Ronnie De Benedetta [214]

Chi tiết
Tên: Ronnie
Họ: De Benedetta
Tên khai sinh: De Benedetta
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Ronnie De Benedetta
WSDC-ID: 214
Các hạng mục được phép: Champions Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Champions
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: United States🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.48
21 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 8 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2013
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
1
1
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2007
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2006
 
1
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
2005
1
 
 
 
 
 
 
2
 
 
 
 
2004
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1996
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1995
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉ChampionsThe Chicago ClassicMar 20084
🥉ChampionsCapital Swing Dance ConventionFeb 20084
🥉All-StarsPalm Springs Summer Dance ClassicSep 20083
4thChampionsSwingDiego (The Superbowl of Swing)Jan 20043
4thChampionsMusic City Swing Dance ChampionshipsNov 20072
🥈AdvancedParadise Country Dance FestivalOct 19971.5
5thChampionsCapital Swing Dance ConventionFeb 20131
5thChampionsThe Chicago ClassicMar 20091
FinalChampionsSwingDiego (The Superbowl of Swing)Jan 20081
FinalChampionsSwingDiego (The Superbowl of Swing)Jan 20051
Đối tác tốt nhất
1.Brandi Tobias12 pts(2 events)Avg: 6.00 pts/event
2.Lisa Fay10 pts(3 events)Avg: 3.33 pts/event
3.Tatiana Mollmann7 pts(2 events)Avg: 3.50 pts/event
4.Giovanna Dottore6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Sue Cravalho6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Mackenzie Goodmanson6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Deborah Szekely4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Sarah Vann Drake4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Katie Schneider4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Melody Cochran4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 73
Điểm Leader 100.00% 73
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 17năm 7tháng Tháng 7 1995 - Tháng 2 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 85.71% 18
Chung kết 1.00x 21
Events 1.75x 21
Sự kiện độc đáo 12

Champions

Điểm 17
Điểm Leader 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 1tháng Tháng 1 2004 - Tháng 2 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 6
Chung kết 1.00x 8
Events 2.00x 8
Sự kiện độc đáo 4

Invitational

Điểm 32
Điểm Leader 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 9tháng Tháng 5 2003 - Tháng 2 2007
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 85.71% 6
Chung kết 1.00x 7
Events 1.40x 7
Sự kiện độc đáo 5

All-Stars

Điểm 4.00% 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 9 2008 - Tháng 9 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 16.67% 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 9tháng Tháng 10 1997 - Tháng 7 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Professionals

Điểm 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 10tháng Tháng 7 1995 - Tháng 5 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Ronnie De Benedetta được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Champions
Ronnie De Benedetta được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Champions: 17 tổng điểm
L
Sacramento, CA, USA - February 2013
51
L
Chicago, IL, United States - March 2009
51
L
Chicago, IL, United States - March 2008
34
L
Sacramento, CA, USA - February 2008
34
L
San Diego, CA - January 2008
Partner:
Chung kết1
L
Nashville, TN - November 2007
Partner: Erica Berg
42
L
San Diego, CA - January 2005
Partner:
Chung kết1
L
San Diego, CA - January 2004
Partner: Katie Boyle
43
TỔNG:17
Invitational: 32 tổng điểm
L
Sacramento, CA, USA - February 2007
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 2006
43
L
Fresno, CA - May 2006
26
L
Sacramento, CA, USA - February 2006
Partner: Brandi Tobias
26
L
Denver, CO, United States - August 2005
34
L
Phoenix, AZ - August 2005
Partner: Sue Cravalho
26
L
Fresno, CA - May 2003
Partner: Lisa Fay
26
TỔNG:32
All-Stars: 6 trên tổng số 150 điểm
L
Palm Springs, CA - September 2008
36
TỔNG:6
Advanced: 10 trên tổng số 60 điểm
L
Phoenix, AZ, United States - July 2002
34
L
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 1997
Partner: Brandi Tobias
26
TỔNG:10
Professional: 8 tổng điểm
L
Fresno, CA - May 2002
Partner: Lisa Fay
52
L
Buena Park, CA - February 1998
34
L
Palm Springs, CA - July 1995
Partner: Lisa Fay
52
TỔNG:8