Shauna Grigsby [2254]

Chi tiết
Tên: Shauna
Họ: Grigsby
Tên khai sinh: Grigsby
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Shauna Grigsby
WSDC-ID: 2254
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.40
10 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2009
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2008
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
2006
1
 
1
 
 
 
 
 
 
1
1
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateReno Dance SensationMar 20081.25
4thNoviceChico Dance SensationOct 20070.375
🥈NoviceMonterey SwingFestJan 20000.375
🥉NoviceMountain Magic Dance ConventionNov 20060.25
🥉NoviceReno Dance SensationMar 20060.25
FinalIntermediateBoogie by the BayOct 20090.125
FinalIntermediateReno Dance SensationMar 20090.125
FinalNoviceFreZno Dance ClassicMay 20070.0625
FinalNoviceMonterey SwingFestJan 20060.0625
4thNoviceChico Dance SensationOct 20060
Đối tác tốt nhất
1.Shane Gomes10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.David Rinaldi6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Ned Van Eps6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Matt Nicholls4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Matt Erikson4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Finn Kraemer0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 34
Điểm Follower 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 9tháng Tháng 1 2000 - Tháng 10 2009
Chiến thắng 10.00% 1
Vị trí 60.00% 6
Chung kết 1.00x 10
Events 1.67x 10
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 40.00% 12
Điểm Follower 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 7tháng Tháng 3 2008 - Tháng 10 2009
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Novice

Điểm 137.50% 22
Điểm Follower 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 9tháng Tháng 1 2000 - Tháng 10 2007
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 71.43% 5
Chung kết 1.00x 7
Events 1.40x 7
Sự kiện độc đáo 5
Shauna Grigsby được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Shauna Grigsby được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 12 trên tổng số 30 điểm
F
San Francisco, CA, USA - October 2009
Partner:
Chung kết1
F
Reno, NV - March 2009
Partner:
Chung kết1
F
Reno, NV - March 2008
Partner: Shane Gomes
110
TỔNG:12
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
F
Chico, CA - October 2007
Partner: David Rinaldi
46
F
Fresno, CA - May 2007
Partner:
Chung kết1
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2006
Partner: Matt Nicholls
34
F
Chico, CA - October 2006
Partner: Finn Kraemer
40
F
Reno, NV - March 2006
Partner: Matt Erikson
34
F
Monterey, CA - January 2006
Partner:
Chung kết1
F
Monterey, CA - January 2000
Partner: Ned Van Eps
26
TỔNG:22