Ann Marie Mccabe [2301]

Chi tiết
Tên: Ann Marie
Họ: Mccabe
Tên khai sinh: Mccabe
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Ann Marie Mccabe
WSDC-ID: 2301
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.76
17 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2015
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
2001
 
 
1
 
1
 
1
 
1
1
1
 
2000
1
 
1
1
 
 
 
 
1
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥇Advanced4TH of July ConventionJul 20012.5
🥇AdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 20002.5
🥈All-StarsFreedom Swing Dance ChallengeJan 20152
4thAll-StarsNorth Atlantic Swing Dance ChampionshipsApr 20041.5
🥈AdvancedUSA Grand National Dance ChampionshipsMay 20011.5
🥈AdvancedCountdown Swing BostonJan 20001.5
🥉AdvancedBoston Tea PartyMar 20011
4thAdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 20010.75
4thAdvancedSwingin' New EnglandNov 20000.75
4thAdvancedBoston Tea PartyMar 20000.75
Đối tác tốt nhất
1.Wes Kent10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Shawn Moody10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Billy Smuck6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Chris Ljungquist6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
5.Erik Novoa6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Edwin Li6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Steve Wilder4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Dave Townsend4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Jason Barnes3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Mike Topel3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 67
Điểm Follower 100.00% 67
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 15năm Tháng 1 2000 - Tháng 1 2015
Chiến thắng 11.11% 2
Vị trí 77.78% 14
Chung kết 1.06x 18
Events 1.31x 17
Sự kiện độc đáo 13

All-Stars

Điểm 4.67% 7
Điểm Follower 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 9tháng Tháng 4 2004 - Tháng 1 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Advanced

Điểm 88.33% 53
Điểm Follower 100.00% 53
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 6tháng Tháng 1 2000 - Tháng 7 2010
Chiến thắng 14.29% 2
Vị trí 78.57% 11
Chung kết 1.08x 14
Events 1.30x 13
Sự kiện độc đáo 10

Professionals

Điểm 7
Điểm Follower 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 5tháng Tháng 7 2002 - Tháng 12 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Ann Marie Mccabe được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Ann Marie Mccabe được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 7 trên tổng số 150 điểm
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2015
Partner: Steve Wilder
24
F
Cape Cod, MA - April 2004
Partner: Jason Barnes
43
TỔNG:7
Advanced: 53 trên tổng số 60 điểm
F
Morristown, NJ, US - July 2010
Partner: David Raines
42
F
Boston, MA, United States - August 2002
Partner: Doug Silton
40
F
Boston, MA, United States - August 2002
Partner: Doug Silton
43
F
Newton, MA - November 2001
Partner:
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2001
Partner:
Chung kết1
F
Dallas, TX - September 2001
Partner: Mike Topel
43
F
Phoenix, AZ, United States - July 2001
Partner: Wes Kent
110
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2001
Partner: Billy Smuck
26
F
Newton, MA - March 2001
Partner: Dave Townsend
34
F
Newton, MA - November 2000
43
F
Dallas, TX - September 2000
Partner: Shawn Moody
110
F
Cape Cod, MA - April 2000
Partner:
Chung kết1
F
Newton, MA - March 2000
43
F
Framingham, MA - January 2000
Partner: Erik Novoa
26
TỔNG:53
Professional: 7 tổng điểm
F
Phoenix, Arizona, United States - December 2004
Partner: Edwin Li
26
F
Washington DC, USA - July 2002
Partner:
Chung kết1
TỔNG:7