Brandy Richey [7065]

Chi tiết
Tên: Brandy
Họ: Richey
Tên khai sinh: Richey
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Brandy Richey
WSDC-ID: 7065
Các hạng mục được phép: All-Stars Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.00
11 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2018
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
2011
1
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
2010
1
 
 
 
 
 
 
 
2
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
2
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedSea to SkyNov 20122.5
🥉AdvancedNew Year's Dance CampJan 20111.5
🥇AdvancedSea to SkyOct 20111.25
🥇IntermediateDesert City SwingSep 20101.25
🥈IntermediatePalm Springs Summer Dance ClassicSep 20091
🥉IntermediateNew Year's Dance CampJan 20100.75
🥉IntermediateDesert City SwingSep 20090.75
🥉All-StarsSan Diego Dance FestivalApr 20180.5
FinalAdvancedDesert City SwingSep 20120.25
FinalAdvancedDesert City SwingSep 20110.25
Đối tác tốt nhất
1.Kevin Bretney10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Steven Guido10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Jeff Smith8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Peter Fradley6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Joel Guy6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.B.J. Woolston6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Jesse Vos5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
8.Laureen Baldovi1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 55
Điểm Leader 1.82% 1
Điểm Follower 98.18% 54
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 7tháng Tháng 9 2009 - Tháng 4 2018
Chiến thắng 27.27% 3
Vị trí 72.73% 8
Chung kết 1.00x 11
Events 2.20x 11
Sự kiện độc đáo 5

All-Stars

Điểm 0.67% 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 4 2018 - Tháng 4 2018
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 38.33% 23
Điểm Follower 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 10tháng Tháng 1 2011 - Tháng 11 2012
Chiến thắng 40.00% 2
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.67x 5
Sự kiện độc đáo 3

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Follower 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 9 2009 - Tháng 9 2010
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.67x 5
Sự kiện độc đáo 3
Brandy Richey được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Brandy Richey được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
All-Stars: 1 trên tổng số 150 điểm
L
San Diego, CA - April 2018
31
TỔNG:1
Advanced: 23 trên tổng số 60 điểm
F
Seattle, WA, United States - November 2012
Partner: Kevin Bretney
110
F
Phoenix, AZ - September 2012
Partner:
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - October 2011
Partner: Jesse Vos
15
F
Phoenix, AZ - September 2011
Partner:
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - January 2011
Partner: Peter Fradley
36
TỔNG:23
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
F
Palm Springs, CA - September 2010
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - September 2010
Partner: Steven Guido
110
F
Palm Springs, CA - January 2010
Partner: Joel Guy
36
F
Phoenix, AZ - September 2009
Partner: B.J. Woolston
36
F
Palm Springs, CA - September 2009
Partner: Jeff Smith
28
TỔNG:31