Gina Brown [117]

Chi tiết
Tên: Gina
Họ: Brown
Tên khai sinh: Brown
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Gina Brown
WSDC-ID: 117
Các hạng mục được phép: Advanced All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars Champions
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.68
19 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2011
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
1
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2000
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
1
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
 
 
1
2
1
1
 
 
1
 
 
1997
 
 
 
 
1
 
1
 
 
1
 
 
1996
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1995
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈ChampionsFlorida Dance MagicJul 20114
FinalChampionsTampa Bay ClassicNov 20111
🥉AdvancedFreZno Dance ClassicMay 19971
🥉AdvancedMonterey SwingFestJan 19961
5thAdvancedInternational Hustle & Salsa CongressApr 20110.25
5thPROAmericas ClassicMay 2001
🥉PRONew Year's Dance ChampionshipsJan 2000
🥉PROSeattle's Easter SwingApr 1999
🥇PRONew Year's Dance ChampionshipsJan 1999
4thPROBoogie & BluesOct 1998
Đối tác tốt nhất
1.Wayne Bott10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Gary Jobst6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Michael Kiehm6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Markus Smith4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Michael Monarch4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Kyle Redd4 pts(2 events)Avg: 2.00 pts/event
7.Stan Jaquish4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Parker Dearborn4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Greg Moon3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Shawn Moody2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 51
Điểm Follower 100.00% 51
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 16năm 6tháng Tháng 5 1995 - Tháng 11 2011
Chiến thắng 10.53% 2
Vị trí 84.21% 16
Chung kết 1.00x 19
Events 1.36x 19
Sự kiện độc đáo 14

Champions

Điểm 5
Điểm Follower 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 7 2011 - Tháng 11 2011
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Advanced

Điểm 15.00% 9
Điểm Follower 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 15năm 3tháng Tháng 1 1996 - Tháng 4 2011
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Professionals

Điểm 37
Điểm Follower 100.00% 37
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm Tháng 5 1995 - Tháng 5 2001
Chiến thắng 7.69% 1
Vị trí 84.62% 11
Chung kết 1.00x 13
Events 1.30x 13
Sự kiện độc đáo 10
Gina Brown được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Gina Brown được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
Champions: 5 tổng điểm
F
Tampa Bay, FL, USA - November 2011
Partner:
Chung kết1
F
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2011
Partner: Markus Smith
24
TỔNG:5
Advanced: 9 trên tổng số 60 điểm
F
Orlando, FL - April 2011
51
F
Fresno, CA - May 1997
34
F
Palm Springs, CA - July 1996
Partner: Archie Dawson
10
F
Monterey, CA - January 1996
Partner: Kyle Redd
34
TỔNG:9
Professional: 37 tổng điểm
F
Houston, TX - May 2001
Partner: Shawn Moody
52
F
Fresno, CA - January 2000
Partner: Stan Jaquish
34
F
Seattle, WA, United States - April 1999
34
F
Fresno, CA - January 1999
Partner: Wayne Bott
110
F
Long Beach, CA - October 1998
40
F
Palm Springs, CA - July 1998
Partner: Greg Moon
43
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1998
40
F
Fresno, CA - May 1998
Partner:
Chung kết1
F
Buena Park, CA - May 1998
Partner: Kyle Redd
20
F
Seattle, WA, United States - April 1998
50
F
San Francisco, CA - October 1997
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA - July 1997
Partner: Gary Jobst
26
F
Fresno, CA - May 1995
Partner: Michael Kiehm
26
TỔNG:37