Melinda Booth [2621]
Chi tiết
| Tên: | Melinda |
|---|---|
| Họ: | Booth |
| Tên khai sinh: | Booth |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Melinda Booth |
| WSDC-ID: | 2621 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.42
12 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2008 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2007 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2006 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2005 | 1 | |||||||||||
| 2004 | ||||||||||||
| 2003 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2002 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2001 | ||||||||||||
| 2000 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Sea to Sky | Sep 2003 | 0.75 |
| 4th | Advanced | British Columbia Dance Challenge | Mar 2007 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Monster Mash | Oct 2003 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Northwest Regional | Oct 2002 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | West Coast Dance Challenge | Nov 2006 | 0.375 |
| 4th | Intermediate | Portland Dance Festival | Jun 2005 | 0.375 |
| 5th | Advanced | Sea to Sky | Sep 2008 | 0.25 |
| 5th | Advanced | Portland Dance Festival | Jun 2008 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Portland Dance Festival | Jun 2006 | 0.25 |
| 4th | Masters | Sea to Sky | Sep 2007 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Joseph Wasser | 9 pts | (2 events) | Avg: 4.50 pts/event |
| 2. | Craig Boyer | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 3. | Phillip Babcock | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Keith Armbruster | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 5. | Greg Van Wijk | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 6. | Robb Bryan | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Gary Thompson | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 8. | Kyle Krebs | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
| 9. | Paul Booth | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 29 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 11tháng | Tháng 10 2000 - Tháng 9 2008 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 91.67% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.71x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
| Điểm | 6.67% | 4 |
| Điểm Follower | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 3 2007 - Tháng 9 2008 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 73.33% | 22 |
| Điểm Follower | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 1tháng | Tháng 10 2002 - Tháng 11 2006 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 6.25% | 1 |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 5 2002 - Tháng 5 2002 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 0 | |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2000 - Tháng 10 2000 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
| Điểm | 2 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 2007 - Tháng 9 2007 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Melinda Booth được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Melinda Booth được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 4 trên tổng số 60 điểm
| F | Seattle, WA, United States - September 2008 Partner: Gary Thompson | 5 | 1 |
| F | Portland, OR - June 2008 Partner: Kyle Krebs | 5 | 1 |
| F | Richmond, BC - March 2007 Partner: Greg Van Wijk | 4 | 2 |
| TỔNG: | 4 | ||
Intermediate: 22 trên tổng số 30 điểm
| F | Redmond, WA - November 2006 Partner: Keith Armbruster | 4 | 3 |
| F | Portland, OR - June 2006 Partner: Robb Bryan | 5 | 2 |
| F | Portland, OR - June 2005 Partner: Joseph Wasser | 4 | 3 |
| F | Spokane, WA - October 2003 Partner: Craig Boyer | 3 | 4 |
| F | Seattle, WA, United States - September 2003 Partner: Joseph Wasser | 2 | 6 |
| F | Spokane, WA - October 2002 Partner: Phillip Babcock | 3 | 4 |
| TỔNG: | 22 | ||
Novice: 1 trên tổng số 16 điểm
| F | Fresno, CA - May 2002 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Newcomer: 0 tổng điểm
| F | Spokane, WA - October 2000 Partner: Paul Booth | 4 | 0 |
| TỔNG: | 0 | ||
Masters: 2 tổng điểm
| F | Seattle, WA, United States - September 2007 | 4 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Melinda Booth