Kristen Jeanes Moody [2375]
Chi tiết
| Tên: | Kristen |
|---|---|
| Họ: | Jeanes Moody |
| Tên khai sinh: | Jeanes Moody |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Kristen Jeanes Moody |
| WSDC-ID: | 2375 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced All-Stars Champions |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars Champions |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.35
17 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2013 | 2 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2012 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2010 | 1 | |||||||||||
| 2009 | 1 | |||||||||||
| 2008 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | ||||||||||||
| 2003 | 1 | |||||||||||
| 2002 | ||||||||||||
| 2001 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2000 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Champions | Americas Classic | Jan 2012 | 6 |
| 🥈 | All-Stars | Swingapalooza | May 2012 | 2 |
| 4th | All-Stars | Phoenix 4th of July | Jul 2008 | 2 |
| 🥉 | All-Stars | Swingapalooza | May 2011 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | New Orleans Dance Mardi Gras | Jul 2011 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Americas Classic | May 2000 | 1.25 |
| Final | Champions | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2011 | 1 |
| 4th | Advanced | Americas Classic | Jan 2011 | 1 |
| Final | Champions | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2009 | 1 |
| 🥉 | Advanced | New Orleans Dance Mardi Gras | Jul 2010 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Matt Auclair | 14 pts | (3 events) | Avg: 4.67 pts/event |
| 2. | Shawn Moody | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Bryan Jordan | 5 pts | (1 event) | Avg: 5.00 pts/event |
| 4. | Jesse Vos | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Billy Smuck | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Kyle Patel | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Trent Haynes | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Victor Loveira | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Terry Roseborough | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Jimmy Mulligan | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 57 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 57 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 4tháng | Tháng 5 2000 - Tháng 9 2013 |
| Chiến thắng | 17.65% | 3 |
| Vị trí | 82.35% | 14 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 2.43x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Champions | ||
| Điểm | 8 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 4tháng | Tháng 9 2009 - Tháng 1 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Invitational | ||
| Điểm | 12 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 11tháng | Tháng 10 2003 - Tháng 9 2013 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 7.33% | 11 |
| Điểm Follower | 100.00% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 10tháng | Tháng 7 2008 - Tháng 5 2012 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Advanced | ||
| Điểm | 21.67% | 13 |
| Điểm Follower | 100.00% | 13 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 10tháng | Tháng 9 2001 - Tháng 7 2011 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 33.33% | 10 |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 5 2000 - Tháng 5 2000 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Professionals | ||
| Điểm | 3 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 5 2001 - Tháng 5 2001 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Kristen Jeanes Moody được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Kristen Jeanes Moody được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
All-Stars Champions
Champions: 8 tổng điểm
| F | Houston, TX - January 2012 Partner: Matt Auclair | 3 | 6 |
| F | Dallas, TX - September 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas, TX - September 2009 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 8 | ||
Invitational: 12 tổng điểm
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2013 Partner: Jason Miklic | 5 | 1 |
| F | Dallas, TX - September 2013 Partner: Kevin Fitzhugh | 5 | 1 |
| F | New Orleans, LA - July 2012 Partner: Matt Auclair | 1 | 5 |
| F | Dallas, TX - September 2008 Partner: Matt Auclair | 4 | 3 |
| F | Nashville, TN - October 2003 Partner: Jimmy Mulligan | 5 | 2 |
| TỔNG: | 12 | ||
All-Stars: 11 trên tổng số 150 điểm
| F | Baton Rouge, LA - May 2012 Partner: Jesse Vos | 2 | 4 |
| F | Baton Rouge, LA - May 2011 Partner: Trent Haynes | 3 | 3 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2008 Partner: Billy Smuck | 4 | 4 |
| TỔNG: | 11 | ||
Advanced: 13 trên tổng số 60 điểm
| F | New Orleans, LA - July 2011 Partner: Bryan Jordan | 1 | 5 |
| F | Houston, TX - January 2011 Partner: Kyle Patel | 4 | 4 |
| F | New Orleans, LA - July 2010 Partner: Victor Loveira | 3 | 3 |
| F | Dallas, TX - September 2001 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 13 | ||
Intermediate: 10 trên tổng số 30 điểm
| F | Houston, TX - May 2000 Partner: Shawn Moody | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Professional: 3 tổng điểm
| F | Houston, TX - May 2001 Partner: Terry Roseborough | 4 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Kristen Jeanes Moody