Tatiana Hamawi [2532]

Chi tiết
Tên: Tatiana
Họ: Hamawi
Tên khai sinh: Hamawi
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Tatiana Hamawi
WSDC-ID: 2532
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.63
19 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2004
 
 
1
 
 
1
1
 
 
 
 
 
2003
 
 
1
 
 
 
1
1
 
 
 
 
2002
 
 
1
 
 
 
1
1
 
1
1
 
2001
1
 
1
 
1
 
1
2
 
 
1
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇Intermediate4TH of July ConventionJul 20031.25
🥈IntermediateSwingin' New England Dance FestivalNov 20020.75
🥉IntermediateSummer HummerAug 20030.5
🥉IntermediateBoston Tea PartyMar 20020.5
FinalAdvanced4TH of July ConventionJul 20040.25
FinalAdvancedLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20040.25
FinalAdvancedBoston Tea PartyMar 20040.25
5thIntermediateBoston Tea PartyMar 20030.25
🥉NoviceSummer HummerAug 20010.25
🥉NoviceSummer HummerAug 20010.25
Đối tác tốt nhất
1.Mike Booth10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Rothchild Magloire6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
3.Michael Smith6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Lawrence Bunde6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.David Bloch4 pts(2 events)Avg: 2.00 pts/event
6.Peter Altman4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Larry Kang4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Ed Baker2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.David Graybill0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 48
Điểm Follower 100.00% 48
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 11tháng Tháng 8 2000 - Tháng 7 2004
Chiến thắng 10.53% 2
Vị trí 57.89% 11
Chung kết 1.06x 19
Events 2.25x 18
Sự kiện độc đáo 8

Advanced

Điểm 6.67% 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 2tháng Tháng 5 2001 - Tháng 7 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 106.67% 32
Điểm Follower 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 7tháng Tháng 1 2001 - Tháng 8 2003
Chiến thắng 10.00% 1
Vị trí 80.00% 8
Chung kết 1.11x 10
Events 1.50x 9
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 31.25% 5
Điểm Follower 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 7 2001 - Tháng 11 2001
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Newcomer

Điểm 7
Điểm Follower 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 8 2000 - Tháng 3 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Tatiana Hamawi được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Tatiana Hamawi được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 4 trên tổng số 60 điểm
F
Phoenix, AZ, United States - July 2004
Partner:
Chung kết1
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2004
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - March 2004
Partner:
Chung kết1
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2001
Partner:
Chung kết1
TỔNG:4
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
F
Boston, MA, United States - August 2003
34
F
Phoenix, AZ, United States - July 2003
Partner: Mike Booth
110
F
Newton, MA - March 2003
52
F
Newton, MA - November 2002
Partner: Michael Smith
26
F
San Francisco, CA, USA - October 2002
Partner:
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2002
50
F
Boston, MA, United States - August 2002
52
F
Phoenix, AZ, United States - July 2002
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - March 2002
Partner: David Bloch
34
F
Framingham, MA - January 2001
Partner: Ed Baker
52
TỔNG:32
Novice: 5 trên tổng số 16 điểm
F
Newton, MA - November 2001
Partner: David Bloch
10
F
Boston, MA, United States - August 2001
Partner: Larry Kang
34
F
Phoenix, AZ, United States - July 2001
Partner:
Chung kết1
TỔNG:5
Newcomer: 7 tổng điểm
F
Newton, MA - March 2001
26
F
Boston, MA, United States - August 2000
Partner:
Chung kết1
TỔNG:7