Willow Colson Wall [3930]
Chi tiết
Tên: | Willow |
---|---|
Họ: | Colson Wall |
Tên khai sinh: | Colson Wall |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 3930 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 167 | |
Điểm Follower | 100.00% | 167 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 12năm 8tháng | Tháng 1 2003 - Tháng 9 2015 |
Chiến thắng | 16.22% | 6 |
Vị trí | 81.08% | 30 |
Chung kết | 1.00x | 37 |
Events | 2.47x | 37 |
Sự kiện độc đáo | 15 | |
All-Stars | ||
Điểm | 32.00% | 48 |
Điểm Follower | 100.00% | 48 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7năm 6tháng | Tháng 3 2008 - Tháng 9 2015 |
Chiến thắng | 20.00% | 2 |
Vị trí | 100.00% | 10 |
Chung kết | 1.00x | 10 |
Events | 2.00x | 10 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
Điểm | 116.67% | 70 |
Điểm Follower | 100.00% | 70 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8năm 10tháng | Tháng 3 2006 - Tháng 1 2015 |
Chiến thắng | 14.29% | 2 |
Vị trí | 85.71% | 12 |
Chung kết | 1.00x | 14 |
Events | 1.40x | 14 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
Điểm | 73.33% | 22 |
Điểm Follower | 100.00% | 22 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 1 2005 - Tháng 1 2006 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
Điểm | 162.50% | 26 |
Điểm Follower | 100.00% | 26 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 1 2003 - Tháng 6 2005 |
Chiến thắng | 28.57% | 2 |
Vị trí | 42.86% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.40x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
Điểm | 1 | |
Điểm Follower | 100.00% | 1 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 8 2003 - Tháng 8 2003 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 0.00% | 0 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Willow Colson Wall được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Willow Colson Wall được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 48 trên tổng số 150 điểm
F | Burlington, VT - September 2015 Partner: Dave Damon | 4 | 2 |
F | Newton, MA - March 2015 Partner: Steve Wilder | 1 | 5 |
F | Newton, MA - March 2014 Partner: Cameron Crook | 2 | 8 |
F | Burlington, MA - January 2011 Partner: Eric Cudmore | 4 | 2 |
F | Burlington, MA - January 2010 Partner: Erik Novoa | 3 | 3 |
F | Burlington, MA - December 2009 Partner: Kevin Balcom | 3 | 3 |
F | Newton, MA - March 2009 Partner: Maxence Martin | 1 | 5 |
F | Boston, MA, United States - August 2008 Partner: Chuck Brown | 3 | 6 |
F | Phoenix, AZ - July 2008 Partner: Jason Miklic | 2 | 8 |
F | Newton, MA - March 2008 Partner: Doug Silton | 2 | 6 |
TỔNG: | 48 |
Advanced: 70 trên tổng số 60 điểm
F | Framingham, MA - January 2015 Partner: Akil Boatwright | 3 | 6 |
F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2014 Partner: Steve Wilder | 3 | 6 |
F | Framingham, MA - December 2013 Partner: Stephane Roy | 2 | 8 |
F | Boston, MA - July 2009 Partner: Marc Levetin | 4 | 2 |
F | Boston, MA - July 2008 Partner: Tom Dennesen | 2 | 6 |
F | Burlington, MA - December 2007 Partner: Don Herron | 2 | 8 |
F | Boston, MA, United States - August 2007 Partner: Dmitry Lapidus | 1 | 10 |
F | Newton, MA - March 2007 Partner: Max Pitruzzella | 1 | 8 |
F | Sacramento, CA, USA - February 2007 Partner: Matthew Loukopoulos | 3 | 0 |
F | San Diego, CA - January 2007 | Chung kết | 1 |
F | Boston, MA, United States - August 2006 Partner: Susan Kirklin | 5 | 2 |
F | Boston, MA - August 2006 | 2 | 6 |
F | Buffalo, NY - June 2006 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - March 2006 Partner: Kevin Balcom | 2 | 6 |
TỔNG: | 70 |
Intermediate: 22 trên tổng số 30 điểm
F | San Diego, CA - January 2006 Partner: Darren Shepard | 4 | 3 |
F | Dallas, TX - September 2005 Partner: Alan Annicella | 4 | 3 |
F | Boston, MA, United States - August 2005 Partner: Dmitry Lapidus | 3 | 4 |
F | Phoenix, AZ - July 2005 Partner: Paul Andre Panon | 2 | 6 |
F | Framingham, MA - January 2005 Partner: Tom Dennesen | 2 | 6 |
TỔNG: | 22 |
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2005 Partner: Nick Arquette | 1 | 10 |
F | Newton, MA - March 2005 Partner: Brian Man | 1 | 10 |
F | Newton, MA - November 2004 | Chung kết | 1 |
F | Boston, MA, United States - August 2004 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - March 2004 | Chung kết | 1 |
F | Framingham, MA - January 2004 Partner: Joseph Rizzo | 5 | 2 |
F | Framingham, MA - January 2003 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 26 |
Newcomer: 1 tổng điểm
F | Boston, MA, United States - August 2003 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 1 |