Bob Brown [2071]

Chi tiết
Tên: Bob
Họ: Brown
Tên khai sinh: Brown
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Bob Brown
WSDC-ID: 2071
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.11
28 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2015
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
1
 
2
 
 
 
2006
 
 
 
1
 
1
1
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1
2004
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
2003
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
2002
1
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
2001
1
 
1
 
1
1
 
 
 
1
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedSwing ExpoJan 20032.5
🥇AdvancedSwing ExpoJan 20022.5
🥈AdvancedSwingtime in the RockiesAug 20021.5
🥉AdvancedBoogie & BluesOct 20021
4thAdvancedPhoenix Dance FestivalApr 20060.75
4thAdvancedHalloween SwingThingOct 20040.75
🥈IntermediateWorld Swing Dance ChampionshipsMay 20010.75
🥈MastersFreZno Dance ClassicMay 20150.5
🥈MastersDesert City SwingSep 20120.5
🥇MastersDesert City SwingSep 20070.5
Đối tác tốt nhất
1.April Amstutz10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Ellen Colonna10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Wendy Miller9 pts(2 events)Avg: 4.50 pts/event
4.Kathryn Mongeau8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Bess Rodriguez8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Anne Barnes8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Janice Salmon8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Patti Thompson6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Susy Fries6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Barbara Grammer6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 115
Điểm Leader 100.00% 115
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 15năm 10tháng Tháng 7 1999 - Tháng 5 2015
Chiến thắng 17.86% 5
Vị trí 82.14% 23
Chung kết 1.00x 28
Events 1.87x 28
Sự kiện độc đáo 15

Advanced

Điểm 73.33% 44
Điểm Leader 100.00% 44
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 3tháng Tháng 1 2002 - Tháng 4 2006
Chiến thắng 20.00% 2
Vị trí 100.00% 10
Chung kết 1.00x 10
Events 1.43x 10
Sự kiện độc đáo 7

Intermediate

Điểm 33.33% 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 3 2001 - Tháng 10 2001
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 18.75% 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 6tháng Tháng 7 1999 - Tháng 1 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Masters

Điểm 58
Điểm Leader 100.00% 58
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 5tháng Tháng 12 2005 - Tháng 5 2015
Chiến thắng 16.67% 2
Vị trí 75.00% 9
Chung kết 1.00x 12
Events 2.00x 12
Sự kiện độc đáo 6
Bob Brown được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Bob Brown được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 44 trên tổng số 60 điểm
L
Phoenix, AZ - April 2006
43
L
Phoenix, AZ - August 2005
Partner: Gail Myers
52
L
Costa Mesa, Ca, USA - October 2004
Partner: Wendy Miller
43
L
Phoenix, AZ - August 2004
Partner: Lisa Scott
52
L
Palm Springs, CA - December 2003
52
L
Costa Mesa, Ca, USA - October 2003
Partner: Maira Pineda
52
L
Las Vegas, NV - January 2003
Partner: April Amstutz
110
L
Long Beach, CA - October 2002
Partner: Tanya Johnson
34
L
Denver, CO - August 2002
26
L
Las Vegas, NV - January 2002
Partner: Ellen Colonna
110
TỔNG:44
Intermediate: 10 trên tổng số 30 điểm
L
San Francisco, CA, USA - October 2001
Partner:
Chung kết1
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2001
43
L
San Bernadino, CA - May 2001
Partner: Wendy Miller
26
L
Las Vegas, NV - March 2001
10
TỔNG:10
Novice: 3 trên tổng số 16 điểm
L
Las Vegas, NV - January 2001
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 1999
52
TỔNG:3
Masters: 58 tổng điểm
L
Fresno, CA - May 2015
28
L
Phoenix, AZ - September 2012
28
L
Phoenix, AZ - September 2010
Partner: Glenda Smith
15
L
Phoenix, AZ, United States - July 2010
44
L
Phoenix, AZ, United States - July 2009
Partner: Susy Fries
36
L
Phoenix, AZ, United States - July 2008
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - September 2007
Partner: Jane Hance
52
L
Phoenix, AZ - September 2007
Partner: Anne Barnes
18
L
Phoenix, AZ, United States - July 2007
Partner: Janice Salmon
28
L
Phoenix, AZ, United States - July 2006
26
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2006
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - December 2005
Partner:
Chung kết1
TỔNG:58