Ellen Colonna [392]

Chi tiết
Tên: Ellen
Họ: Colonna
Tên khai sinh: Colonna
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Ellen Colonna
WSDC-ID: 392
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.11
18 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
1
 
 
 
1
 
1
 
 
2004
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2001
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1996
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1995
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1994
 
1
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedSwing ExpoJan 20022.5
🥇AdvancedSpring FlingMay 19982.5
🥈AdvancedPhoenix Dance FestivalApr 20061.5
🥈AdvancedArizona Dance ClassicAug 20051.5
🥈AdvancedLas Vegas Swing ExpoJan 20041.5
🥈AdvancedSwing ExpoJan 20031.5
🥉AdvancedDesert City SwingSep 20081
🥉AdvancedPhoenix Dance FestivalApr 20051
4thAdvancedSpring FlingMay 19970.75
🥈MastersDesert City SwingSep 20140.5
Đối tác tốt nhất
1.Bob Brown10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Don Moser10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Patrick Plagens8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Scott Miller6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Tim Perez6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.John Koster6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.David Pena6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Robert Vaugn Basden4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Justin Sauer4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Atlas Griffith4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 74
Điểm Follower 100.00% 74
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 20năm 7tháng Tháng 2 1994 - Tháng 9 2014
Chiến thắng 22.22% 4
Vị trí 83.33% 15
Chung kết 1.00x 18
Events 1.80x 18
Sự kiện độc đáo 10

Advanced

Điểm 103.33% 62
Điểm Follower 100.00% 62
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm 4tháng Tháng 5 1997 - Tháng 9 2008
Chiến thắng 20.00% 3
Vị trí 80.00% 12
Chung kết 1.00x 15
Events 1.67x 15
Sự kiện độc đáo 9

Novice

Điểm 0.00% 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 2 1994 - Tháng 2 1994
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 8
Điểm Follower 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 9 2014 - Tháng 9 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Professionals

Điểm 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 1994 - Tháng 5 1994
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Ellen Colonna được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate Advanced
Ellen Colonna được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced: 62 trên tổng số 60 điểm
F
Phoenix, AZ - September 2008
34
F
Phoenix, AZ - April 2006
Partner: Scott Miller
26
F
Costa Mesa, CA - October 2005
Partner: Ben Mchenry
52
F
Phoenix, AZ - August 2005
Partner: Tim Perez
26
F
Phoenix, AZ - April 2005
Partner: Justin Sauer
34
F
Las Vegas, NV - January 2004
Partner: John Koster
26
F
Las Vegas, NV - January 2003
Partner: David Pena
26
F
Phoenix, AZ, United States - July 2002
Partner:
Chung kết1
F
Las Vegas, NV - January 2002
Partner: Bob Brown
110
F
Las Vegas, NV - March 2001
Partner: Louie Juarez
10
F
Las Vegas, NV - January 2001
Partner:
Chung kết1
F
Las Vegas, NV - January 2000
Partner:
Chung kết1
F
San Diego, CA - May 1998
Partner: Don Moser
110
F
Las Vegas, NV - January 1998
Partner: Don Dressler
52
F
San Diego, CA - May 1997
Partner: Isaac Waksul
43
TỔNG:62
Novice: 0 trên tổng số 16 điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 1994
Partner: Ed Dufault
10
TỔNG:0
Masters: 8 tổng điểm
F
Phoenix, AZ - September 2014
28
TỔNG:8
Professional: 4 tổng điểm
F
San Diego, CA - May 1994
34
TỔNG:4