John Phillips [691]
Chi tiết
| Tên: | John |
|---|---|
| Họ: | Phillips |
| Tên khai sinh: | Phillips |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
John Phillips |
| WSDC-ID: | 691 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.56
27 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2006 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2005 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2004 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2003 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2002 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2001 | 1 | |||||||||||
| 2000 | 1 | |||||||||||
| 1999 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 1998 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 1997 | ||||||||||||
| 1996 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1995 | 1 | |||||||||||
| 1994 | 1 | |||||||||||
| 1993 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Spring Fling | May 1994 | 2.5 |
| 🥉 | Advanced | Spring Fling | May 1998 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Spring Fling | May 1996 | 1 |
| 4th | Advanced | Seattle's Easter Swing | Apr 1995 | 0.75 |
| 🥇 | Masters | St. Patrick's Day Swing | Mar 2002 | 0.625 |
| 🥇 | Masters | Seattle's Easter Swing | Apr 1999 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Boogie By The Bay | Oct 1993 | 0.625 |
| 🥈 | Masters | Seattle's Easter Swing | Apr 2005 | 0.375 |
| 🥈 | Masters | SwingDiego | Jan 2005 | 0.375 |
| 🥈 | Masters | Capital Swing Dance Convention | Feb 2004 | 0.375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Barbara Dumler | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Bess Rodriguez | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Dawna Jones | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Jerry Sue Hooper | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 5. | Linda West | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Peggy Allen | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Connie Coufal | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Carol Arvizo | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Michelle Dittfach | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Kelly Lynn Ford | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 96 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 96 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 3tháng | Tháng 10 1993 - Tháng 1 2006 |
| Chiến thắng | 14.81% | 4 |
| Vị trí | 77.78% | 21 |
| Chung kết | 1.00x | 27 |
| Events | 3.00x | 27 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Advanced | ||
| Điểm | 36.67% | 22 |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm | Tháng 5 1994 - Tháng 5 1998 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.67x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 62.50% | 10 |
| Điểm Leader | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 1993 - Tháng 10 1993 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
| Điểm | 64 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 64 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 9tháng | Tháng 4 1998 - Tháng 1 2006 |
| Chiến thắng | 9.52% | 2 |
| Vị trí | 76.19% | 16 |
| Chung kết | 1.00x | 21 |
| Events | 3.00x | 21 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
John Phillips được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
John Phillips được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 22 trên tổng số 60 điểm
| L | San Diego, CA - May 1998 Partner: Michelle Dittfach | 3 | 4 |
| L | San Diego, CA - May 1996 Partner: Kelly Lynn Ford | 3 | 4 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 1996 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - April 1995 Partner: Lorena Leeds | 4 | 3 |
| L | San Diego, CA - May 1994 Partner: Bess Rodriguez | 1 | 10 |
| TỔNG: | 22 | ||
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
| L | San Francisco, CA - October 1993 Partner: Dawna Jones | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Masters: 64 tổng điểm
| L | San Diego, CA - January 2006 Partner: Joanie Fuller | 5 | 2 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2005 Partner: Linda West | 2 | 6 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2005 | Chung kết | 1 |
| L | San Diego, CA - January 2005 Partner: Peggy Allen | 2 | 6 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2004 Partner: Connie Coufal | 2 | 6 |
| L | San Diego, CA - January 2004 Partner: Barbara Dumler | 5 | 2 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2003 | Chung kết | 1 |
| L | Woodland Hills, CA - March 2003 Partner: Betsy Cohen | 5 | 2 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2003 Partner: Betsy Cohen | 5 | 2 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2002 Partner: Sharon Baselice | 4 | 3 |
| L | Woodland Hills, CA - March 2002 Partner: Barbara Dumler | 1 | 10 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2002 | Chung kết | 1 |
| L | San Diego, CA - January 2002 Partner: Carol Arvizo | 2 | 6 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2001 Partner: Nancy Stanley | 5 | 2 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2000 Partner: Marilyn Preston | 5 | 2 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 1999 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - April 1999 Partner: Jerry Sue Hooper | 1 | 10 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 1999 Partner: Marilyn Preston | 5 | 0 |
| L | Long Beach, CA - October 1998 | 4 | 0 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 1998 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - April 1998 Partner: Jerry Sue Hooper | 4 | 0 |
| TỔNG: | 64 | ||
John Phillips