Erin Dorobiala [5329]
Chi tiết
| Tên: | Erin |
|---|---|
| Họ: | Dorobiala |
| Tên khai sinh: | Dorobiala |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Erin Dorobiala |
| WSDC-ID: | 5329 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.18
11 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2013 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | 1 | |||||||||||
| 2010 | 1 | |||||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2008 | 1 | |||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | 5280 Westival | Mar 2013 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Boogie By The Bay | Oct 2009 | 1.25 |
| 🥇 | Novice | Reno Dance Sensation | Mar 2009 | 0.9375 |
| 🥉 | Intermediate | SwingTime Denver | Jul 2012 | 0.75 |
| 🥉 | Novice | Swingtime in the Rockies | Aug 2009 | 0.625 |
| Final | Intermediate | SwingTime Denver | Jul 2013 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Boogie By The Bay | Oct 2011 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Swingtime in the Rockies | Aug 2010 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Desert City Swing | Sep 2009 | 0.125 |
| Final | Novice | Swing Niagara Dance Championships | Jun 2008 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Joel Guy | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Tommy Brodie | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | B.J. Woolston | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Wayne Hall | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Travis DeVoid | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 57 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 57 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 11tháng | Tháng 8 2006 - Tháng 7 2013 |
| Chiến thắng | 27.27% | 3 |
| Vị trí | 45.45% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.57x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 10tháng | Tháng 9 2009 - Tháng 7 2013 |
| Chiến thắng | 28.57% | 2 |
| Vị trí | 42.86% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.40x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 168.75% | 27 |
| Điểm Follower | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 8 2006 - Tháng 8 2009 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Erin Dorobiala được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Erin Dorobiala được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | Denver, CO - July 2013 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - March 2013 Partner: Tommy Brodie | 1 | 10 |
| F | Denver, CO - July 2012 Partner: Travis DeVoid | 3 | 6 |
| F | San Francisco, CA - October 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - August 2010 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA - October 2009 Partner: B.J. Woolston | 1 | 10 |
| F | Phoenix, AZ - September 2009 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
| F | Denver, CO - August 2009 Partner: Wayne Hall | 3 | 10 |
| F | Reno, NV - March 2009 Partner: Joel Guy | 1 | 15 |
| F | Buffalo, NY - June 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - August 2006 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 27 | ||
Erin Dorobiala