Melanie Wong Jennings [2688]

Chi tiết
Tên: Melanie
Họ: Wong Jennings
Tên khai sinh: Wong Jennings
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Melanie Wong Jennings
WSDC-ID: 2688
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,CHMP
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 133
Điểm Follower 100.00% 133
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 16năm 8tháng Tháng 12 2000 - Tháng 8 2017
Chiến thắng 6.90% 4
Vị trí 60.34% 35
Chung kết 1.00x 58
Events 2.42x 58
Sự kiện độc đáo 24

Champions

Điểm 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 9tháng Tháng 6 2005 - Tháng 3 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Invitational

Điểm 2
Điểm Follower 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 2005 - Tháng 10 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

All-Stars

Điểm 30.00% 45
Điểm Follower 100.00% 45
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 14năm 3tháng Tháng 5 2003 - Tháng 8 2017
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 69.57% 16
Chung kết 1.00x 23
Events 2.09x 23
Sự kiện độc đáo 11

Advanced

Điểm 71.67% 43
Điểm Follower 100.00% 43
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 10tháng Tháng 10 2001 - Tháng 8 2008
Chiến thắng 9.52% 2
Vị trí 52.38% 11
Chung kết 1.00x 21
Events 1.75x 21
Sự kiện độc đáo 12

Intermediate

Điểm 123.33% 37
Điểm Follower 100.00% 37
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 12 2000 - Tháng 10 2001
Chiến thắng 25.00% 2
Vị trí 62.50% 5
Chung kết 1.00x 8
Events 1.00x 8
Sự kiện độc đáo 8

Professionals

Điểm 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 7tháng Tháng 5 2002 - Tháng 12 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Melanie Wong Jennings được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Advanced
Melanie Wong Jennings được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions: 3 tổng điểm
F
Chicago, IL, United States - March 2009
51
F
Reno, NV - March 2006
Chung kết1
F
Anaheim, CA - June 2005
Chung kết1
TỔNG:3
Invitational: 2 tổng điểm
F
Nashville, TN - October 2005
52
TỔNG:2
All-Stars: 45 trên tổng số 150 điểm
F
Chicago, IL - August 2017
33
F
Lake Geneva, IL - April 2017
Chung kết1
F
Elmhurst, IL - February 2017
Partner: Sammy Powers
33
F
Chicago, IL - October 2016
Partner: Alex Kim
24
F
Elmhurst, IL - February 2016
Partner: Marc Carter
42
F
Chicago, IL - November 2015
Partner: Hieu Le
51
F
St. Louis, MO - September 2015
Partner: Marc Carter
51
F
Chicago, IL - August 2015
Partner: Wesley Brown
24
F
Elmhurst, IL - March 2015
Partner: David Brown
51
F
St. Louis, MO - September 2014
Partner: Hieu Le
42
F
Chicago, IL - August 2014
Partner: Mike Konkel
42
F
St. Louis, MO - September 2011
51
F
Chicago, IL - August 2010
Partner: Carlos Garcia
51
F
Chicago, IL - October 2007
Partner: Doug Rousar
34
F
Sacramento, CA, USA - February 2007
Chung kết1
F
Burbank, CA - November 2006
Chung kết1
F
Nashville, TN - October 2006
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - July 2006
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2005
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - July 2004
Partner: Corey Caron
34
F
Sacramento, CA, USA - February 2004
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - July 2003
Partner: Jesse Dickson
52
F
Fresno, CA - May 2003
43
TỔNG:45
Advanced: 43 trên tổng số 60 điểm
F
Chicago, IL - August 2008
Partner: Byron Calix
40
F
Burbank, CA - November 2005
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2004
Partner: Doug Silton
52
F
Nashville, TN - October 2004
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - April 2004
Chung kết1
F
San Diego, CA - January 2004
Partner: John Snyder
110
F
Nashville, TN - October 2003
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2003
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - April 2003
Partner: Nathan Miller
52
F
Woodland Hills, CA - March 2003
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2003
Chung kết1
F
San Francisco, CA - October 2002
Partner: Jesse Dickson
43
F
Costa Mesa, CA - October 2002
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - July 2002
Chung kết1
F
Woodland Hills, CA - March 2002
Partner: Luis Crespo
52
F
Sacramento, CA, USA - February 2002
Partner: Chris Good
10
F
Monterey, CA - January 2002
Partner: Glen Cravalho
34
F
San Diego, CA - January 2002
Partner: Kevin Finley
34
F
Palm Springs, CA - December 2001
Partner: Jesse Dickson
26
F
San Francisco, CA - October 2001
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - October 2001
Partner: Jim Rabins
40
TỔNG:43
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
F
Long Beach, CA - October 2001
Partner: Eric Jilot
110
F
Phoenix, AZ - July 2001
110
F
Anaheim, CA - June 2001
26
F
San Bernadino, CA - May 2001
Partner: Harvey Dong
43
F
Fresno, CA - May 2001
Partner: Tom Jennings
26
F
Seattle, WA, United States - April 2001
Chung kết0
F
Monterey, CA - January 2001
Chung kết1
F
Bakersfield, CA - December 2000
Chung kết1
TỔNG:37
Professional: 3 tổng điểm
F
Phoenix, Arizona, United States - December 2005
Partner: Shawn Tobias
52
F
Fresno, CA - May 2002
Chung kết1
TỔNG:3