Crystal Lambert [2547]

Chi tiết
Tên: Crystal
Họ: Lambert
Tên khai sinh: Lambert
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Crystal Lambert
WSDC-ID: 2547
Các hạng mục được phép: Advanced All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Champions
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: France🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.77
60 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2024
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
1
 
1
1
1
 
2
1
 
 
2014
 
 
1
2
1
 
1
 
 
1
 
 
2013
2
 
2
1
2
1
 
 
1
 
1
1
2012
1
 
 
1
 
1
2
 
1
 
1
 
2011
 
 
 
1
 
1
1
1
1
 
 
 
2010
 
 
1
 
 
 
2
 
1
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
2008
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
1
 
 
 
1
1
 
 
 
2002
 
 
 
 
1
 
1
 
1
1
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈ChampionsMichigan Dance ClassicMay 20154
🥈ChampionsTampa Bay ClassicNov 20134
🥈ChampionsMichigan Dance ClassicJun 20124
🥈All-StarsSpotlight Dance ChallengeJan 20124
🥉All-StarsTampa Bay ClassicNov 20123
🥇All-StarsSpotlight Dance ChallengeJan 20132.5
🥇All-StarsGrand Prix of SwingJul 20102.5
4thChampionsMichigan Dance ClassicJun 20132
🥈All-StarsTulsa Spring SwingMar 20132
4thChampionsSwingtime in the RockiesJul 20122
Đối tác tốt nhất
1.Doug Rousar15 pts(4 events)Avg: 3.75 pts/event
2.Matt Auclair10 pts(3 events)Avg: 3.33 pts/event
3.David Dierzbicki10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Ben Morris8 pts(3 events)Avg: 2.67 pts/event
5.Jason Miklic8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
6.Robert Jackson8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Kyle Redd7 pts(2 events)Avg: 3.50 pts/event
8.Gregory Scott6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Eduardo Nunez6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Austin Murrey5 pts(2 events)Avg: 2.50 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 166
Điểm Follower 100.00% 166
Điểm 3 năm gần nhất 6
Khoảng thời gian 24năm 9tháng Tháng 8 2000 - Tháng 5 2025
Chiến thắng 10.00% 6
Vị trí 78.33% 47
Chung kết 1.00x 60
Events 2.73x 60
Sự kiện độc đáo 22

Champions

Điểm 24
Điểm Follower 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 8tháng Tháng 9 2009 - Tháng 5 2015
Chiến thắng 7.14% 1
Vị trí 64.29% 9
Chung kết 1.00x 14
Events 1.56x 14
Sự kiện độc đáo 9

Invitational

Điểm 46
Điểm Follower 100.00% 46
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm 11tháng Tháng 7 2004 - Tháng 6 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 16
Chung kết 1.00x 16
Events 1.33x 16
Sự kiện độc đáo 12

All-Stars

Điểm 26.67% 40
Điểm Follower 100.00% 40
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 10tháng Tháng 7 2010 - Tháng 5 2014
Chiến thắng 18.18% 2
Vị trí 81.82% 9
Chung kết 1.00x 11
Events 1.38x 11
Sự kiện độc đáo 8

Advanced

Điểm 63.33% 38
Điểm Follower 100.00% 38
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm 8tháng Tháng 8 2001 - Tháng 4 2014
Chiến thắng 13.33% 2
Vị trí 73.33% 11
Chung kết 1.00x 15
Events 1.88x 15
Sự kiện độc đáo 8

Intermediate

Điểm 3.33% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2002 - Tháng 5 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 68.75% 11
Điểm Follower 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 1tháng Tháng 8 2000 - Tháng 9 2001
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Sophisticated

Điểm 6
Điểm Follower 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 6
Khoảng thời gian Tháng 5 2025 - Tháng 5 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Crystal Lambert được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Crystal Lambert được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions: 24 tổng điểm
F
Detroit, Michigan, USA - May 2015
Partner: Ben Morris
24
F
Los Angels, California, USA - April 2014
Partner:
Chung kết1
F
Chicago, IL, United States - March 2014
Partner: Kyle Redd
51
F
Tampa Bay, FL, USA - November 2013
Partner: Luis Crespo
24
F
Detroit, Michigan, USA - June 2013
Partner: Ben Morris
42
F
Baton Rouge, LA - May 2013
Partner:
51
F
Los Angels, California, USA - April 2013
Partner:
Chung kết1
F
Chicago, IL, United States - March 2013
Partner:
Chung kết1
F
Houston, TX - January 2013
51
F
Denver, CO - July 2012
42
F
Detroit, Michigan, USA - June 2012
Partner: Jason Miklic
24
F
Dallas, TX - September 2011
Partner:
Chung kết1
F
St. Louis, Mo, USA - September 2010
Partner: Torri Zzaoui
10
F
Dallas, TX - September 2009
Partner:
Chung kết1
TỔNG:24
Invitational: 46 tổng điểm
F
Detroit, Michigan, USA - June 2016
24
F
Atlanta, GA, USA - October 2015
Partner:
42
F
St. Louis, Mo, USA - September 2015
Partner: Doug Rousar
24
F
Tampa Bay, FL, USA - September 2015
Partner: Jb Brodie
52
F
Ft. Lauderdale, FL - July 2015
42
F
Baton Rouge, LA - June 2015
42
F
Chicago, IL, United States - March 2015
Partner: Ben Hooten
42
F
Atlanta, GA, USA - October 2014
Partner: Stephen White
24
F
Ft. Lauderdale, FL - July 2014
Partner: Doug Rousar
24
F
Dallas, TX - September 2013
Partner: Will Carlton
42
F
St. Louis, Mo, USA - September 2012
Partner: Doug Rousar
24
F
New Orleans, LA - July 2012
Partner: Jason Marker
33
F
Tulsa, Ok, USA - April 2012
Partner: Austin Murrey
51
F
Nashville, TN - November 2008
Partner: Henry Pulido
51
F
Nashville, TN - October 2005
Partner: John Lindo
43
F
Detroit, Michigan, USA - July 2004
Partner: Kyle Redd
26
TỔNG:46
All-Stars: 40 trên tổng số 150 điểm
F
Baton Rouge, LA - May 2014
Partner: Trent Haynes
42
F
Nashville, Tennesse, USA - December 2013
Partner:
Chung kết1
F
Tampa, FL - May 2013
Partner: Demery Leyva
42
F
Tulsa, Ok, USA - March 2013
Partner: Barry Jones
24
F
Nashville, Tennesse, USA - January 2013
15
F
Tampa Bay, FL, USA - November 2012
Partner: Gregory Scott
36
F
Nashville, Tennesse, USA - January 2012
28
F
Green Bay, WI - July 2011
Partner:
Chung kết1
F
Detroit, Michigan, USA - June 2011
Partner: Jason Miklic
24
F
Kansas City, MO - July 2010
Partner: Matt Auclair
15
F
Green Bay, WI - July 2010
Partner: Ben Morris
42
TỔNG:40
Advanced: 38 trên tổng số 60 điểm
F
Tulsa, Ok, USA - April 2014
33
F
Kansas City, MO - August 2011
Partner: Bryan Jordan
33
F
Tulsa, Ok, USA - April 2011
Partner: Austin Murrey
24
F
Tulsa, Ok, USA - March 2010
Partner: Matt Auclair
15
F
Kansas City, MO - July 2009
42
F
Houston, TX - May 2008
Partner:
Chung kết1
F
Kansas City, MO - July 2006
Partner:
52
F
Kansas City, MO - July 2005
Partner: Matt Auclair
10
F
Dallas, TX - September 2003
Partner:
Chung kết1
F
Michigan, MI - August 2003
Partner: Jim Becker
34
F
Chicago, IL - April 2003
Partner: Doug Rousar
43
F
Nashville, TN - October 2002
Partner: Mike Cable
34
F
Dallas, TX - September 2002
Partner:
Chung kết1
F
Detroit, Michigan, USA - July 2002
Partner:
Chung kết1
F
Michigan, MI - August 2001
Partner: Barry Douglas
34
TỔNG:38
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
F
Houston, TX - May 2002
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Novice: 11 trên tổng số 16 điểm
F
Dallas, TX - September 2001
Partner:
Chung kết1
F
Michigan, MI - August 2000
110
TỔNG:11
Sophisticated: 6 tổng điểm
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2025
Partner: Eduardo Nunez
36
TỔNG:6