Jacqueline Bracero [2251]

Chi tiết
Tên: Jacqueline
Họ: Bracero
Tên khai sinh: Bracero
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Jacqueline Bracero
WSDC-ID: 2251
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.78
9 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2010
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2000
 
 
1
 
1
 
1
 
 
 
 
 
1999
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉AdvancedBig Apple Dance FestivalJul 20100.75
🥈IntermediateMonterey Swing Fest 2024Jan 20050.75
4thAdvancedSwing City ChicagoOct 20100.5
🥉IntermediateSummer HummerAug 20010.5
🥉Intermediate4TH of July ConventionJul 20000.5
4thIntermediateEastern/Washington Dance ChallengeMay 20000.375
🥇NewcomerThe Boston Tea PartyMar 20000.3125
5thNoviceCountdown Swing BostonJan 19990.125
4thIntermediateSummer HummerAug 20020
Đối tác tốt nhất
1.Jim Kelly10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Alfred Lee6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Ron Mccarthy4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Edwin Li4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Jake Haning3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
6.Eric Clark3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Dave Weiss2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Carl Lucas2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Jason Miklic0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 48
Điểm Follower 100.00% 48
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm 9tháng Tháng 1 1999 - Tháng 10 2010
Chiến thắng 4.55% 1
Vị trí 45.45% 10
Chung kết 1.10x 22
Events 1.33x 20
Sự kiện độc đáo 15

Advanced

Điểm 15.00% 9
Điểm Follower 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 6tháng Tháng 4 2000 - Tháng 10 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 2
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 80.00% 24
Điểm Follower 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 8tháng Tháng 5 2000 - Tháng 1 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 54.55% 6
Chung kết 1.22x 11
Events 1.29x 9
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 31.25% 5
Điểm Follower 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 2tháng Tháng 1 1999 - Tháng 3 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 25.00% 1
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Newcomer

Điểm 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2000 - Tháng 3 2000
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Jacqueline Bracero được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Jacqueline Bracero được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 9 trên tổng số 60 điểm
F
Chicago, IL - October 2010
Partner: Dave Weiss
42
F
Morristown, NJ, US - July 2010
Partner: Jake Haning
33
F
Reston, VA - March 2006
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - October 2005
Chung kết1
F
Reston, VA - March 2004
Chung kết1
F
Cape Cod, MA - April 2000
Chung kết1
TỔNG:9
Intermediate: 24 trên tổng số 30 điểm
F
Monterey, CA - January 2005
Partner: Alfred Lee
26
F
San Diego, CA - January 2005
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2003
Chung kết0
F
Monterey, CA - January 2003
Chung kết1
F
Boston, MA, United States - August 2002
Partner: Jason Miklic
40
F
Boston, MA, United States - August 2002
Partner: Jason Miklic
43
F
Boston, MA, United States - August 2001
Partner: Ron Mccarthy
34
F
Framingham, MA - January 2001
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2000
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 2000
Partner: Edwin Li
34
F
Washington Dc, DC - May 2000
Partner: Eric Clark
43
TỔNG:24
Novice: 5 trên tổng số 16 điểm
F
Newton, MA - March 2001
Chung kết1
F
Dallas, TX - September 2000
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2000
Chung kết1
F
Framingham, MA - January 1999
Partner: Carl Lucas
52
TỔNG:5
Newcomer: 10 tổng điểm
F
Newton, MA - March 2000
Partner: Jim Kelly
110
TỔNG:10