Lisa Fay [281]

Chi tiết
Tên: Lisa
Họ: Fay
Tên khai sinh: Fay
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Lisa Fay
WSDC-ID: 281
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,CHMP
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 107
Điểm Follower 100.00% 107
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 16năm 3tháng Tháng 7 1995 - Tháng 10 2011
Chiến thắng 2.70% 1
Vị trí 72.97% 27
Chung kết 1.03x 37
Events 1.64x 36
Sự kiện độc đáo 22

Champions

Điểm 18
Điểm Follower 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm 6tháng Tháng 5 1999 - Tháng 11 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Invitational

Điểm 15
Điểm Follower 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 5 2003 - Tháng 5 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

All-Stars

Điểm 2.00% 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 8tháng Tháng 2 2003 - Tháng 10 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Advanced

Điểm 8.33% 5
Điểm Follower 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm 3tháng Tháng 7 1998 - Tháng 10 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Professionals

Điểm 59
Điểm Follower 100.00% 59
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 5tháng Tháng 7 1995 - Tháng 12 2005
Chiến thắng 5.00% 1
Vị trí 80.00% 16
Chung kết 1.05x 20
Events 1.46x 19
Sự kiện độc đáo 13

Teachers

Điểm 7
Điểm Follower 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 7 2000 - Tháng 2 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Lisa Fay được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
Lisa Fay được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions: 18 tổng điểm
F
Herndon, VA - November 2010
Partner: Gregory Scott
42
F
Washington, DC., VA, USA - July 2009
Partner: Jim Minty
42
F
Washington Dc, DC - May 2009
Partner: Jason Barnes
33
F
Anaheim, CA - June 2006
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - July 2003
Partner: Michael Eads
34
F
Buena Park, CA - May 1999
Partner: Martin Parker
26
TỔNG:18
Invitational: 15 tổng điểm
F
San Bernadino, CA - May 2005
Partner: Eric Myers
43
F
Vancouver, WA - September 2003
26
F
Fresno, CA - May 2003
26
TỔNG:15
All-Stars: 3 trên tổng số 150 điểm
F
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2011
51
F
Reston, VA - March 2010
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2003
Chung kết1
TỔNG:3
Advanced: 5 trên tổng số 60 điểm
F
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2010
Partner: Mark Pablo
33
F
Phoenix, AZ - July 1999
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - July 1998
Chung kết1
TỔNG:5
Professional: 59 tổng điểm
F
Phoenix, Arizona, United States - December 2005
Chung kết1
F
Anaheim, CA - June 2002
34
F
San Bernadino, CA - May 2002
Partner: Doug Silton
34
F
Fresno, CA - May 2002
52
F
Monterey, CA - January 2002
Partner: Kyle Redd
34
F
Anaheim, CA - June 2001
Partner: Bryan Linker
43
F
Long Beach, CA - October 2000
Partner: Martin Parker
30
F
Anaheim, CA - June 2000
Partner: Martin Parker
34
F
Long Beach, CA - October 1999
34
F
Modesto, CA - September 1999
30
F
Palm Springs, CA - September 1998
Chung kết1
F
Long Beach, CA - September 1998
34
F
Palm Springs, CA - July 1998
Partner: Gary Jobst
26
F
Sacramento, CA - July 1998
Partner: Michael Kiehm
30
F
Fresno, CA - May 1998
Chung kết1
F
Fresno, CA - May 1998
Chung kết0
F
Buena Park, CA - April 1998
Partner: Kyle Redd
26
F
Buena Park, CA - February 1998
Partner: Gary Jobst
110
F
Buena Park, CA - April 1997
Partner: Martin Parker
43
F
Palm Springs, CA - July 1995
52
TỔNG:59
Teacher: 7 tổng điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2001
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - July 2000
26
TỔNG:7