Beatrix Teng [20510]
Chi tiết
| Tên: | Beatrix |
|---|---|
| Họ: | Teng |
| Tên khai sinh: | Teng |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Beatrix Teng |
| WSDC-ID: | 20510 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.68
25 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||
| 2023 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2022 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Boogie By The Bay | Oct 2025 | 3.75 |
| 🥉 | Advanced | Spotlight Dance Challenge | Jan 2025 | 2.5 |
| 🥇 | Intermediate | Swingtacular | Aug 2024 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | High Desert Dance Classic | Mar 2025 | 2 |
| 🥈 | Novice | Swing Fling | Aug 2022 | 0.75 |
| 5th | Advanced | Rose City Swing | Feb 2025 | 0.5 |
| Final | Advanced | Swingtacular | Aug 2025 | 0.25 |
| Final | Advanced | J&J O'Rama | Jun 2025 | 0.25 |
| Final | Advanced | Monterey SwingFest | Jan 2025 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | 4TH of July Convention | Jul 2024 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Kyle Eckman | 20 pts | (1 event) | Avg: 20.00 pts/event |
| 2. | Alexander Nguyen | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Clayton Simms | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 4. | Michael Levy | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Michael Caro | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Joseph Pacheco | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Blake Kirby | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Allen Curtis | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Charlotte MacConnell | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Reinhart Earhart | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 92 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 92 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 76 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 6tháng | Tháng 4 2022 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 8.00% | 2 |
| Vị trí | 40.00% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 25 |
| Events | 1.32x | 25 |
| Sự kiện độc đáo | 19 | |
Advanced | ||
| Điểm | 63.33% | 38 |
| Điểm Follower | 100.00% | 38 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 38 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 1 2025 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 123.33% | 37 |
| Điểm Follower | 100.00% | 37 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 37 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 2 2023 - Tháng 8 2024 |
| Chiến thắng | 7.69% | 1 |
| Vị trí | 30.77% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.18x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 7 2022 - Tháng 1 2023 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 25.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 4 2022 - Tháng 4 2022 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Beatrix Teng được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Beatrix Teng được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 38 trên tổng số 60 điểm
| F | San Francisco, CA - October 2025 Partner: Alexander Nguyen | 1 | 15 |
| F | San Francisco, CA, USA - August 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2025 Partner: Michael Caro | 2 | 8 |
| F | Portland, OR, USA - February 2025 Partner: Joseph Pacheco | 5 | 2 |
| F | Monterey, CA - January 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2025 Partner: Michael Levy | 3 | 10 |
| TỔNG: | 38 | ||
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
| F | San Francisco, CA, USA - August 2024 Partner: Kyle Eckman | 1 | 20 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2024 Partner: Blake Kirby | 5 | 2 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2024 | Chung kết | 2 |
| F | San Diego, CA - March 2024 Partner: Allen Curtis | 5 | 2 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Boston, MA, United States - January 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Vancouver, WA - September 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas, TX, United States - July 2023 | Chung kết | 2 |
| F | Ashland, OR, United States - May 2023 Partner: Charlotte MacConnell | 5 | 2 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2023 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 37 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| F | Portland, OR, United States - January 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Vancouver, WA - September 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Washington DC, USA - August 2022 Partner: Clayton Simms | 2 | 12 |
| F | Dallas, TX, United States - July 2022 | Chung kết | 2 |
| TỔNG: | 16 | ||
Newcomer: 1 tổng điểm
| F | Seattle, WA, United States - April 2022 Partner: Reinhart Earhart | 5 | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Beatrix Teng