Paul Booth [2288]
Chi tiết
| Tên: | Paul |
|---|---|
| Họ: | Booth |
| Tên khai sinh: | Booth |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Paul Booth |
| WSDC-ID: | 2288 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
1.57
21 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2008 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2007 | 1 | |||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2005 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2004 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2003 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2002 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2001 | 1 | |||||||||||
| 2000 | 1 | 2 |
Sự kiện thành công nhất
| 5th | Advanced | Portland Dance Festival | Jun 2006 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Monster Mash | Oct 2004 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | British Columbia Dance Challenge | Mar 2006 | 0.375 |
| 4th | Intermediate | Monster Mash | Oct 2003 | 0.375 |
| 4th | Intermediate | Sea to Sky Seattle WCS | Sep 2003 | 0.375 |
| 5th | Advanced | British Columbia Dance Challenge | Mar 2007 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Portland Dance Festival | Jun 2005 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2004 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2005 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Seattle's Easter Swing | Apr 2005 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Helen Jones | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 2. | Edie Jarvis Fast | 5 pts | (2 events) | Avg: 2.50 pts/event |
| 3. | Serena Campbell | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Trina Siebert | 3 pts | (2 events) | Avg: 1.50 pts/event |
| 5. | Debra Herring | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 6. | Carol Gagne | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Carol Chiles | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Melinda Booth | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 34 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 2tháng | Tháng 2 2000 - Tháng 4 2008 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 11 |
| Chung kết | 1.05x | 22 |
| Events | 1.75x | 21 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
| Điểm | 5.00% | 3 |
| Điểm Leader | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 6 2006 - Tháng 3 2007 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 66.67% | 20 |
| Điểm Leader | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 6tháng | Tháng 9 2003 - Tháng 3 2006 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.29x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 62.50% | 10 |
| Điểm Leader | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 11tháng | Tháng 2 2000 - Tháng 1 2003 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 22.22% | 2 |
| Chung kết | 1.13x | 9 |
| Events | 1.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 0 | |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2000 - Tháng 10 2000 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 4 2008 - Tháng 4 2008 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Paul Booth được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Paul Booth được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 3 trên tổng số 60 điểm
| L | Richmond, BC - March 2007 Partner: Trina Siebert | 5 | 1 |
| L | Portland, OR - June 2006 Partner: Trina Siebert | 5 | 2 |
| TỔNG: | 3 | ||
Intermediate: 20 trên tổng số 30 điểm
| L | Richmond, BC - March 2006 Partner: Edie Jarvis Fast | 4 | 3 |
| L | Vancouver, WA - September 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR - June 2005 Partner: Debra Herring | 5 | 2 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Spokane, WA - October 2004 Partner: Serena Campbell | 3 | 4 |
| L | Vancouver, WA - September 2004 Partner: Edie Jarvis Fast | 5 | 2 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2004 | Chung kết | 1 |
| L | Spokane, WA - October 2003 Partner: Helen Jones | 4 | 3 |
| L | Seattle, WA, United States - September 2003 Partner: Helen Jones | 4 | 3 |
| TỔNG: | 20 | ||
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
| L | San Diego, CA - January 2003 | Chung kết | 1 |
| L | Vancouver, WA - September 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - September 2002 Partner: Carol Gagne | 5 | 2 |
| L | Detroit, Michigan, USA - July 2002 Partner: Carol Chiles | 5 | 2 |
| L | Fresno, CA - May 2002 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2001 | Chung kết | 0 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2001 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA - October 2000 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2000 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 10 | ||
Newcomer: 0 tổng điểm
| L | Spokane, WA - October 2000 Partner: Melinda Booth | 4 | 0 |
| TỔNG: | 0 | ||
Masters: 1 tổng điểm
| L | Seattle, WA, United States - April 2008 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Paul Booth