Robin Anne Powers [2506]

Chi tiết
Tên: Robin Anne
Họ: Powers
Tên khai sinh: Powers
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Robin Anne Powers
WSDC-ID: 2506
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.00
25 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2024
 
2
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2008
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
1
 
2
 
 
 
 
 
2005
 
 
1
 
1
 
1
 
1
 
 
 
2004
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2000
1
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedMid-Atlantic Dance JamMar 20052.5
🥇AdvancedSwing FlingJul 20042.5
🥈AdvancedSwing FlingAug 20122
🥈AdvancedSwing FlingJul 20071.5
4thAdvancedDC Swing eXperienceNov 20111
🥉AdvancedEastern/Washington Dance ChallengeMay 20061
4thAdvancedSwing FlingJul 20060.75
4thAdvancedEastern/Washington Dance ChallengeMay 20050.75
🥇MastersCharlotte WestieFestFeb 20240.625
🥇NoviceVirginia State OpenSep 20000.625
Đối tác tốt nhất
1.Mike Glasgow11 pts(3 events)Avg: 3.67 pts/event
2.Ryan Dobbins10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Brian Faust10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Walter Carr10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Michael Caro10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Jerome Subey8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Victor Loveira6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Jeff Vitale6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Bruce Payne6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Akil Boatwright4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 100
Điểm Follower 100.00% 100
Điểm 3 năm gần nhất 11
Khoảng thời gian 24năm 1tháng Tháng 1 2000 - Tháng 2 2024
Chiến thắng 16.00% 4
Vị trí 72.00% 18
Chung kết 1.09x 25
Events 2.88x 23
Sự kiện độc đáo 8

All-Stars

Điểm 1.33% 2
Điểm Follower 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 6tháng Tháng 3 2008 - Tháng 9 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Advanced

Điểm 91.67% 55
Điểm Follower 100.00% 55
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm 2tháng Tháng 9 2001 - Tháng 11 2012
Chiến thắng 14.29% 2
Vị trí 78.57% 11
Chung kết 1.00x 14
Events 2.33x 14
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 3.33% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2002 - Tháng 7 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 106.25% 17
Điểm Follower 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 1 2000 - Tháng 9 2000
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Masters

Điểm 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 10
Khoảng thời gian Tháng 2 2024 - Tháng 2 2024
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Sophisticated

Điểm 15
Điểm Follower 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 18năm 7tháng Tháng 7 2005 - Tháng 2 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3
Robin Anne Powers được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Robin Anne Powers được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 2 trên tổng số 150 điểm
F
Herndon, VA - September 2009
Partner: Robin Smith
51
F
Reston, VA - March 2008
Partner:
Chung kết1
TỔNG:2
Advanced: 55 trên tổng số 60 điểm
F
Herndon, VA - November 2012
Partner:
Chung kết1
F
Washington DC, USA - August 2012
Partner: Jerome Subey
28
F
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2012
Partner:
Chung kết1
F
Herndon, VA - November 2011
44
F
Washington Dc, DC - May 2008
Partner: Mike Glasgow
42
F
Washington DC, USA - July 2007
26
F
Washington Dc, DC - May 2007
Partner: Xavier Young
20
F
Washington DC, USA - July 2006
Partner: Mike Glasgow
43
F
Washington Dc, DC - May 2006
Partner: Justin Tobias
34
F
Washington Dc, DC - May 2005
43
F
Reston, VA - March 2005
Partner: Ryan Dobbins
110
F
Washington DC, USA - July 2004
Partner: Brian Faust
110
F
Washington Dc, DC - May 2004
Partner: Paul Tempera
52
F
Herndon, VA - September 2001
Partner:
Chung kết1
TỔNG:55
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
F
Washington DC, USA - July 2002
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
F
Herndon, VA - September 2000
Partner: Walter Carr
110
F
Washington DC, USA - July 2000
Partner: Jeff Vitale
26
F
Framingham, MA - January 2000
Partner:
Chung kết1
TỔNG:17
Masters: 10 tổng điểm
F
Charlotte, NC - February 2024
Partner: Michael Caro
110
TỔNG:10
Sophisticated: 15 tổng điểm
F
Charlotte, NC - February 2024
Partner:
Chung kết1
F
Washington DC, USA - July 2006
Partner: Joe Pawloski
52
F
Herndon, VA - September 2005
Partner: Mike Glasgow
26
F
Washington DC, USA - July 2005
Partner: Bruce Payne
26
TỔNG:15