Tom Davidson [2184]

Chi tiết
Tên: Tom
Họ: Davidson
Tên khai sinh: Davidson
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Tom Davidson
WSDC-ID: 2184
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.30
10 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2007
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
2004
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉IntermediateBoston Tea PartyMar 20070.5
🥈NoviceNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20040.375
🥉NoviceSummer HummerAug 19990.25
4thNoviceBoogie By The BayOct 20060.1875
FinalIntermediateLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20070.125
5thNoviceSummer HummerAug 20050.125
FinalNoviceSwingin' New England Dance FestivalNov 20050.0625
FinalNoviceSummer HummerAug 20040.0625
FinalNoviceNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20010.0625
4thNoviceSwingin' New England Dance FestivalNov 20010
Đối tác tốt nhất
1.Missy Ralston6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
2.Joanna Meinl4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
3.Beth Ayn Kelly4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Connie Gauthier3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
5.Tammy Rosen2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
6.Melissa Jacquette0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 23
Điểm Leader 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 10tháng Tháng 8 1999 - Tháng 6 2007
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 60.00% 6
Chung kết 1.00x 10
Events 1.67x 10
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 16.67% 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3tháng Tháng 3 2007 - Tháng 6 2007
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Novice

Điểm 112.50% 18
Điểm Leader 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 2tháng Tháng 8 1999 - Tháng 10 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 62.50% 5
Chung kết 1.00x 8
Events 2.00x 8
Sự kiện độc đáo 4
Tom Davidson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Tom Davidson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 5 trên tổng số 30 điểm
L
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2007
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2007
Partner: Joanna Meinl
34
TỔNG:5
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
L
San Francisco, CA, USA - October 2006
43
L
Newton, MA - November 2005
Partner:
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 2005
Partner: Tammy Rosen
52
L
Boston, MA, United States - August 2004
Partner:
Chung kết1
L
Framingham, MA - January 2004
Partner: Missy Ralston
26
L
Newton, MA - November 2001
40
L
Framingham, MA - January 2001
Partner:
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 1999
34
TỔNG:18