John Kirkconnell [3246]
Chi tiết
| Tên: | John |
|---|---|
| Họ: | Kirkconnell |
| Tên khai sinh: | Kirkconnell |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
John Kirkconnell |
| WSDC-ID: | 3246 |
| Các hạng mục được phép: | Champions Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Champions |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Canada🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.15
52 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2019 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | ||||||||||||
| 2015 | 1 | |||||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2011 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2010 | 1 | |||||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2007 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2006 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2004 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2003 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2002 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | Capital Swing Dance Convention | Feb 2012 | 5 |
| 🥈 | All-Stars | Seattle's Easter Swing | Apr 2011 | 4 |
| 🥈 | All-Stars | Capital Swing Dance Convention | Feb 2009 | 4 |
| 🥇 | All-Stars | Seattle's Easter Swing | Apr 2007 | 4 |
| 🥉 | Champions | Michigan Dance Classic | Jun 2019 | 3 |
| 🥉 | All-Stars | BridgeTown Swing | Sep 2014 | 3 |
| 🥉 | Champions | Sea to Sky | Sep 2009 | 3 |
| 🥇 | Advanced | USA Grand Nationals Dance Championships | May 2008 | 3 |
| 🥈 | All-Stars | Seattle's Easter Swing | Apr 2008 | 3 |
| 🥉 | All-Stars | Boogie By The Bay | Oct 2007 | 3 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jenica Krolicki | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 2. | Samantha Buckwalter | 13 pts | (2 events) | Avg: 6.50 pts/event |
| 3. | Csilla Madocsai | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Rachel Mcenaney | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 5. | Brandi Tobias | 11 pts | (2 events) | Avg: 5.50 pts/event |
| 6. | Jill DeMarco | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 7. | Stephanie Batista | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 8. | Tessa Cunningham Munroe | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 9. | Helen Jones | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 10. | Tara Trafzer | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 214 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 214 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 17năm 2tháng | Tháng 4 2002 - Tháng 6 2019 |
| Chiến thắng | 15.69% | 8 |
| Vị trí | 86.27% | 44 |
| Chung kết | 1.00x | 51 |
| Events | 2.13x | 51 |
| Sự kiện độc đáo | 24 | |
Champions | ||
| Điểm | 11 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 9tháng | Tháng 9 2009 - Tháng 6 2019 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Invitational | ||
| Điểm | 20 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 2tháng | Tháng 8 2004 - Tháng 10 2015 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 51.33% | 77 |
| Điểm Leader | 100.00% | 77 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 9tháng | Tháng 12 2004 - Tháng 9 2014 |
| Chiến thắng | 11.11% | 2 |
| Vị trí | 83.33% | 15 |
| Chung kết | 1.00x | 18 |
| Events | 2.25x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Advanced | ||
| Điểm | 106.67% | 64 |
| Điểm Leader | 100.00% | 64 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 7tháng | Tháng 4 2003 - Tháng 11 2008 |
| Chiến thắng | 33.33% | 4 |
| Vị trí | 75.00% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 2.00x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 60.00% | 18 |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 10 2002 - Tháng 3 2003 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Leader | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 4 2002 - Tháng 9 2002 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Professionals | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 12 2017 - Tháng 12 2017 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
John Kirkconnell được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Champions
Champions
John Kirkconnell được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Champions: 11 tổng điểm
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2019 Partner: Cameo Cross | 3 | 3 |
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2018 Partner: Brandi Tobias | 3 | 1 |
| L | Oakland, CA - April 2013 Partner: Torri Zzaoui | 4 | 2 |
| L | Seattle, WA, United States - September 2010 Partner: Katie Schneider | 4 | 2 |
| L | Seattle, WA, United States - September 2009 Partner: Sarah Vann Drake | 3 | 3 |
| TỔNG: | 11 | ||
Invitational: 20 tổng điểm
| L | Montreal, Quebec, Canada - October 2015 | 4 | 2 |
| L | Seattle, WA, United States - November 2014 | 5 | 1 |
| L | Richmond, BC - March 2007 Partner: Margaret Floyd | 4 | 2 |
| L | Richmond, BC - March 2006 Partner: Pamela Podmoroff | 4 | 3 |
| L | Portland, OR - February 2005 Partner: Brandi Tobias | 1 | 10 |
| L | Seattle, WA - August 2004 Partner: Michelle Badion | 5 | 2 |
| TỔNG: | 20 | ||
All-Stars: 77 trên tổng số 150 điểm
| L | Vancouver, WA - September 2014 Partner: Tara Trafzer | 3 | 6 |
| L | San Francisco, CA, USA - August 2014 Partner: Stephanie Mchenry | 5 | 2 |
| L | Palm Springs, CA - August 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2012 Partner: Alyssa McKeever | 4 | 4 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2012 Partner: Samantha Buckwalter | 1 | 10 |
| L | Vancouver, WA - September 2011 Partner: Sarah Vann Drake | 4 | 4 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2011 Partner: Jill DeMarco | 2 | 8 |
| L | San Francisco, CA - October 2009 Partner: Jill DeMarco | 5 | 2 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2009 Partner: Tara Trafzer | 4 | 2 |
| L | Newton, MA - March 2009 Partner: Lynne Anderson Grubb | 2 | 4 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2009 Partner: Stephanie Batista | 2 | 8 |
| L | San Francisco, CA - October 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2008 Partner: Wendy Miller | 2 | 6 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2008 Partner: Stephanie Batista | 5 | 2 |
| L | San Francisco, CA - October 2007 Partner: Lauren Adams | 3 | 6 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2007 Partner: Annmarie Marker | 1 | 8 |
| L | San Francisco, CA - October 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - December 2004 Partner: Csilla Madocsai | 5 | 2 |
| TỔNG: | 77 | ||
Advanced: 64 trên tổng số 60 điểm
| L | Burbank, CA - November 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2008 Partner: Rachel Mcenaney | 1 | 12 |
| L | Burbank, CA - November 2007 | Chung kết | 1 |
| L | Burbank, CA - November 2005 Partner: Samantha Buckwalter | 4 | 3 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2005 Partner: Erica Berg | 3 | 4 |
| L | Reno, NV - March 2005 Partner: Honey Smith | 2 | 6 |
| L | Vancouver, WA - September 2004 | 3 | 4 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2004 Partner: Jenica Krolicki | 1 | 10 |
| L | Reno, NV - March 2004 Partner: Tessa Cunningham Munroe | 1 | 10 |
| L | Vancouver, WA - September 2003 Partner: Csilla Madocsai | 1 | 10 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2003 Partner: Jeanne Degeyter | 5 | 2 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2003 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 64 | ||
Intermediate: 18 trên tổng số 30 điểm
| L | Woodland Hills, CA - March 2003 Partner: Christina Ponce | 5 | 2 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2003 Partner: Ruth Cnaany | 2 | 6 |
| L | San Diego, CA - January 2003 Partner: Jenica Krolicki | 3 | 4 |
| L | San Francisco, CA - October 2002 Partner: Debbie Wachsberg | 2 | 6 |
| TỔNG: | 18 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| L | Vancouver, WA - September 2002 Partner: Cindy Scott | 2 | 6 |
| L | Seattle, WA, United States - September 2002 Partner: Helen Jones | 1 | 10 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2002 Partner: Rishma Prasad | 4 | 3 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2002 Partner: Simone Andrade | 4 | 3 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2002 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 23 | ||
Professional: 1 tổng điểm
| L | Nashville, Tennesse, USA - December 2017 Partner: Erica Smith | 5 | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
John Kirkconnell
Canada🇬🇧