Lisa Fay [281]

Chi tiết
Tên: Lisa
Họ: Fay
Tên khai sinh: Fay
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Lisa Fay
WSDC-ID: 281
Các hạng mục được phép: Advanced All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Champions
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.94
36 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2010
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1
1
 
2009
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
1
 
 
1
 
1
 
1
 
 
 
2002
1
 
 
 
2
1
 
 
 
 
 
 
2001
 
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
1
1
 
 
1
 
 
1999
 
 
 
 
1
 
1
 
1
1
 
 
1998
 
1
 
1
1
 
3
 
2
 
 
 
1997
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1996
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1995
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈ChampionsCalifornia State ChampionshipsMay 19996
🥉ChampionsSummer Dance FestivalJul 20034
🥉ChampionsEastern/Washington Dance ChallengeMay 20093
4thChampionsVirginia State OpenNov 20102
4thChampionsSwing FlingJul 20092
FinalChampionsJ&J O'RamaJun 20061
🥉AdvancedParadise Dance FestivalOct 20100.75
5thAll-StarsParadise Dance FestivalOct 20110.5
FinalAll-StarsMid-Atlantic Dance JamMar 20100.5
FinalAll-StarsCapital Swing Dance ConventionFeb 20030.5
Đối tác tốt nhất
1.Gary Jobst16 pts(2 events)Avg: 8.00 pts/event
2.Martin Parker13 pts(4 events)Avg: 3.25 pts/event
3.Ronnie De Benedetta10 pts(3 events)Avg: 3.33 pts/event
4.Kyle Redd10 pts(2 events)Avg: 5.00 pts/event
5.Angel Figueroa6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Christopher Hussey6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Michael Eads4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Atlas Griffith4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Doug Silton4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Demetre Souliotes4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 107
Điểm Follower 100.00% 107
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 16năm 3tháng Tháng 7 1995 - Tháng 10 2011
Chiến thắng 2.70% 1
Vị trí 72.97% 27
Chung kết 1.03x 37
Events 1.64x 36
Sự kiện độc đáo 22

Champions

Điểm 18
Điểm Follower 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm 6tháng Tháng 5 1999 - Tháng 11 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Invitational

Điểm 15
Điểm Follower 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 5 2003 - Tháng 5 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

All-Stars

Điểm 2.00% 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 8tháng Tháng 2 2003 - Tháng 10 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Advanced

Điểm 8.33% 5
Điểm Follower 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm 3tháng Tháng 7 1998 - Tháng 10 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Professionals

Điểm 59
Điểm Follower 100.00% 59
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 5tháng Tháng 7 1995 - Tháng 12 2005
Chiến thắng 5.00% 1
Vị trí 80.00% 16
Chung kết 1.05x 20
Events 1.46x 19
Sự kiện độc đáo 13

Teachers

Điểm 7
Điểm Follower 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 7 2000 - Tháng 2 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Lisa Fay được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Lisa Fay được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions: 18 tổng điểm
F
Herndon, VA - November 2010
Partner: Gregory Scott
42
F
Washington DC, USA - July 2009
Partner: Jim Minty
42
F
Washington Dc, DC - May 2009
Partner: Jason Barnes
33
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2006
Partner:
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - July 2003
Partner: Michael Eads
34
F
Buena Park, CA - May 1999
Partner: Martin Parker
26
TỔNG:18
Invitational: 15 tổng điểm
F
San Bernadino, CA - May 2005
Partner: Eric Myers
43
F
Vancouver, WA - September 2003
26
F
Fresno, CA - May 2003
26
TỔNG:15
All-Stars: 3 trên tổng số 150 điểm
F
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2011
51
F
Reston, VA - March 2010
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2003
Partner:
Chung kết1
TỔNG:3
Advanced: 5 trên tổng số 60 điểm
F
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2010
Partner: Mark Pablo
33
F
Phoenix, AZ, United States - July 1999
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 1998
Partner:
Chung kết1
TỔNG:5
Professional: 59 tổng điểm
F
Phoenix, Arizona, United States - December 2005
Partner:
Chung kết1
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2002
34
F
Fresno, CA - May 2002
52
F
San Bernadino, CA - May 2002
Partner: Doug Silton
34
F
Monterey, CA - January 2002
Partner: Kyle Redd
34
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2001
Partner: Bryan Linker
43
F
Long Beach, CA - October 2000
Partner: Martin Parker
30
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2000
Partner: Martin Parker
34
F
Long Beach, CA - October 1999
34
F
Modesto, CA - September 1999
30
F
Long Beach, CA - September 1998
34
F
Palm Springs, CA - September 1998
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA - July 1998
Partner: Michael Kiehm
30
F
Palm Springs, CA - July 1998
Partner: Gary Jobst
26
F
Fresno, CA - May 1998
Partner:
Chung kết1
F
Fresno, CA - May 1998
Partner:
Chung kết0
F
Buena Park, CA - April 1998
Partner: Kyle Redd
26
F
Buena Park, CA - February 1998
Partner: Gary Jobst
110
F
Buena Park, CA - April 1997
Partner: Martin Parker
43
F
Palm Springs, CA - July 1995
52
TỔNG:59
Teacher: 7 tổng điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2001
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 2000
26
TỔNG:7