Joel Guy [1894]
Chi tiết
| Tên: | Joel |
|---|---|
| Họ: | Guy |
| Tên khai sinh: | Guy |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Joel Guy |
| WSDC-ID: | 1894 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.50
12 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2011 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2010 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2008 | 1 | |||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | ||||||||||||
| 2003 | ||||||||||||
| 2002 | ||||||||||||
| 2001 | ||||||||||||
| 2000 | ||||||||||||
| 1999 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | Reno Dance Sensation | Mar 2009 | 0.9375 |
| 🥉 | Intermediate | New Year's Dance Camp | Jan 2010 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Chico Dance Sensation | Oct 2009 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | Mountain Magic | Nov 2009 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | South Bay CW Dance Festival | Aug 2009 | 0.625 |
| 4th | Intermediate | Reno Dance Sensation | Mar 2008 | 0.5 |
| Final | Advanced | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2011 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Reno Dance Sensation | Mar 2010 | 0.25 |
| Final | Intermediate | 4TH of July Convention | Jul 2010 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Capital Swing Dancers' President's Day | Feb 2010 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Alyssa McKeever | 15 pts | (2 events) | Avg: 7.50 pts/event |
| 2. | Erin Dorobiala | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Brandy Richey | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Christina Parker | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Katy Kaiser | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Megan Grandfield | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Jamie Heintz | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 54 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 54 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 8tháng | Tháng 1 1999 - Tháng 9 2011 |
| Chiến thắng | 25.00% | 3 |
| Vị trí | 66.67% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.33x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Advanced | ||
| Điểm | 1.67% | 1 |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 2011 - Tháng 9 2011 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 83.33% | 25 |
| Điểm Leader | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 4tháng | Tháng 3 2008 - Tháng 7 2010 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 162.50% | 26 |
| Điểm Leader | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 2 2009 - Tháng 8 2009 |
| Chiến thắng | 66.67% | 2 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 2 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 1999 - Tháng 1 1999 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Joel Guy được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Joel Guy được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
| L | Palm Springs, CA - September 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Intermediate: 25 trên tổng số 30 điểm
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Reno, NV - March 2010 Partner: Megan Grandfield | 5 | 2 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - January 2010 Partner: Brandy Richey | 3 | 6 |
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2009 Partner: Alyssa McKeever | 1 | 5 |
| L | Chico, CA - October 2009 Partner: Christina Parker | 3 | 6 |
| L | Reno, NV - March 2008 Partner: Katy Kaiser | 4 | 4 |
| TỔNG: | 25 | ||
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
| L | San Jose, California, USA - August 2009 Partner: Alyssa McKeever | 1 | 10 |
| L | Reno, NV - March 2009 Partner: Erin Dorobiala | 1 | 15 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2009 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 26 | ||
Newcomer: 2 tổng điểm
| L | Monterey, CA - January 1999 Partner: Jamie Heintz | 5 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Joel Guy