Dave Weiss [6460]
Chi tiết
Tên: | Dave |
---|---|
Họ: | Weiss |
Tên khai sinh: | Weiss |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 6460 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,NOV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 94 | |
Điểm Leader | 100.00% | 94 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5năm 9tháng | Tháng 7 2008 - Tháng 4 2014 |
Chiến thắng | 13.33% | 4 |
Vị trí | 66.67% | 20 |
Chung kết | 1.00x | 30 |
Events | 2.00x | 30 |
Sự kiện độc đáo | 15 | |
Advanced | ||
Điểm | 66.67% | 40 |
Điểm Leader | 100.00% | 40 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 9tháng | Tháng 7 2010 - Tháng 4 2014 |
Chiến thắng | 5.88% | 1 |
Vị trí | 64.71% | 11 |
Chung kết | 1.00x | 17 |
Events | 1.42x | 17 |
Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
Điểm | 83.33% | 25 |
Điểm Leader | 100.00% | 25 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 7 2009 - Tháng 7 2010 |
Chiến thắng | 14.29% | 1 |
Vị trí | 85.71% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.00x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
Điểm | 131.25% | 21 |
Điểm Leader | 100.00% | 21 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 9 2008 - Tháng 7 2009 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 40.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
Điểm | 8 | |
Điểm Leader | 100.00% | 8 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 7 2008 - Tháng 7 2008 | |
Chiến thắng | 100.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Dave Weiss được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Dave Weiss được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Advanced: 40 trên tổng số 60 điểm
L | San Diego, CA - April 2014 Partner: Lisa Sandoval | 5 | 1 |
L | Chicago, IL - October 2012 | Chung kết | 1 |
L | St. Louis, MO - September 2012 | Chung kết | 1 |
L | Denver, CO - July 2012 | Chung kết | 1 |
L | Detroit, Michigan, USA - June 2012 | Chung kết | 1 |
L | Lake Geneva, IL - April 2012 Partner: Stephanie Weiss | 3 | 3 |
L | Tulsa, Ok, USA - April 2012 Partner: Stephanie Weiss | 3 | 3 |
L | Chicago, IL - March 2012 | Chung kết | 1 |
L | Tampa Bay, FL, USA - November 2011 | Chung kết | 1 |
L | Chicago, IL - October 2011 Partner: Renee Lipman | 2 | 8 |
L | St. Louis, MO - September 2011 Partner: Tammy Rosen | 3 | 3 |
L | Dallas, TX - September 2011 Partner: Heidi Batdorf | 4 | 2 |
L | New Orleans, LA - July 2011 Partner: Alyssa Kling | 4 | 2 |
L | Green Bay, WI - July 2011 Partner: Rebecca Brodie | 2 | 4 |
L | Lake Geneva, IL - May 2011 Partner: Julie Gellendin | 5 | 1 |
L | Chicago, IL - October 2010 Partner: Jacqueline Bracero | 4 | 2 |
L | Green Bay, WI - July 2010 Partner: Alisa Winkler-Kostoff | 1 | 5 |
TỔNG: | 40 |
Intermediate: 25 trên tổng số 30 điểm
L | Detroit, Michigan, USA - July 2010 Partner: Lynda Wilson | 1 | 5 |
L | Lake Geneva, IL - April 2010 Partner: Sabrina Paxmann | 3 | 6 |
L | Tulsa, Ok, USA - March 2010 Partner: Sandra Lopez | 2 | 4 |
L | Chicago, IL - March 2010 Partner: Natalie Hoyle | 3 | 6 |
L | Tampa Bay, FL, USA - November 2009 | Chung kết | 1 |
L | St. Louis, MO - September 2009 Partner: Linda Cuccio | 5 | 2 |
L | Kansas City, MO - July 2009 Partner: Katie Slater | 5 | 1 |
TỔNG: | 25 |
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
L | Green Bay, WI - July 2009 Partner: Kari Mccartney | 3 | 6 |
L | Houston, TX - May 2009 | Chung kết | 1 |
L | Chicago, IL, United States - March 2009 | Chung kết | 1 |
L | Tulsa, Ok, USA - March 2009 | Chung kết | 1 |
L | St. Louis, MO - September 2008 Partner: Clare Kukielski | 1 | 12 |
TỔNG: | 21 |
Newcomer: 8 tổng điểm
L | Kansas City, MO - July 2008 Partner: Tonya Burke | 1 | 8 |
TỔNG: | 8 |