Jacqueline Bracero [2251]
Chi tiết
| Tên: | Jacqueline |
|---|---|
| Họ: | Bracero |
| Tên khai sinh: | Bracero |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Jacqueline Bracero |
| WSDC-ID: | 2251 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.35
20 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2010 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | 1 | |||||||||||
| 2005 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2004 | 1 | |||||||||||
| 2003 | 1 | |||||||||||
| 2002 | 1 | |||||||||||
| 2001 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2000 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 1999 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Advanced | Big Apple Dance Festival/World Hustle Championships | Jul 2010 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Monterey SwingFest | Jan 2005 | 0.75 |
| 4th | Advanced | Swing City Chicago | Oct 2010 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Summer Hummer | Aug 2001 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | 4TH of July Convention | Jul 2000 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Summer Hummer | Aug 2002 | 0.375 |
| 4th | Intermediate | Eastern/Washington Dance Challenge | May 2000 | 0.375 |
| 🥇 | Newcomer | Boston Tea Party | Mar 2000 | 0.3125 |
| Final | Advanced | Mid Atlantic Dance Jam (MADjam) | Mar 2006 | 0.25 |
| Final | Advanced | Halloween SwingThing | Oct 2005 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jim Kelly | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Alfred Lee | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Ron Mccarthy | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Edwin Li | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Jake Haning | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Jason Miklic | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Eric Clark | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Dave Weiss | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 9. | Carl Lucas | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 48 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 48 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11năm 9tháng | Tháng 1 1999 - Tháng 10 2010 |
| Chiến thắng | 4.55% | 1 |
| Vị trí | 45.45% | 10 |
| Chung kết | 1.10x | 22 |
| Events | 1.33x | 20 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Advanced | ||
| Điểm | 15.00% | 9 |
| Điểm Follower | 100.00% | 9 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 6tháng | Tháng 4 2000 - Tháng 10 2010 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 80.00% | 24 |
| Điểm Follower | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 8tháng | Tháng 5 2000 - Tháng 1 2005 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 54.55% | 6 |
| Chung kết | 1.22x | 11 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 31.25% | 5 |
| Điểm Follower | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 1 1999 - Tháng 3 2001 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 25.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 10 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2000 - Tháng 3 2000 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Jacqueline Bracero được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Jacqueline Bracero được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 9 trên tổng số 60 điểm
| F | Chicago, IL - October 2010 Partner: Dave Weiss | 4 | 2 |
| F | Morristown, NJ, US - July 2010 Partner: Jake Haning | 3 | 3 |
| F | Reston, VA - March 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Reston, VA - March 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Cape Cod, MA - April 2000 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 9 | ||
Intermediate: 24 trên tổng số 30 điểm
| F | Monterey, CA - January 2005 Partner: Alfred Lee | 2 | 6 |
| F | San Diego, CA - January 2005 | Chung kết | 1 |
| F | Monterey, CA - January 2003 | Chung kết | 1 |
| F | Monterey, CA - January 2003 | Chung kết | 0 |
| F | Boston, MA, United States - August 2002 Partner: Jason Miklic | 4 | 0 |
| F | Boston, MA, United States - August 2002 Partner: Jason Miklic | 4 | 3 |
| F | Boston, MA, United States - August 2001 Partner: Ron Mccarthy | 3 | 4 |
| F | Framingham, MA - January 2001 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA - October 2000 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2000 Partner: Edwin Li | 3 | 4 |
| F | Washington Dc, DC - May 2000 Partner: Eric Clark | 4 | 3 |
| TỔNG: | 24 | ||
Novice: 5 trên tổng số 16 điểm
| F | Newton, MA - March 2001 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas, TX - September 2000 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2000 | Chung kết | 1 |
| F | Framingham, MA - January 1999 Partner: Carl Lucas | 5 | 2 |
| TỔNG: | 5 | ||
Newcomer: 10 tổng điểm
| F | Newton, MA - March 2000 Partner: Jim Kelly | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Jacqueline Bracero