John Koster [1572]

Chi tiết
Tên: John
Họ: Koster
Tên khai sinh: Koster
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
John Koster
WSDC-ID: 1572
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,INT
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 126
Điểm Leader 100.00% 126
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 18năm 9tháng Tháng 5 1998 - Tháng 2 2017
Chiến thắng 14.29% 6
Vị trí 64.29% 27
Chung kết 1.00x 42
Events 2.21x 42
Sự kiện độc đáo 19

All-Stars

Điểm 9.33% 14
Điểm Leader 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 3tháng Tháng 12 2004 - Tháng 3 2009
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 2.00x 4
Sự kiện độc đáo 2

Advanced

Điểm 118.33% 71
Điểm Leader 100.00% 71
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 1tháng Tháng 12 1998 - Tháng 1 2007
Chiến thắng 8.33% 2
Vị trí 58.33% 14
Chung kết 1.00x 24
Events 1.71x 24
Sự kiện độc đáo 14

Intermediate

Điểm 106.67% 32
Điểm Leader 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 6tháng Tháng 5 1998 - Tháng 11 2005
Chiến thắng 28.57% 2
Vị trí 85.71% 6
Chung kết 1.00x 7
Events 2.33x 7
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 0.00% 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 1999 - Tháng 7 1999
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 9
Điểm Leader 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 4tháng Tháng 10 2012 - Tháng 2 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 2
Chung kết 1.00x 6
Events 3.00x 6
Sự kiện độc đáo 2
John Koster được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
John Koster được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
All-Stars: 14 trên tổng số 150 điểm
L
Chicago, IL, United States - March 2009
Partner: Yuna Davtyan
51
L
Palm Springs, CA - December 2006
Partner: Alyssa Alden
30
L
Palm Springs, CA - December 2005
Partner: Kelly Dye
43
L
Palm Springs, CA - December 2004
Partner: Kelly Dye
110
TỔNG:14
Advanced: 71 trên tổng số 60 điểm
L
Monterey, CA - January 2007
28
L
San Jose, CA, California, USA - August 2006
Partner: Brenda Koster
110
L
Reno, NV - March 2006
Partner: Sarah Breck
52
L
Phoenix, AZ - July 2005
Chung kết1
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2005
Partner: Kelly Faust
34
L
Palm Springs, CA - September 2004
Partner: Peggy Allen
110
L
Las Vegas, NV - January 2004
Partner: Ellen Colonna
26
L
Monterey, CA - January 2004
34
L
Palm Springs, CA - December 2003
Partner: Brenda Koster
43
L
Palm Springs, CA - September 2003
34
L
Palm Springs, CA - December 2002
Chung kết1
L
Spokane, WA - October 2002
34
L
San Jose, CA, California, USA - August 2002
Partner: Cassie Eads
43
L
Sacramento, CA, USA - February 2002
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2002
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - December 2001
Chung kết1
L
Costa Mesa, CA - October 2001
Chung kết1
L
San Jose, CA, California, USA - August 2001
Chung kết1
L
San Bernadino, CA - May 2001
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - April 2001
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2001
Chung kết1
L
Bakersfield, CA - December 2000
20
L
Bakersfield, CA - December 1999
Partner: Dayna Miles
30
L
Bakersfield, CA - December 1998
Partner: Lauren Davis
43
TỔNG:71
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2005
Partner: Audrey Schoen
43
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2004
Partner: Brenda Koster
110
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2003
Partner: Brenda Koster
34
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2001
34
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2000
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2000
Partner: Marja Moyer
110
L
Fresno, CA - May 1998
Partner: Betty Waldron
20
TỔNG:32
Novice: 0 trên tổng số 16 điểm
L
Sacramento, CA - July 1999
Partner: Marja Moyer
10
TỔNG:0
Masters: 9 tổng điểm
L
Sacramento, CA, USA - February 2017
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2016
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2015
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2014
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2013
Partner: Liz C. Hurley
44
L
San Francisco, CA - October 2012
51
TỔNG:9