 |
Điểm Leader | 100.00% | 70 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4năm 3tháng | Tháng 10 2001 - Tháng 1 2006 |
Chiến thắng | 31.25% | 5 |
Vị trí | 75.00% | 12 |
Chung kết | 1.00x | 16 |
Events | 2.00x | 16 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
Điểm | 36.67% | 11 |
Điểm Leader | 100.00% | 11 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 12 1999 - Tháng 11 2001 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 75.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Juniors | ||
Điểm | 6 | |
Điểm Leader | 100.00% | 6 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 9 1999 - Tháng 5 2000 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Dustin Anderson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Champions
Champions
Dustin Anderson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
All-Stars Advanced
Champions: 5 tổng điểm
L | Anaheim, CA - June 2008 | Chung kết | 1 |
L | Costa Mesa, CA - October 2006 Partner: Mary Ann Nunez | 3 | 4 |
TỔNG: | 5 |
Invitational: 2 tổng điểm
L | Fresno, CA - May 2005 Partner: Julie Ringquist | 5 | 2 |
TỔNG: | 2 |
All-Stars: 25 trên tổng số 150 điểm
L | Fresno, CA - May 2008 Partner: Katie Boyle | 5 | 2 |
L | Fresno, CA - May 2007 Partner: Yvonne Wayne | 3 | 6 |
L | Palm Springs, CA - September 2006 Partner: Alyssa Alden | 5 | 0 |
L | Palm Springs, CA - December 2005 Partner: Nikki Wardell | 2 | 6 |
L | Palm Springs, CA - September 2005 Partner: Maira Pineda | 3 | 4 |
L | Palm Springs, CA - December 2004 Partner: Melody Cochran | 4 | 3 |
L | Palm Springs, CA - September 2004 Partner: Kelly Dye | 3 | 4 |
TỔNG: | 25 |
Advanced: 70 trên tổng số 60 điểm
L | Monterey, CA - January 2006 Partner: Sarah Burrows | 3 | 4 |
L | Costa Mesa, CA - October 2005 Partner: Linda Drake | 3 | 4 |
L | Monterey, CA - January 2005 Partner: Lynette Schwickerath | 4 | 3 |
L | Fresno, CA - May 2004 | Chung kết | 1 |
L | Costa Mesa, CA - October 2003 Partner: Libbat Shaham | 2 | 6 |
L | Woodland Hills, CA - March 2003 Partner: Tamra Phillips | 4 | 3 |
L | Monterey, CA - January 2003 Partner: Cassie Eads | 2 | 0 |
L | Costa Mesa, CA - October 2002 | Chung kết | 1 |
L | Fresno, CA - May 2002 Partner: Tamra Phillips | 1 | 10 |
L | Woodland Hills, CA - March 2002 Partner: Tara Steinke | 1 | 10 |
L | Sacramento, CA, USA - February 2002 | Chung kết | 1 |
L | Monterey, CA - January 2002 Partner: Tara Steinke | 1 | 10 |
L | San Diego, CA - January 2002 Partner: Giovanna Dottore | 2 | 6 |
L | Palm Springs, CA - December 2001 Partner: Giovanna Dottore | 1 | 10 |
L | San Francisco, CA - October 2001 | Chung kết | 1 |
L | Costa Mesa, CA - October 2001 Partner: Tara Steinke | 1 | 0 |
TỔNG: | 70 |
Intermediate: 11 trên tổng số 30 điểm
L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2001 | Chung kết | 1 |
L | San Jose, CA, California, USA - August 2001 Partner: Cathy Fuller | 3 | 4 |
L | San Francisco, CA - October 2000 Partner: Sharon Burgess | 2 | 6 |
L | Bakersfield, CA - December 1999 Partner: Randi Cohen | 2 | 0 |
TỔNG: | 11 |
Juniors: 6 tổng điểm
L | Fresno, CA - May 2000 Partner: Jennifer Konleczka | 2 | 6 |
L | Santa Clara, CA - April 2000 Partner: Aislinn Mcvay | 1 | 0 |
L | Modesto, CA - September 1999 Partner: Jessica Laufer | 2 | 0 |
TỔNG: | 6 |