Katy Kaiser [5359]
Chi tiết
| Tên: | Katy |
|---|---|
| Họ: | Kaiser |
| Tên khai sinh: | Kaiser |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Katy Kaiser |
| WSDC-ID: | 5359 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.14
14 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2011 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2010 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||||
| 2006 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Novice | Reno Dance Sensation | Mar 2007 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2006 | 0.625 |
| 4th | Intermediate | Reno Dance Sensation | Mar 2008 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Chico Dance Sensation | Oct 2007 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2007 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Portland Dance Festival | Jun 2010 | 0.375 |
| 5th | Intermediate | Seattle's Easter Swing | Apr 2011 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Seattle's Easter Swing | Apr 2010 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2010 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Seattle's Easter Swing | Apr 2008 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Shane Gomes | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Larry Sanders | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Joel Guy | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Matt Nicholls | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Mark Endo | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Jack Lim | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Tom Hickey | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Dan Bloxham | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Max Garcia | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 44 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 44 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 7tháng | Tháng 9 2006 - Tháng 4 2011 |
| Chiến thắng | 7.14% | 1 |
| Vị trí | 64.29% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 14 |
| Events | 2.00x | 14 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 73.33% | 22 |
| Điểm Follower | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 7tháng | Tháng 9 2007 - Tháng 4 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.50x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 137.50% | 22 |
| Điểm Follower | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 9 2006 - Tháng 4 2007 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Katy Kaiser được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Katy Kaiser được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 22 trên tổng số 30 điểm
| F | Seattle, WA, United States - April 2011 Partner: Tom Hickey | 5 | 2 |
| F | Vancouver, WA - September 2010 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR - June 2010 Partner: Jack Lim | 3 | 3 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2010 Partner: Dan Bloxham | 5 | 2 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Reno, NV - March 2008 Partner: Joel Guy | 4 | 4 |
| F | San Francisco, CA - October 2007 | Chung kết | 1 |
| F | Chico, CA - October 2007 Partner: Matt Nicholls | 3 | 4 |
| F | Vancouver, WA - September 2007 Partner: Mark Endo | 3 | 4 |
| TỔNG: | 22 | ||
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
| F | Seattle, WA, United States - April 2007 | Chung kết | 1 |
| F | Reno, NV - March 2007 Partner: Shane Gomes | 2 | 10 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2007 Partner: Max Garcia | 5 | 0 |
| F | Chico, CA - October 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Vancouver, WA - September 2006 Partner: Larry Sanders | 1 | 10 |
| TỔNG: | 22 | ||
Katy Kaiser