Matthew Loukopoulos [1983]
Chi tiết
| Tên: | Matthew |
|---|---|
| Họ: | Loukopoulos |
| Tên khai sinh: | Loukopoulos |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Matthew Loukopoulos |
| WSDC-ID: | 1983 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.24
17 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2011 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | 1 | |||||||||||
| 2007 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2005 | 1 | |||||||||||
| 2004 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2003 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2002 | 1 | |||||||||||
| 2001 | ||||||||||||
| 2000 | ||||||||||||
| 1999 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 4th | Advanced | New Year's Dance Camp | Dec 2007 | 1 |
| 4th | Advanced | British Columbia Dance Challenge | Mar 2006 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Monster Mash | Oct 2004 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | BridgeTown Swing | Sep 2004 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Easter Swing | Apr 2004 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Capital Swing Dance Convention | Feb 2003 | 0.625 |
| 4th | Advanced | Palm Springs Summer Dance Classic | Sep 2008 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Easter Swing | Apr 2003 | 0.375 |
| Final | Advanced | Desert City Swing | Sep 2011 | 0.25 |
| Final | Advanced | USA Grand Nationals Dance Championship | May 2006 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Carol Gagne | 22 pts | (3 events) | Avg: 7.33 pts/event |
| 2. | Sandi Gallagher | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Lily Harned | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Faith Ernest | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Michele Malchow | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Cassy Olson | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Linda White | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Willow Colson Wall | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 55 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 55 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 5tháng | Tháng 4 1999 - Tháng 9 2011 |
| Chiến thắng | 5.88% | 1 |
| Vị trí | 64.71% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 1.42x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
| Điểm | 21.67% | 13 |
| Điểm Leader | 100.00% | 13 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 9tháng | Tháng 12 2004 - Tháng 9 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.33x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 63.33% | 19 |
| Điểm Leader | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 3 2004 - Tháng 10 2004 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Leader | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 7tháng | Tháng 4 1999 - Tháng 11 2003 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Matthew Loukopoulos được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Matthew Loukopoulos được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 13 trên tổng số 60 điểm
| L | Phoenix, AZ - September 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - September 2008 Partner: Cassy Olson | 4 | 2 |
| L | Palm Springs, CA - December 2007 Partner: Faith Ernest | 4 | 4 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2007 Partner: Willow Colson Wall | 3 | 0 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Richmond, BC - March 2006 | 4 | 3 |
| L | Palm Springs, CA - December 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - December 2004 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 13 | ||
Intermediate: 19 trên tổng số 30 điểm
| L | Spokane, WA - October 2004 Partner: Carol Gagne | 2 | 6 |
| L | Vancouver, WA - September 2004 Partner: Sandi Gallagher | 2 | 6 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2004 Partner: Carol Gagne | 2 | 6 |
| L | Reno, NV - March 2004 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 19 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| L | South Lake Tahoe, NV, USA - November 2003 Partner: Michele Malchow | 3 | 4 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2003 Partner: Lily Harned | 2 | 6 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2003 Partner: Carol Gagne | 1 | 10 |
| L | Spokane, WA - October 2002 Partner: Linda White | 5 | 2 |
| L | Seattle, WA, United States - April 1999 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 23 | ||
Matthew Loukopoulos