Willow Colson Wall [3930]

Chi tiết
Tên: Willow
Họ: Colson Wall
Tên khai sinh: Colson Wall
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Willow Colson Wall
WSDC-ID: 3930
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.38
39 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 9 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2015
1
 
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2014
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
 
1
2008
 
 
1
 
 
 
2
1
 
 
 
 
2007
1
1
1
 
 
 
 
1
 
 
 
1
2006
1
 
1
 
 
1
 
4
 
 
 
 
2005
1
 
1
 
 
1
1
1
1
 
 
 
2004
1
 
1
 
 
 
 
1
 
 
1
 
2003
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈All-StarsBoston Tea PartyMar 20144
🥈All-StarsPhoenix 4th of JulyJul 20084
🥉All-StarsSummer HummerAug 20083
🥈All-StarsBoston Tea PartyMar 20083
🥇All-StarsBoston Tea PartyMar 20152.5
🥇All-StarsBoston Tea PartyMar 20092.5
🥇AdvancedSummer HummerAug 20072.5
🥈AdvancedNew Year's Dance ExtravaganzaDec 20132
🥈AdvancedNew Year's Dancin' EveDec 20072
🥇AdvancedBoston Tea PartyMar 20072
Đối tác tốt nhất
1.Dmitry Lapidus14 pts(2 events)Avg: 7.00 pts/event
2.Tom Dennesen12 pts(2 events)Avg: 6.00 pts/event
3.Steve Wilder11 pts(2 events)Avg: 5.50 pts/event
4.Nick Arquette10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Brian Man10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Kevin Balcom9 pts(2 events)Avg: 4.50 pts/event
7.Cameron Crook8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Jason Miklic8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
9.Stephane Roy8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
10.Don Herron8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 167
Điểm Follower 100.00% 167
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm 8tháng Tháng 1 2003 - Tháng 9 2015
Chiến thắng 16.22% 6
Vị trí 81.08% 30
Chung kết 1.00x 37
Events 2.47x 37
Sự kiện độc đáo 15

All-Stars

Điểm 32.00% 48
Điểm Follower 100.00% 48
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 6tháng Tháng 3 2008 - Tháng 9 2015
Chiến thắng 20.00% 2
Vị trí 100.00% 10
Chung kết 1.00x 10
Events 2.00x 10
Sự kiện độc đáo 5

Advanced

Điểm 116.67% 70
Điểm Follower 100.00% 70
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 10tháng Tháng 3 2006 - Tháng 1 2015
Chiến thắng 14.29% 2
Vị trí 85.71% 12
Chung kết 1.00x 14
Events 1.40x 14
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 73.33% 22
Điểm Follower 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 1 2005 - Tháng 1 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 162.50% 26
Điểm Follower 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 5tháng Tháng 1 2003 - Tháng 6 2005
Chiến thắng 28.57% 2
Vị trí 42.86% 3
Chung kết 1.00x 7
Events 1.40x 7
Sự kiện độc đáo 5

Newcomer

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 8 2003 - Tháng 8 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Willow Colson Wall được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Willow Colson Wall được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 48 trên tổng số 150 điểm
F
Burlington, VT - September 2015
Partner: Dave Damon
42
F
Newton, MA - March 2015
Partner: Steve Wilder
15
F
Newton, MA - March 2014
Partner: Cameron Crook
28
F
Burlington, MA - January 2011
Partner: Eric Cudmore
42
F
Burlington, MA - January 2010
Partner: Erik Novoa
33
F
Burlington, MA - December 2009
Partner: Kevin Balcom
33
F
Newton, MA - March 2009
15
F
Boston, MA, United States - August 2008
Partner: Chuck Brown
36
F
Phoenix, AZ, United States - July 2008
Partner: Jason Miklic
28
F
Newton, MA - March 2008
Partner: Doug Silton
26
TỔNG:48
Advanced: 70 trên tổng số 60 điểm
F
Framingham, MA - January 2015
36
F
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2014
Partner: Steve Wilder
36
F
Framingham, MA - December 2013
Partner: Stephane Roy
28
F
Boston, MA - July 2009
Partner: Marc Levetin
42
F
Boston, MA - July 2008
Partner: Tom Dennesen
26
F
Burlington, MA - December 2007
Partner: Don Herron
28
F
Boston, MA, United States - August 2007
110
F
Newton, MA - March 2007
18
F
Sacramento, CA, USA - February 2007
30
F
San Diego, CA - January 2007
Partner:
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2006
52
F
Boston, MA - August 2006
Partner:
26
F
Buffalo, NY - June 2006
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - March 2006
Partner: Kevin Balcom
26
TỔNG:70
Intermediate: 22 trên tổng số 30 điểm
F
San Diego, CA - January 2006
43
F
Dallas, TX - September 2005
43
F
Boston, MA, United States - August 2005
34
F
Phoenix, AZ, United States - July 2005
26
F
Framingham, MA - January 2005
Partner: Tom Dennesen
26
TỔNG:22
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2005
Partner: Nick Arquette
110
F
Newton, MA - March 2005
Partner: Brian Man
110
F
Newton, MA - November 2004
Partner:
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2004
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - March 2004
Partner:
Chung kết1
F
Framingham, MA - January 2004
Partner: Joseph Rizzo
52
F
Framingham, MA - January 2003
Partner:
Chung kết1
TỔNG:26
Newcomer: 1 tổng điểm
F
Boston, MA, United States - August 2003
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1