Faith Ernest [4517]
Chi tiết
| Tên: | Faith |
|---|---|
| Họ: | Ernest |
| Tên khai sinh: | Ernest |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Faith Ernest |
| WSDC-ID: | 4517 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.42
26 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2009 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2008 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2007 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2006 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2004 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | FreZno Dance Classic | May 2008 | 5 |
| 🥈 | Advanced | Monterey SwingFest | Jan 2008 | 2 |
| 🥉 | Advanced | Capital Swing Dance Convention | Feb 2008 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | SwingDiego (The Superbowl of Swing) | Jan 2006 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | 4TH of July Convention | Jul 2005 | 1.25 |
| 4th | Advanced | New Year's Dance Camp | Dec 2007 | 1 |
| 🥉 | Advanced | FreZno Dance Classic | May 2007 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Capital Swing Dance Convention | Feb 2006 | 1 |
| 5th | Advanced | Halloween SwingThing | Oct 2007 | 0.5 |
| 5th | Advanced | SwingDiego (The Superbowl of Swing) | Jan 2007 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Gary Ulaner | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Adam Mcmahon | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Warren Pino | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Connor Goodmanson | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Martin Brown | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Kevin Balcom | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Darren Shepard | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Matthew Loukopoulos | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Kurt Senser | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Raszell Carpenter | 4 pts | (2 events) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 89 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 89 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 1tháng | Tháng 10 2004 - Tháng 11 2009 |
| Chiến thắng | 15.38% | 4 |
| Vị trí | 73.08% | 19 |
| Chung kết | 1.00x | 26 |
| Events | 2.00x | 26 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 6.67% | 10 |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 5 2008 - Tháng 5 2008 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 61.67% | 37 |
| Điểm Follower | 100.00% | 37 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 9tháng | Tháng 2 2006 - Tháng 11 2009 |
| Chiến thắng | 5.88% | 1 |
| Vị trí | 58.82% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 1.55x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 76.67% | 23 |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 7 2005 - Tháng 1 2006 |
| Chiến thắng | 66.67% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 |
| Điểm Follower | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 10 2004 - Tháng 5 2005 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Faith Ernest được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Faith Ernest được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 10 trên tổng số 150 điểm
| F | Fresno, CA - May 2008 Partner: Gary Ulaner | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Advanced: 37 trên tổng số 60 điểm
| F | Burbank, CA - November 2009 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - January 2009 | Chung kết | 1 |
| F | San Bernadino, CA - July 2008 | 5 | 0 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2008 Partner: Martin Brown | 3 | 6 |
| F | Monterey, CA - January 2008 Partner: Connor Goodmanson | 2 | 8 |
| F | San Diego, CA - January 2008 | Chung kết | 1 |
| F | Palm Springs, CA - December 2007 Partner: Matthew Loukopoulos | 4 | 4 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2007 Partner: Justin Sauer | 5 | 2 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2007 | Chung kết | 1 |
| F | Fresno, CA - May 2007 Partner: Kurt Senser | 3 | 4 |
| F | Reno, NV - March 2007 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2007 Partner: Jeff Parkllan | 2 | 0 |
| F | San Diego, CA - January 2007 Partner: Eric Cudmore | 5 | 2 |
| F | Palm Springs, CA - December 2006 Partner: Raszell Carpenter | 1 | 0 |
| F | Fresno, CA - May 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Los Angeles, CA - April 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2006 Partner: Raszell Carpenter | 3 | 4 |
| TỔNG: | 37 | ||
Intermediate: 23 trên tổng số 30 điểm
| F | San Diego, CA - January 2006 Partner: Adam Mcmahon | 1 | 10 |
| F | San Francisco, CA - October 2005 Partner: Paul Giovino | 4 | 3 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2005 Partner: Warren Pino | 1 | 10 |
| TỔNG: | 23 | ||
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| F | Fresno, CA - May 2005 Partner: Dan Ryken | 3 | 4 |
| F | Reno, NV - March 2005 Partner: Kevin Balcom | 2 | 6 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2005 Partner: Olivier Massart | 4 | 3 |
| F | San Diego, CA - January 2005 Partner: Darren Shepard | 3 | 4 |
| F | San Francisco, CA - October 2004 Partner: Darren Shepard | 5 | 2 |
| TỔNG: | 19 | ||
Faith Ernest