Matt Nicholls [4552]

Chi tiết
Tên: Matt
Họ: Nicholls
Tên khai sinh: Nicholls
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Matt Nicholls
WSDC-ID: 4552
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: United States🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.83
40 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2024
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2013
1
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
2012
2
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2010
1
 
 
 
 
1
 
 
 
1
1
 
2009
 
 
 
 
1
 
1
 
1
1
1
 
2008
1
1
1
1
1
 
1
 
 
2
1
 
2007
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2
 
 
2006
 
1
1
 
1
 
 
 
 
1
1
1
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedMonterey SwingFestJan 20102.5
🥇AdvancedFreZno Dance ClassicMay 20092.5
🥈IntermediateBoogie By The BayOct 20081.25
🥈AdvancedMountain MagicNov 20101
🥈AdvancedJ&J O'RamaJun 20101
4thAdvanced4TH of July ConventionJul 20091
🥉AdvancedChico Dance SensationOct 20081
🥈Intermediate4TH of July ConventionJul 20081
🥉AdvancedNew Year's Dance CampJan 20120.75
🥉AdvancedChico Dance SensationOct 20090.75
Đối tác tốt nhất
1.Jordi Balan16 pts(3 events)Avg: 5.33 pts/event
2.Christina Ponce12 pts(2 events)Avg: 6.00 pts/event
3.Milena Esherick10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Zena Knight8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Patty Purple6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Theresa Mcgarry4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Kara Frenzel4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Cameo Cross4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Katy Kaiser4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Tiffany Goodall4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 113
Điểm Leader 100.00% 113
Điểm 3 năm gần nhất 7
Khoảng thời gian 20năm 3tháng Tháng 11 2004 - Tháng 2 2025
Chiến thắng 7.50% 3
Vị trí 70.00% 28
Chung kết 1.00x 40
Events 2.35x 40
Sự kiện độc đáo 17

All-Stars

Điểm 2.00% 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 2tháng Tháng 7 2013 - Tháng 9 2014
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Advanced

Điểm 86.67% 52
Điểm Leader 100.00% 52
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm Tháng 10 2008 - Tháng 10 2017
Chiến thắng 12.50% 2
Vị trí 75.00% 12
Chung kết 1.00x 16
Events 1.45x 16
Sự kiện độc đáo 11

Intermediate

Điểm 130.00% 39
Điểm Leader 100.00% 39
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 10tháng Tháng 1 2007 - Tháng 11 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 54.55% 6
Chung kết 1.00x 11
Events 1.00x 11
Sự kiện độc đáo 11

Novice

Điểm 75.00% 12
Điểm Leader 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 1tháng Tháng 11 2004 - Tháng 12 2006
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 85.71% 6
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6

Masters

Điểm 7
Điểm Leader 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 7
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 10 2023 - Tháng 2 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Matt Nicholls được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Matt Nicholls được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 3 trên tổng số 150 điểm
L
London, UK - September 2014
51
L
London, UK - September 2013
51
L
Phoenix, AZ, United States - July 2013
Partner:
Chung kết1
TỔNG:3
Advanced: 52 trên tổng số 60 điểm
L
Boston Club, NRW, Germany - October 2017
51
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2013
51
L
Monterey, CA - January 2012
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - January 2012
Partner: Ellyn Brady
33
L
Chico, CA - December 2011
Partner:
Chung kết1
L
Monterey, CA - January 2011
Partner:
Chung kết1
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2010
24
L
Costa Mesa, CA - October 2010
52
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2010
Partner: Kara Frenzel
24
L
Monterey, CA - January 2010
110
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2009
Partner: Angie Bryan
42
L
Chico, CA - October 2009
33
L
Palm Springs, CA - September 2009
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 2009
Partner: Cameo Cross
44
L
Fresno, CA - May 2009
110
L
Chico, CA - October 2008
Partner: Jordi Balan
34
TỔNG:52
Intermediate: 39 trên tổng số 30 điểm
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2008
Partner: Patty Purple
26
L
San Francisco, CA - October 2008
Partner: Jordi Balan
210
L
Phoenix, AZ, United States - July 2008
Partner: Zena Knight
28
L
Fresno, CA - May 2008
Partner:
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - April 2008
Partner:
Chung kết1
L
Reno, NV - March 2008
Partner: Jordi Balan
52
L
Sacramento, CA, USA - February 2008
Partner:
Chung kết1
L
San Diego, CA - January 2008
Partner:
Chung kết1
L
Chico, CA - October 2007
Partner: Katy Kaiser
34
L
Costa Mesa, CA - October 2007
44
L
Monterey, CA - January 2007
Partner:
Chung kết1
TỔNG:39
Novice: 12 trên tổng số 16 điểm
L
Palm Springs, CA - December 2006
Partner: April Chim
10
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2006
34
L
Chico, CA - October 2006
Partner: Tami Smith
50
L
Fresno, CA - May 2006
Partner: Deanna Martin
43
L
Reno, NV - March 2006
52
L
Sacramento, CA, USA - February 2006
Partner: Sharole Lashe
52
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2004
Partner:
Chung kết1
TỔNG:12
Masters: 7 tổng điểm
L
Sacramento, CA, USA - February 2025
52
L
Monterey, CA - January 2024
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2023
24
TỔNG:7