Victor Loveira [4233]
Chi tiết
| Tên: | Victor |
|---|---|
| Họ: | Loveira |
| Tên khai sinh: | Loveira |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Victor Loveira |
| WSDC-ID: | 4233 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.16
64 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 6 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2019 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2018 | ||||||||||||
| 2017 | ||||||||||||
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | 1 | |||||||||||
| 2010 | 1 | 2 | 2 | 2 | ||||||||
| 2009 | 1 | 1 | 3 | 1 | ||||||||
| 2008 | 1 | 3 | 1 | 2 | 2 | |||||||
| 2007 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | ||||
| 2006 | 1 | 1 | 4 | 2 | 1 | |||||||
| 2005 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||
| 2004 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | All-Stars | Swing Dance America | Apr 2010 | 2 |
| 🥇 | Advanced | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2008 | 2 |
| 🥇 | Advanced | Meet Me In St Louis | Sep 2007 | 2 |
| 🥉 | Advanced | USA Grand Nationals Dance Championships | May 2007 | 2 |
| 🥉 | All-Stars | C.A.S.H. Bash Weekend | Nov 2016 | 1.5 |
| 🥉 | All-Stars | Swingapalooza | May 2010 | 1.5 |
| 🥉 | All-Stars | Swing Fling | Jul 2009 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Carolina Groove | Oct 2008 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | Swing Fling | Jul 2008 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Swing Fling | Jul 2007 | 1.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Debbie Noble | 26 pts | (3 events) | Avg: 8.67 pts/event |
| 2. | Lee Warren | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Jeanne Degeyter | 11 pts | (2 events) | Avg: 5.50 pts/event |
| 4. | Margaret Muraszkiewicz | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Rebecca Brodie | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Becky Hall | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Amanda Warren | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Tracey Allen Jaquish | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Sascha Newberg | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Robin Anne Powers | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 198 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 198 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 15năm 9tháng | Tháng 3 2004 - Tháng 12 2019 |
| Chiến thắng | 11.29% | 7 |
| Vị trí | 64.52% | 40 |
| Chung kết | 1.02x | 62 |
| Events | 1.91x | 61 |
| Sự kiện độc đáo | 32 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 14.67% | 22 |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 12năm | Tháng 12 2007 - Tháng 12 2019 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 91.67% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.33x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Advanced | ||
| Điểm | 148.33% | 89 |
| Điểm Leader | 100.00% | 89 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm | Tháng 5 2005 - Tháng 5 2013 |
| Chiến thắng | 9.38% | 3 |
| Vị trí | 53.13% | 17 |
| Chung kết | 1.00x | 32 |
| Events | 1.68x | 32 |
| Sự kiện độc đáo | 19 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 166.67% | 50 |
| Điểm Leader | 100.00% | 50 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 8 2004 - Tháng 8 2007 |
| Chiến thắng | 7.69% | 1 |
| Vị trí | 61.54% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.00x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 |
| Điểm Leader | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 3 2004 - Tháng 7 2004 |
| Chiến thắng | 66.67% | 2 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Masters | ||
| Điểm | 6 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2010 - Tháng 7 2010 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 10 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2006 - Tháng 10 2006 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Victor Loveira được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Victor Loveira được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 22 trên tổng số 150 điểm
| L | Cleveland, OH - December 2019 Partner: Kendra Zara | 3 | 1 |
| L | Cleveland, OH - November 2016 Partner: Maria Ford | 3 | 3 |
| L | Baton Rouge, LA - May 2011 Partner: Jeanne Degeyter | 5 | 1 |
| L | Baton Rouge, LA - May 2010 Partner: Vanessa Duhon | 3 | 3 |
| L | Nashville, TN - April 2010 Partner: Tina Marie Price | 5 | 1 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2010 Partner: Rebecca Ludwick | 2 | 4 |
| L | Burlington, MA - January 2010 Partner: Kay Newhouse | 5 | 1 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Washington DC, USA - July 2009 Partner: Annmarie Marker | 3 | 3 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2009 Partner: Torri Zzaoui | 4 | 2 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2008 Partner: Tina Marie Price | 5 | 1 |
| L | Burlington, MA - December 2007 Partner: Jill DeMarco | 5 | 1 |
| TỔNG: | 22 | ||
Advanced: 89 trên tổng số 60 điểm
| L | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2013 Partner: Katrina Ostrenski | 5 | 1 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2012 | Chung kết | 1 |
| L | New Orleans, LA - July 2010 Partner: Kristen Jeanes Moody | 3 | 3 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2010 | Chung kết | 1 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2009 Partner: Abigail Baker | 4 | 2 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2009 | Chung kết | 1 |
| L | Cleveland, OH - November 2008 Partner: Rebecca Brodie | 1 | 8 |
| L | San Francisco, CA - October 2008 | Chung kết | 1 |
| L | N. Myrtle Beach, SC - October 2008 Partner: Lee Warren | 2 | 6 |
| L | Boston, MA, United States - August 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2008 Partner: Honey Smith | 5 | 2 |
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2008 Partner: Tara Trafzer | 3 | 4 |
| L | Washington DC, USA - July 2008 Partner: Sascha Newberg | 3 | 6 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2008 | Chung kết | 1 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2007 Partner: Alisa Winkler-Kostoff | 1 | 0 |
| L | Herndon, VA - September 2007 Partner: Kelly Faust | 3 | 4 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2007 Partner: Becky Hall | 1 | 8 |
| L | Boston, MA, United States - August 2007 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2007 | Chung kết | 1 |
| L | Washington DC, USA - July 2007 Partner: Robin Anne Powers | 2 | 6 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2007 | Chung kết | 1 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2007 Partner: Amanda Warren | 3 | 8 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2007 Partner: Jessica Owens | 2 | 6 |
| L | Minneapolis, MN - November 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Nashville, TN - October 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Boston, MA, United States - August 2006 Partner: Parker Dearborn | 5 | 2 |
| L | Austin, TX - August 2006 Partner: Sheryl Guidry | 3 | 4 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2006 | Chung kết | 1 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2006 Partner: Jill Popovich | 3 | 4 |
| L | Palm Springs, CA - December 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2005 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 89 | ||
Intermediate: 50 trên tổng số 30 điểm
| L | Austin, TX - August 2007 Partner: Julie Gubb | 2 | 6 |
| L | Minneapolis, MN - November 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Dallas, TX - September 2005 Partner: Tracey Allen Jaquish | 5 | 2 |
| L | Madison, WI - August 2005 Partner: Debbie Noble | 2 | 6 |
| L | Boston, MA, United States - August 2005 Partner: Tracey Allen Jaquish | 2 | 6 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Buffalo, NY - June 2005 Partner: Debbie Noble | 1 | 10 |
| L | Houston, TX - May 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Reno, NV - March 2005 Partner: Kate Leach | 2 | 6 |
| L | San Diego, CA - January 2005 | Chung kết | 1 |
| L | Newton, MA - November 2004 Partner: Jeanette Nielson | 4 | 3 |
| L | Nashville, TN - October 2004 Partner: Lee Warren | 2 | 6 |
| L | Denver, CO - August 2004 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 50 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| L | Washington DC, USA - July 2004 Partner: Margaret Muraszkiewicz | 1 | 10 |
| L | Detroit, Michigan, USA - July 2004 Partner: Debbie Noble | 1 | 10 |
| L | Reno, NV - March 2004 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 21 | ||
Masters: 6 tổng điểm
| L | Kansas City, MO - July 2010 Partner: Janice Salmon | 3 | 6 |
| TỔNG: | 6 | ||
Sophisticated: 10 tổng điểm
| L | Nashville, TN - October 2006 Partner: Jeanne Degeyter | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Victor Loveira