Connie Gauthier [5156]
Chi tiết
Tên: | Connie |
---|---|
Họ: | Gauthier |
Tên khai sinh: | Gauthier |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 5156 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 116 | |
Điểm Follower | 100.00% | 116 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8năm 5tháng | Tháng 3 2006 - Tháng 8 2014 |
Chiến thắng | 8.57% | 3 |
Vị trí | 68.57% | 24 |
Chung kết | 1.00x | 35 |
Events | 1.84x | 35 |
Sự kiện độc đáo | 19 | |
Invitational | ||
Điểm | 6 | |
Điểm Follower | 100.00% | 6 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 11 2013 - Tháng 8 2014 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
All-Stars | ||
Điểm | 13.33% | 20 |
Điểm Follower | 100.00% | 20 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 6tháng | Tháng 6 2011 - Tháng 12 2013 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 55.56% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.29x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
Điểm | 66.67% | 40 |
Điểm Follower | 100.00% | 40 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 3 2008 - Tháng 3 2011 |
Chiến thắng | 16.67% | 2 |
Vị trí | 66.67% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 12 |
Events | 1.50x | 12 |
Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
Điểm | 93.33% | 28 |
Điểm Follower | 100.00% | 28 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 6 2007 - Tháng 10 2007 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
Điểm | 137.50% | 22 |
Điểm Follower | 100.00% | 22 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 3 2006 - Tháng 7 2007 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 57.14% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.17x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 6 |
Connie Gauthier được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Connie Gauthier được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Invitational: 6 tổng điểm
F | Jacksonville, FL - August 2014 Partner: Doug Rousar | 4 | 2 |
F | Herndon, VA - November 2013 Partner: Robert Royston | 2 | 4 |
TỔNG: | 6 |
All-Stars: 20 trên tổng số 150 điểm
F | Nashville, Tennesse, USA - December 2013 | Chung kết | 1 |
F | Tampa Bay, FL, USA - November 2013 Partner: Diego Borges | 2 | 8 |
F | Washington, DC., VA, USA - August 2013 | Chung kết | 1 |
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2013 Partner: Hugo Miguez | 5 | 2 |
F | Tampa Bay, FL, USA - November 2012 | Chung kết | 1 |
F | Dallas, TX - September 2012 | Chung kết | 1 |
F | Boston, MA, United States - August 2012 Partner: Christopher Dumond | 3 | 3 |
F | Herndon, VA - November 2011 Partner: Dean Garrish | 5 | 2 |
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2011 Partner: Steven Hunt | 5 | 1 |
TỔNG: | 20 |
Advanced: 40 trên tổng số 60 điểm
F | Reston, VA - March 2011 | Chung kết | 1 |
F | Boston, MA, United States - August 2010 | Chung kết | 1 |
F | Toronto, Ontario, Canada - July 2010 Partner: Wij Namasivayam | 1 | 5 |
F | Reston, VA - March 2010 | Chung kết | 1 |
F | Burlington, MA - January 2010 Partner: Billy Montgomery | 2 | 4 |
F | Burlington, MA - December 2009 Partner: Haider Khan | 5 | 1 |
F | New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - June 2009 Partner: Haider Khan | 2 | 8 |
F | Lake Geneva, IL - April 2009 Partner: Paul Fritzler | 5 | 1 |
F | Reston, VA - March 2009 Partner: Orion Hall | 2 | 8 |
F | Newton, MA - March 2009 Partner: Jody Moscaritolo | 1 | 5 |
F | Chicago, IL, United States - March 2008 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - March 2008 Partner: Oscar Hampton | 4 | 4 |
TỔNG: | 40 |
Intermediate: 28 trên tổng số 30 điểm
F | San Francisco, CA - October 2007 Partner: Mark Pablo | 5 | 6 |
F | Herndon, VA - September 2007 Partner: Keith Stremmel | 2 | 6 |
F | Boston, MA, United States - August 2007 Partner: Genieboy Collins | 5 | 2 |
F | Washington, DC., VA, USA - July 2007 Partner: Shawn Brennan | 1 | 8 |
F | Buffalo, NY - June 2007 Partner: Christopher Kilkenny | 2 | 6 |
TỔNG: | 28 |
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
F | Phoenix, AZ - July 2007 Partner: Shawn Jessup | 2 | 10 |
F | Reston, VA - March 2007 | Chung kết | 1 |
F | Newton, MA - March 2007 | Chung kết | 1 |
F | San Francisco, CA - October 2006 Partner: Tom Davidson | 4 | 3 |
F | Washington, DC., VA, USA - July 2006 Partner: Richard Springs | 3 | 4 |
F | Washington Dc, DC - May 2006 Partner: Genieboy Collins | 5 | 2 |
F | Reston, VA - March 2006 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 22 |