Shawn Moody [2294]
Chi tiết
| Tên: | Shawn |
|---|---|
| Họ: | Moody |
| Tên khai sinh: | Moody |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Shawn Moody |
| WSDC-ID: | 2294 |
| Các hạng mục được phép: | Champions Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Champions |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.75
12 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2012 | 2 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2011 | 1 | |||||||||||
| 2010 | 1 | |||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | ||||||||||||
| 2003 | 1 | |||||||||||
| 2002 | 1 | |||||||||||
| 2001 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2000 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Champions | Americas Classic | Jan 2012 | 8 |
| 🥈 | Champions | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2012 | 4 |
| 🥇 | Advanced | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2000 | 2.5 |
| 🥈 | All-Stars | SWINGAPALOOZA | May 2010 | 2 |
| 🥇 | Intermediate | Americas Classic | May 2000 | 1.25 |
| Final | Champions | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2011 | 1 |
| Final | All-Stars | Spotlight Dance Challenge | Jan 2012 | 0.5 |
| Final | Advanced | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2001 | 0.25 |
| Final | Advanced | Capital Swing Dance Convention | Feb 2000 | 0.25 |
| Final | INV | Nashville Swing & Shag Dance Classic | Oct 2003 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Deborah Szekely | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Ann Marie Mccabe | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Kristen Jeanes Moody | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Kellese Key | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Sarah Vann Drake | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 6. | Gina Brown | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 45 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 45 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 7tháng | Tháng 2 2000 - Tháng 9 2012 |
| Chiến thắng | 16.67% | 2 |
| Vị trí | 58.33% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 2.00x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Champions | ||
| Điểm | 13 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 13 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 9 2011 - Tháng 9 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Invitational | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2003 - Tháng 10 2003 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 3.33% | 5 |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 5 2010 - Tháng 1 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Advanced | ||
| Điểm | 20.00% | 12 |
| Điểm Leader | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 2 2000 - Tháng 9 2001 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 33.33% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 33.33% | 10 |
| Điểm Leader | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 5 2000 - Tháng 5 2000 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Professionals | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 5 2001 - Tháng 5 2002 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 2.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Shawn Moody được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Champions
Champions
Shawn Moody được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Champions: 13 tổng điểm
| L | Dallas, TX - September 2012 Partner: Kellese Key | 2 | 4 |
| L | Houston, TX - January 2012 Partner: Deborah Szekely | 2 | 8 |
| L | Dallas, TX - September 2011 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 13 | ||
Invitational: 1 tổng điểm
| L | Nashville, TN - October 2003 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
All-Stars: 5 trên tổng số 150 điểm
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Baton Rouge, LA - May 2010 Partner: Deborah Szekely | 2 | 4 |
| TỔNG: | 5 | ||
Advanced: 12 trên tổng số 60 điểm
| L | Dallas, TX - September 2001 | Chung kết | 1 |
| L | Dallas, TX - September 2000 Partner: Ann Marie Mccabe | 1 | 10 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2000 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 12 | ||
Intermediate: 10 trên tổng số 30 điểm
| L | Houston, TX - May 2000 Partner: Kristen Jeanes Moody | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Professional: 4 tổng điểm
| L | Houston, TX - May 2002 Partner: Sarah Vann Drake | 5 | 2 |
| L | Houston, TX - May 2001 Partner: Gina Brown | 5 | 2 |
| TỔNG: | 4 | ||
Shawn Moody