Peter Altman [1972]
Chi tiết
| Tên: | Peter |
|---|---|
| Họ: | Altman |
| Tên khai sinh: | Altman |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Peter Altman |
| WSDC-ID: | 1972 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.78
9 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2010 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2009 | 1 | |||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | ||||||||||||
| 2003 | ||||||||||||
| 2002 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2001 | 2 | |||||||||||
| 2000 | ||||||||||||
| 1999 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | Swing Fling | Jul 2002 | 0.625 |
| 🥈 | Intermediate | Big Apple Dance Festival | Jul 2009 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Summer Hummer | Aug 1999 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Boston Tea Party | Mar 1999 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | Summer Hummer | Aug 2001 | 0.25 |
| 🥉 | Novice | Summer Hummer | Aug 2001 | 0.25 |
| 4th | Novice | Phoenix 4th of July | Jul 1999 | 0.1875 |
| Final | Intermediate | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2010 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Summer Hummer | Aug 2002 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Mary Ann Higgins | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Sascha Newberg | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 3. | Laurie Dlugolenski | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Tatiana Hamawi | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Larry Kang | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Christine Lamothe | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Ronda Seifert | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 30 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 3tháng | Tháng 3 1999 - Tháng 6 2010 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.33x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 43.33% | 13 |
| Điểm Leader | 100.00% | 13 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 3tháng | Tháng 3 1999 - Tháng 6 2010 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 106.25% | 17 |
| Điểm Leader | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 7 1999 - Tháng 7 2002 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Peter Altman được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Peter Altman được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 13 trên tổng số 30 điểm
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Morristown, NJ, US - July 2009 Partner: Sascha Newberg | 2 | 4 |
| L | Boston, MA, United States - August 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Boston, MA, United States - August 1999 Partner: Laurie Dlugolenski | 3 | 4 |
| L | Newton, MA - March 1999 Partner: Christine Lamothe | 4 | 3 |
| TỔNG: | 13 | ||
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
| L | Washington DC, USA - July 2002 Partner: Mary Ann Higgins | 1 | 10 |
| L | Boston, MA, United States - August 2001 Partner: Larry Kang | 3 | 4 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 1999 Partner: Ronda Seifert | 4 | 3 |
| TỔNG: | 17 | ||
Peter Altman