Tamra Phillips [1878]

Chi tiết
Tên: Tamra
Họ: Phillips
Tên khai sinh: Phillips
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Tamra Phillips
WSDC-ID: 1878
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.38
39 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2005
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2004
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2003
2
1
1
 
1
1
 
 
 
2
 
 
2002
1
1
1
 
1
 
2
1
 
2
 
 
2001
1
1
 
1
2
 
2
 
 
1
 
 
2000
 
 
 
1
 
1
1
 
 
2
 
 
1999
 
 
 
1
 
1
1
 
 
2
 
 
1998
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
Sự kiện thành công nhất
🥈All-Stars4TH of July ConventionJul 20053
🥇AdvancedFreZno Dance ClassicMay 20032.5
🥇AdvancedFreZno Dance ClassicMay 20022.5
🥇AdvancedPortland Dance FestivalJun 19992.5
🥈AdvancedBoogie & BluesOct 20031.5
🥈AdvancedBoogie By The BayOct 20021.5
🥈AdvancedSt. Patrick's Day SwingMar 20021.5
🥈AdvancedWorld Swing Dance ChampionshipsMay 20011.5
🥈AdvancedFreZno Dance ClassicMay 20011.5
🥇Intermediate4TH of July ConventionJul 20001.25
Đối tác tốt nhất
1.Dustin Anderson13 pts(2 events)Avg: 6.50 pts/event
2.Chuck Brown12 pts(2 events)Avg: 6.00 pts/event
3.Alex Samuel10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Christopher Desjardins10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Alan Aly10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Jay Radke8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
7.Craig Morton6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Doug Silton6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Eric Myers6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Richard Lundin6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 132
Điểm Follower 100.00% 132
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 7tháng Tháng 12 1998 - Tháng 7 2005
Chiến thắng 10.26% 4
Vị trí 58.97% 23
Chung kết 1.00x 39
Events 2.44x 39
Sự kiện độc đáo 16

Invitational

Điểm 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 6 2003 - Tháng 6 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

All-Stars

Điểm 5.33% 8
Điểm Follower 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 5tháng Tháng 2 2004 - Tháng 7 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Advanced

Điểm 158.33% 95
Điểm Follower 100.00% 95
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 10tháng Tháng 12 1998 - Tháng 10 2003
Chiến thắng 10.71% 3
Vị trí 57.14% 16
Chung kết 1.00x 28
Events 1.87x 28
Sự kiện độc đáo 15

Intermediate

Điểm 60.00% 18
Điểm Follower 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 7 1999 - Tháng 7 2000
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 43.75% 7
Điểm Follower 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 4 1999 - Tháng 4 2000
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1
Tamra Phillips được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Tamra Phillips được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
Invitational: 4 tổng điểm
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2003
Partner: Dez Dipaola
34
TỔNG:4
All-Stars: 8 trên tổng số 150 điểm
F
Phoenix, AZ, United States - July 2005
Partner: Chuck Brown
26
F
Phoenix, AZ, United States - July 2004
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2004
Partner:
Chung kết1
TỔNG:8
Advanced: 95 trên tổng số 60 điểm
F
Long Beach, CA - October 2003
Partner: Craig Morton
26
F
San Francisco, CA - October 2003
Partner:
Chung kết1
F
Fresno, CA - May 2003
Partner: Alex Samuel
110
F
Woodland Hills, CA - March 2003
43
F
Sacramento, CA, USA - February 2003
Partner:
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2003
Partner:
Chung kết1
F
San Diego, CA - January 2003
Partner: Michael Eads
34
F
San Francisco, CA - October 2002
Partner: Doug Silton
26
F
Costa Mesa, CA - October 2002
Partner: Brian Feehan
52
F
San Jose, CA, California, USA - August 2002
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 2002
Partner:
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - July 2002
34
F
Fresno, CA - May 2002
110
F
Woodland Hills, CA - March 2002
Partner: Eric Myers
26
F
Sacramento, CA, USA - February 2002
Partner:
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2002
Partner:
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - October 2001
Partner:
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - July 2001
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 2001
Partner:
Chung kết1
F
San Bernadino, CA - May 2001
Partner: Chuck Brown
26
F
Fresno, CA - May 2001
Partner: Jay Radke
26
F
Seattle, WA, United States - April 2001
Partner: Eric Allen
20
F
Sacramento, CA, USA - February 2001
Partner:
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2001
Partner: Jay Radke
52
F
San Francisco, CA - October 2000
Partner: Adrian Trejo
34
F
Long Beach, CA - October 2000
Partner:
Chung kết1
F
Portland, OR - June 1999
110
F
Bakersfield, CA - December 1998
Partner: Debbie Welty
34
TỔNG:95
Intermediate: 18 trên tổng số 30 điểm
F
Phoenix, AZ, United States - July 2000
Partner: Alan Aly
110
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2000
34
F
Costa Mesa, CA - October 1999
Partner: Keith Newby
30
F
San Francisco, CA - October 1999
Partner: Curtis Smith
43
F
Phoenix, AZ, United States - July 1999
Partner:
Chung kết1
TỔNG:18
Novice: 7 trên tổng số 16 điểm
F
Seattle, WA, United States - April 2000
Partner:
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - April 1999
26
TỔNG:7