Tammy Rosen [3223]

Chi tiết
Tên: Tammy
Họ: Rosen
Tên khai sinh: Rosen
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Tammy Rosen
WSDC-ID: 3223
Các hạng mục được phép: INT,NOV,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 94
Điểm Follower 100.00% 94
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 16năm 4tháng Tháng 9 2002 - Tháng 1 2019
Chiến thắng 5.26% 2
Vị trí 71.05% 27
Chung kết 1.00x 38
Events 1.36x 38
Sự kiện độc đáo 28

Advanced

Điểm 76.67% 46
Điểm Follower 100.00% 46
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm 8tháng Tháng 5 2006 - Tháng 1 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 68.00% 17
Chung kết 1.00x 25
Events 1.25x 25
Sự kiện độc đáo 20

Intermediate

Điểm 106.67% 32
Điểm Follower 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 5 2005 - Tháng 1 2007
Chiến thắng 10.00% 1
Vị trí 70.00% 7
Chung kết 1.00x 10
Events 1.00x 10
Sự kiện độc đáo 10

Novice

Điểm 75.00% 12
Điểm Follower 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2tháng Tháng 8 2005 - Tháng 10 2005
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Newcomer

Điểm 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 9 2002 - Tháng 9 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Tammy Rosen được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Tammy Rosen được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 46 trên tổng số 60 điểm
F
Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2019
Partner: Mark Miller
22
F
WILMINGTON, Delaware - September 2018
22
F
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2018
Partner: Peter Khoo
51
F
Cleveland, OH - November 2017
42
F
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2017
Chung kết1
F
Philadelphia, PA - October 2016
Partner: Philip Spinka
51
F
Morristown, NJ, US - July 2015
24
F
Cleveland, OH - November 2014
Partner: Marc Carter
33
F
Danvers, MA - August 2014
24
F
Toronto, Ontario, Canada - July 2014
Partner: Rocco Rinaldi
33
F
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2014
Partner: Dave Damon
24
F
Herndon, VA - May 2014
Partner: Roy Legaspi
51
F
Cleveland, OH - December 2013
Partner: Roy Legaspi
51
F
Newton, MA - November 2013
Partner: Sean Ryan
42
F
Burlington, VT - September 2013
Partner: Sean Ryan
51
F
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2013
Chung kết1
F
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2013
Partner: David Ward
52
F
Denver, CO - July 2012
Chung kết1
F
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2012
Chung kết1
F
St. Louis, MO - September 2011
Partner: Dave Weiss
33
F
Boston, MA - July 2011
Partner: Tom Dennesen
42
F
Newton, MA - March 2008
Chung kết1
F
Burlington, MA - December 2007
Chung kết1
F
Reston, VA - March 2007
Chung kết1
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2006
Chung kết1
TỔNG:46
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
F
San Diego, CA - January 2007
52
F
Nashville, TN - October 2006
Partner: David Collins
34
F
Boston, MA, United States - August 2006
Chung kết1
F
Washington, DC., VA, USA - July 2006
Partner: Evan Schwartz
34
F
Buffalo, NY - June 2006
Chung kết1
F
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2006
Chung kết1
F
Washington Dc, DC - May 2006
Partner: Mike Glasgow
110
F
Newton, MA - March 2006
Partner: Mark Millette
52
F
Newton, MA - November 2005
43
F
College Park, MD - May 2005
Partner: Ed Francell
34
TỔNG:32
Novice: 12 trên tổng số 16 điểm
F
Nashville, TN - October 2005
Partner: Joe Wright
110
F
Boston, MA, United States - August 2005
Partner: Tom Davidson
52
TỔNG:12
Newcomer: 4 tổng điểm
F
Atlanta, GA - September 2002
34
TỔNG:4