Ron Mccarthy [1457]

Chi tiết
Tên: Ron
Họ: Mccarthy
Tên khai sinh: Mccarthy
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Ron Mccarthy
WSDC-ID: 1457
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.11
18 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2004
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2001
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
4
 
2000
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
1999
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
 
3
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateSwingin' New England Dance FestivalNov 20001.25
4thAdvancedBoston Tea PartyMar 19980.75
4thAdvancedBoston Tea PartyMar 19980.75
4thAdvancedBoston Tea PartyMar 19980.75
5thAdvancedSwingin' New England Dance FestivalNov 20050.5
🥉IntermediateSummer HummerAug 20010.5
🥉IntermediateSummer HummerAug 20000.5
4thIntermediateNew Year's Dance ExtravaganzaJan 20000.375
FinalAdvancedSwingin' New England Dance FestivalNov 20030.25
FinalAdvancedSummer HummerAug 20030.25
Đối tác tốt nhất
1.Ann Fleming10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Jacqueline Bracero4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
3.Lisa Klebart4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Helena Disessa3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
5.Hazel Mede Ulrich3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
6.Chris Ljungquist3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
7.Connie Coufal3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
8.Yuna Davtyan2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Angie Sell0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
10.Nicole Frydman0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 32
Điểm Leader 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 8tháng Tháng 3 1998 - Tháng 11 2005
Chiến thắng 6.67% 1
Vị trí 53.33% 8
Chung kết 1.15x 15
Events 2.60x 13
Sự kiện độc đáo 5

Advanced

Điểm 15.00% 9
Điểm Leader 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 8tháng Tháng 3 1998 - Tháng 11 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 37.50% 3
Chung kết 1.14x 8
Events 1.40x 7
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 76.67% 23
Điểm Leader 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 3tháng Tháng 1 2000 - Tháng 4 2004
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.17x 7
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4
Ron Mccarthy được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Ron Mccarthy được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 9 trên tổng số 60 điểm
L
Newton, MA - November 2005
Partner: Yuna Davtyan
52
L
Newton, MA - November 2003
Partner:
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 2003
Partner:
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 2002
Partner:
Chung kết0
L
Boston, MA, United States - August 2002
Partner:
Chung kết1
L
Framingham, MA - January 2001
Partner:
Chung kết1
L
Cape Cod, MA - April 1999
Partner: Angie Sell
40
L
Newton, MA - March 1998
43
TỔNG:9
Intermediate: 23 trên tổng số 30 điểm
L
Cape Cod, MA - April 2004
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - November 2001
Partner: Brent Haas
40
L
Newton, MA - November 2001
Partner:
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 2001
34
L
Newton, MA - November 2000
Partner: Ann Fleming
110
L
Boston, MA, United States - August 2000
Partner: Lisa Klebart
34
L
Framingham, MA - January 2000
Partner: Connie Coufal
43
TỔNG:23