Connie Gauthier [5156]

Chi tiết
Tên: Connie
Họ: Gauthier
Tên khai sinh: Gauthier
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Connie Gauthier
WSDC-ID: 5156
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.31
35 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2014
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
2
1
2012
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
1
 
2011
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
1
 
2010
1
 
1
 
 
 
1
1
 
 
 
 
2009
 
 
2
1
 
1
 
 
 
 
 
1
2008
 
 
2
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
2
 
 
1
2
1
1
1
 
 
2006
 
 
1
 
1
 
1
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈All-StarsTampa Bay ClassicNov 20134
🥈AdvancedLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20092
🥈AdvancedMADjam (Mid Atlantic Dance Jam)Mar 20092
🥉All-StarsSummer HummerAug 20121.5
🥇AdvancedToronto OpenJul 20101.25
🥇AdvancedThe Boston Tea PartyMar 20091.25
5thAll-StarsLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20131
5thAll-StarsDC Swing eXperience (DCSX)Nov 20111
🥈AdvancedNew Year's Dancin' EveJan 20101
4thAdvancedThe Boston Tea PartyMar 20081
Đối tác tốt nhất
1.Shawn Jessup10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Haider Khan9 pts(2 events)Avg: 4.50 pts/event
3.Diego Borges8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Orion Hall8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Shawn Brennan8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Mark Pablo6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Keith Stremmel6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Christopher Kilkenny6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Wij Namasivayam5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
10.Jody Moscaritolo5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 116
Điểm Follower 100.00% 116
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 5tháng Tháng 3 2006 - Tháng 8 2014
Chiến thắng 8.57% 3
Vị trí 68.57% 24
Chung kết 1.00x 35
Events 1.84x 35
Sự kiện độc đáo 19

Invitational

Điểm 6
Điểm Follower 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9tháng Tháng 11 2013 - Tháng 8 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

All-Stars

Điểm 13.33% 20
Điểm Follower 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 6tháng Tháng 6 2011 - Tháng 12 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 55.56% 5
Chung kết 1.00x 9
Events 1.29x 9
Sự kiện độc đáo 7

Advanced

Điểm 66.67% 40
Điểm Follower 100.00% 40
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm Tháng 3 2008 - Tháng 3 2011
Chiến thắng 16.67% 2
Vị trí 66.67% 8
Chung kết 1.00x 12
Events 1.50x 12
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 93.33% 28
Điểm Follower 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 6 2007 - Tháng 10 2007
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 137.50% 22
Điểm Follower 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 3 2006 - Tháng 7 2007
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 57.14% 4
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6
Connie Gauthier được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Connie Gauthier được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
Invitational: 6 tổng điểm
F
Jacksonville, FL, USA - August 2014
Partner: Doug Rousar
42
F
Herndon, VA - November 2013
24
TỔNG:6
All-Stars: 20 trên tổng số 150 điểm
F
Nashville, Tennesse, USA - December 2013
Partner:
Chung kết1
F
Tampa Bay, FL, USA - November 2013
Partner: Diego Borges
28
F
Washington DC, USA - August 2013
Partner:
Chung kết1
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2013
Partner: Hugo Miguez
52
F
Tampa Bay, FL, USA - November 2012
Partner:
Chung kết1
F
Dallas, TX - September 2012
Partner:
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2012
33
F
Herndon, VA - November 2011
Partner: Dean Garrish
52
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011
Partner: Steven Hunt
51
TỔNG:20
Advanced: 40 trên tổng số 60 điểm
F
Reston, VA - March 2011
Partner:
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2010
Partner:
Chung kết1
F
Toronto, Ontario, Canada - July 2010
15
F
Reston, VA - March 2010
Partner:
Chung kết1
F
Burlington, MA - January 2010
24
F
Burlington, MA - December 2009
Partner: Haider Khan
51
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2009
Partner: Haider Khan
28
F
Lake Geneva, IL - April 2009
Partner: Paul Fritzler
51
F
Reston, VA - March 2009
Partner: Orion Hall
28
F
Newton, MA - March 2009
15
F
Newton, MA - March 2008
Partner: Oscar Hampton
44
F
Chicago, IL, United States - March 2008
Partner:
Chung kết1
TỔNG:40
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
F
San Francisco, CA - October 2007
Partner: Mark Pablo
56
F
Herndon, VA - September 2007
26
F
Boston, MA, United States - August 2007
52
F
Washington DC, USA - July 2007
Partner: Shawn Brennan
18
F
Buffalo, NY - June 2007
26
TỔNG:28
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
F
Phoenix, AZ, United States - July 2007
Partner: Shawn Jessup
210
F
Reston, VA - March 2007
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - March 2007
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2006
Partner: Tom Davidson
43
F
Washington DC, USA - July 2006
34
F
Washington Dc, DC - May 2006
52
F
Reston, VA - March 2006
Partner:
Chung kết1
TỔNG:22