Debbie Wachsberg [1898]

Chi tiết
Tên: Debbie
Họ: Wachsberg
Tên khai sinh: Wachsberg
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Debbie Wachsberg
WSDC-ID: 1898
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
1.90
20 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2017
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
1
1
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
1
 
 
2
 
1
 
 
1
 
 
2003
1
1
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2000
 
 
 
 
 
 
2
 
 
 
1
 
1999
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
4thAdvancedSouth Bay Dance FlingAug 20030.75
🥈IntermediateBoogie by the BayOct 20020.75
🥈IntermediateMountain MagicNov 20000.75
🥉IntermediateBoogie by the BayOct 20040.5
FinalAdvancedFreZno Dance ClassicMay 20050.25
5thIntermediateSwingDiegoJan 20050.25
FinalAdvancedFreZno Dance ClassicMay 20040.25
5thIntermediateCapital Swing Dance ConventionFeb 20040.25
5thIntermediateMountain MagicNov 20030.25
5thIntermediateMonterey Swing FestJan 19990.25
Đối tác tốt nhất
1.John Kirkconnell6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
2.Ken Bowers6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Michael Arulfo4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Ryan Crutcher3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
5.Nicholas King2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
6.Miguel De Sousa2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
7.Gary Hall2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Rupert Schroeder2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Craig Morton0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 38
Điểm Follower 100.00% 38
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 18năm 6tháng Tháng 1 1999 - Tháng 7 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 45.00% 9
Chung kết 1.00x 20
Events 1.67x 20
Sự kiện độc đáo 12

Advanced

Điểm 8.33% 5
Điểm Follower 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 9tháng Tháng 8 2003 - Tháng 5 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Follower 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 15năm 7tháng Tháng 1 1999 - Tháng 8 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 53.33% 8
Chung kết 1.00x 15
Events 1.88x 15
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 6.25% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2000 - Tháng 7 2000
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2017 - Tháng 7 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Debbie Wachsberg được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Debbie Wachsberg được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 5 trên tổng số 60 điểm
F
Fresno, CA - May 2005
Partner:
Chung kết1
F
Fresno, CA - May 2004
Partner:
Chung kết1
F
San Jose, CA, California, USA - August 2003
Partner: Ryan Crutcher
43
TỔNG:5
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
F
Austin, TX - August 2014
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2005
Partner:
Chung kết1
F
San Diego, CA - January 2005
Partner: Nicholas King
52
F
San Francisco, CA - October 2004
34
F
Phoenix, AZ, United States - July 2004
Partner:
Chung kết1
F
Houston, TX - May 2004
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2004
52
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2003
Partner: Gary Hall
52
F
Sacramento, CA, USA - February 2003
Partner:
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2003
Partner: Craig Morton
40
F
San Francisco, CA - October 2002
26
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2001
Partner:
Chung kết1
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2000
Partner: Ken Bowers
26
F
Phoenix, AZ, United States - July 2000
Partner:
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 1999
52
TỔNG:31
Novice: 1 trên tổng số 16 điểm
F
Sacramento, CA - July 2000
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Masters: 1 tổng điểm
F
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2017
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1