Bob Brown [2071]

Chi tiết
Tên: Bob
Họ: Brown
Tên khai sinh: Brown
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Bob Brown
WSDC-ID: 2071
Các hạng mục được phép: ADV,INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 115
Điểm Leader 100.00% 115
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 15năm 10tháng Tháng 7 1999 - Tháng 5 2015
Chiến thắng 17.86% 5
Vị trí 82.14% 23
Chung kết 1.00x 28
Events 1.87x 28
Sự kiện độc đáo 15

Advanced

Điểm 73.33% 44
Điểm Leader 100.00% 44
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 3tháng Tháng 1 2002 - Tháng 4 2006
Chiến thắng 20.00% 2
Vị trí 100.00% 10
Chung kết 1.00x 10
Events 1.43x 10
Sự kiện độc đáo 7

Intermediate

Điểm 33.33% 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 3 2001 - Tháng 10 2001
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 18.75% 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 6tháng Tháng 7 1999 - Tháng 1 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Masters

Điểm 58
Điểm Leader 100.00% 58
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 5tháng Tháng 12 2005 - Tháng 5 2015
Chiến thắng 16.67% 2
Vị trí 75.00% 9
Chung kết 1.00x 12
Events 2.00x 12
Sự kiện độc đáo 6
Bob Brown được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Bob Brown được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Advanced: 44 trên tổng số 60 điểm
L
Phoenix, AZ - April 2006
43
L
Phoenix, AZ - August 2005
Partner: Gail Myers
52
L
Costa Mesa, CA - October 2004
Partner: Wendy Miller
43
L
Phoenix, AZ - August 2004
Partner: Lisa Scott
52
L
Palm Springs, CA - December 2003
52
L
Costa Mesa, CA - October 2003
Partner: Maira Pineda
52
L
Las Vegas, NV - January 2003
Partner: April Amstutz
110
L
Long Beach, CA - October 2002
Partner: Tanya Johnson
34
L
Denver, CO - August 2002
26
L
Las Vegas, NV - January 2002
Partner: Ellen Colonna
110
TỔNG:44
Intermediate: 10 trên tổng số 30 điểm
L
San Francisco, CA - October 2001
Chung kết1
L
Anaheim, CA - June 2001
43
L
San Bernadino, CA - May 2001
Partner: Wendy Miller
26
L
Las Vegas, NV - March 2001
10
TỔNG:10
Novice: 3 trên tổng số 16 điểm
L
Las Vegas, NV - January 2001
Chung kết1
L
Phoenix, AZ - July 1999
52
TỔNG:3
Masters: 58 tổng điểm
L
Fresno, CA - May 2015
28
L
Phoenix, AZ - September 2012
28
L
Phoenix, AZ - September 2010
Partner: Glenda Smith
15
L
Phoenix, AZ - July 2010
44
L
Phoenix, AZ - July 2009
Partner: Susy Fries
36
L
Phoenix, AZ - July 2008
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - September 2007
Partner: Jane Hance
52
L
Phoenix, AZ - September 2007
Partner: Anne Barnes
18
L
Phoenix, AZ - July 2007
Partner: Janice Salmon
28
L
Phoenix, AZ - July 2006
26
L
Anaheim, CA - June 2006
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - December 2005
Chung kết1
TỔNG:58