Michael Arulfo [3548]

Chi tiết
Tên: Michael
Họ: Arulfo
Tên khai sinh: Arulfo
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Michael Arulfo
WSDC-ID: 3548
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.05
20 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2006
 
1
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2005
1
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2004
2
1
1
 
1
 
2
1
1
2
1
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateMadMACAug 20051.25
🥇IntermediateWisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance ChallengeJul 20041.25
🥈IntermediateWisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance ChallengeJul 20060.75
🥈IntermediateBoston Tea PartyMar 20040.75
🥇NoviceCapital Swing Dancers' President's DayFeb 20040.625
🥉IntermediateTwin City Swing ChallengeNov 20040.5
🥉IntermediateBoogie by the BayOct 20040.5
4thIntermediateMid-Atlantic Dance JamMar 20060.375
4thIntermediateHalloween SwingThingOct 20040.375
🥈NoviceHalloween SwingThingOct 20030.375
Đối tác tốt nhất
1.Laura Christopherson12 pts(2 events)Avg: 6.00 pts/event
2.Cindy Rohr10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Andie Reed10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Julie Gellendin6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Autumn Bear6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Rachel Everett6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Crystal Fischer4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Debbie Wachsberg4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Kyoko Morrison4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Tammy Rosen4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 81
Điểm Leader 100.00% 81
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 10tháng Tháng 9 2002 - Tháng 7 2006
Chiến thắng 15.00% 3
Vị trí 70.00% 14
Chung kết 1.00x 20
Events 1.33x 20
Sự kiện độc đáo 15

Intermediate

Điểm 176.67% 53
Điểm Leader 100.00% 53
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 4tháng Tháng 3 2004 - Tháng 7 2006
Chiến thắng 14.29% 2
Vị trí 64.29% 9
Chung kết 1.00x 14
Events 1.17x 14
Sự kiện độc đáo 12

Novice

Điểm 150.00% 24
Điểm Leader 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 10 2003 - Tháng 5 2004
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Newcomer

Điểm 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 9 2002 - Tháng 9 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Michael Arulfo được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Michael Arulfo được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Intermediate: 53 trên tổng số 30 điểm
L
Green Bay, WI - July 2006
26
L
Reston, VA - March 2006
43
L
Sacramento, CA, USA - February 2006
Partner:
Chung kết1
L
Madison, WI - August 2005
Partner: Cindy Rohr
110
L
Sacramento, CA, USA - February 2005
Partner:
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2005
Partner:
Chung kết1
L
Minneapolis, MN - November 2004
34
L
San Francisco, CA, USA - October 2004
34
L
Costa Mesa, Ca, USA - October 2004
Partner: Terri Ibers
43
L
Chicago, IL - September 2004
52
L
Denver, CO - August 2004
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 2004
Partner:
Chung kết1
L
Green Bay, WI - July 2004
110
L
Newton, MA - March 2004
Partner: Autumn Bear
26
TỔNG:53
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
L
Houston, TX - May 2004
43
L
Sacramento, CA, USA - February 2004
Partner: Andie Reed
110
L
San Diego, CA - January 2004
Partner:
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2004
34
L
Costa Mesa, Ca, USA - October 2003
26
TỔNG:24
Newcomer: 4 tổng điểm
L
Atlanta, GA - September 2002
Partner: Tammy Rosen
34
TỔNG:4