Helen Jones [3004]
Chi tiết
| Tên: | Helen |
|---|---|
| Họ: | Jones |
| Tên khai sinh: | Jones |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Helen Jones |
| WSDC-ID: | 3004 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.83
12 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2007 | 2 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2006 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2005 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2004 | 1 | |||||||||||
| 2003 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2002 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2001 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Portland Dance Festival | Jun 2005 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | Monster Mash | Oct 2005 | 0.75 |
| 🥇 | Novice | Sea To Sky - Seattle | Sep 2002 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2001 | 0.625 |
| 4th | Advanced | Sea To Sky - Seattle | Sep 2007 | 0.5 |
| 🥈 | Masters | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2006 | 0.375 |
| 4th | Intermediate | Monster Mash | Oct 2003 | 0.375 |
| 4th | Intermediate | Sea To Sky - Seattle | Sep 2003 | 0.375 |
| 🥈 | Masters | Sea To Sky - Seattle | Sep 2007 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Northwest Regional | Oct 2002 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Austin Mellinger | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | John Kirkconnell | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Marco Widharta | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Paul Yap | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Will Shaver | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Paul Booth | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 7. | Jean Guy Laferriere | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 8. | Joseph Wasser | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 58 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 58 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm | Tháng 9 2001 - Tháng 9 2007 |
| Chiến thắng | 25.00% | 3 |
| Vị trí | 83.33% | 10 |
| Chung kết | 1.09x | 12 |
| Events | 1.83x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Advanced | ||
| Điểm | 3.33% | 2 |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 2007 - Tháng 9 2007 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 83.33% | 25 |
| Điểm Follower | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 10 2002 - Tháng 10 2005 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 9 2001 - Tháng 9 2002 |
| Chiến thắng | 100.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Masters | ||
| Điểm | 11 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 4 2006 - Tháng 9 2007 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Helen Jones được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Helen Jones được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 2 trên tổng số 60 điểm
| F | Seattle, WA, United States - September 2007 Partner: Paul Yap | 4 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Intermediate: 25 trên tổng số 30 điểm
| F | Spokane, WA - October 2005 Partner: Will Shaver | 2 | 6 |
| F | Portland, OR - June 2005 Partner: Austin Mellinger | 1 | 10 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2004 | Chung kết | 1 |
| F | Spokane, WA - October 2003 Partner: Paul Booth | 4 | 3 |
| F | Seattle, WA, United States - September 2003 Partner: Paul Booth | 4 | 3 |
| F | Spokane, WA - October 2002 Partner: Joseph Wasser | 5 | 2 |
| TỔNG: | 25 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| F | Seattle, WA, United States - September 2002 Partner: John Kirkconnell | 1 | 10 |
| F | Vancouver, WA - September 2001 Partner: Marco Widharta | 1 | 10 |
| TỔNG: | 20 | ||
Masters: 11 tổng điểm
| F | Seattle, WA, United States - September 2007 Partner: Jean Guy Laferriere | 2 | 4 |
| F | Vancouver, WA - September 2006 Partner: Paul Yap | 2 | 6 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2006 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 11 | ||
Helen Jones