Serena Campbell [4230]

Chi tiết
Tên: Serena
Họ: Campbell
Tên khai sinh: Campbell
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Serena Campbell
WSDC-ID: 4230
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.30
10 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2006
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
1
1
1
 
 
 
 
 
1
 
 
2004
 
 
1
1
 
 
 
1
 
1
 
1
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedMonster MashOct 20051.5
🥇IntermediateEaster SwingApr 20051.25
🥈IntermediateXanadu - Midwinter Dance CelebrationFeb 20050.75
🥈IntermediatePacific Rim Dance ClassicAug 20040.75
🥇NoviceEaster SwingApr 20040.625
🥉IntermediateMonster MashOct 20040.5
4thIntermediateNew Year's Dance CampDec 20040.375
🥈NoviceReno Dance SensationMar 20040.375
FinalAdvancedEaster SwingApr 20060.25
FinalAdvancedReno Dance SensationMar 20050.25
Đối tác tốt nhất
1.Paul Yap10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Gideon DiPeso10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Mike Corbett6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Gary Parks6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Pistu Papp6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Nicholas King6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Paul Booth4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Brick Robbins3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 53
Điểm Follower 100.00% 53
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 1tháng Tháng 3 2004 - Tháng 4 2006
Chiến thắng 20.00% 2
Vị trí 80.00% 8
Chung kết 1.00x 10
Events 1.67x 10
Sự kiện độc đáo 6

Advanced

Điểm 13.33% 8
Điểm Follower 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 1tháng Tháng 3 2005 - Tháng 4 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Intermediate

Điểm 96.67% 29
Điểm Follower 100.00% 29
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 8 2004 - Tháng 4 2005
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 100.00% 16
Điểm Follower 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1tháng Tháng 3 2004 - Tháng 4 2004
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Serena Campbell được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Serena Campbell được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 8 trên tổng số 60 điểm
F
Seattle, WA, United States - April 2006
Partner:
Chung kết1
F
Spokane, WA - October 2005
Partner: Mike Corbett
26
F
Reno, NV - March 2005
Partner:
Chung kết1
TỔNG:8
Intermediate: 29 trên tổng số 30 điểm
F
Seattle, WA, United States - April 2005
Partner: Paul Yap
110
F
Portland, OR - February 2005
Partner: Gary Parks
26
F
Palm Springs, CA - December 2004
Partner: Brick Robbins
43
F
Spokane, WA - October 2004
Partner: Paul Booth
34
F
Seattle, WA - August 2004
Partner: Pistu Papp
26
TỔNG:29
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
F
Seattle, WA, United States - April 2004
Partner: Gideon DiPeso
110
F
Reno, NV - March 2004
Partner: Nicholas King
26
TỔNG:16