Robert Jackson [5810]
Chi tiết
| Tên: | Robert |
|---|---|
| Họ: | Jackson |
| Tên khai sinh: | Jackson |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Robert Jackson |
| WSDC-ID: | 5810 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Champions Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars Champions |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.02
41 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 7 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
19
Max: 19 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2016 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2015 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2014 | ||||||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2010 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||
| 2009 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||
| 2008 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2007 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | Tampa Bay Classic | Nov 2012 | 5 |
| 🥇 | Champions | Eastern/Washington Dance Challenge | May 2010 | 5 |
| 🥈 | All-Stars | Spotlight Dance Challenge | Jan 2012 | 4 |
| 🥇 | Advanced | SwingDiego | May 2010 | 3.75 |
| 🥇 | Advanced | Summer Hummer | Aug 2009 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Swingtime in the Rockies | Aug 2009 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Swing Fling | Jul 2009 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2009 | 2.5 |
| 🥉 | Advanced | SwingDiego | Jan 2009 | 2.5 |
| 🥈 | All-Stars | Summer Swing Classic | Aug 2015 | 2 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Katrina Ostrenski | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Amber Fussell | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Torri Zzaoui | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Vanessa Duhon | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Abigail Baker | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Shari Hugget | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Kimberly Ciccarelli | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | Amber Ripley | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 9. | Laura Hild | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 10. | Christina Demeola | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 206 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 206 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 9năm | Tháng 7 2007 - Tháng 7 2016 |
| Chiến thắng | 26.83% | 11 |
| Vị trí | 78.05% | 32 |
| Chung kết | 1.00x | 41 |
| Events | 1.78x | 41 |
| Sự kiện độc đáo | 23 | |
Champions | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 5 2010 - Tháng 5 2010 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Invitational | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 7 2015 - Tháng 7 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 36.00% | 54 |
| Điểm Leader | 100.00% | 54 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 11tháng | Tháng 9 2009 - Tháng 8 2015 |
| Chiến thắng | 4.76% | 1 |
| Vị trí | 57.14% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 21 |
| Events | 1.62x | 21 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Advanced | ||
| Điểm | 146.67% | 88 |
| Điểm Leader | 100.00% | 88 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 1 2009 - Tháng 5 2010 |
| Chiến thắng | 54.55% | 6 |
| Vị trí | 100.00% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.10x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 113.33% | 34 |
| Điểm Leader | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 7 2008 - Tháng 12 2009 |
| Chiến thắng | 50.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 75.00% | 12 |
| Điểm Leader | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2008 - Tháng 3 2008 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 8 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2007 - Tháng 7 2007 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Robert Jackson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
All-Stars Champions
Robert Jackson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Champions: 5 tổng điểm
| L | Washington Dc, DC - May 2010 Partner: Lisa Schaupp | 1 | 5 |
| TỔNG: | 5 | ||
Invitational: 5 tổng điểm
| L | Ft. Lauderdale, FL - July 2016 Partner: Tobitha Stewart | 3 | 3 |
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2015 Partner: Jeanne Degeyter | 4 | 2 |
| TỔNG: | 5 | ||
All-Stars: 54 trên tổng số 150 điểm
| L | St. Petersburg, FL - August 2015 Partner: Jennifer Deluca | 2 | 4 |
| L | Tampa, FL - February 2015 Partner: Maria Ford | 3 | 3 |
| L | Washington DC, USA - August 2013 | Chung kết | 1 |
| L | Burbank, CA - November 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Tampa Bay, FL, USA - November 2012 Partner: Torri Zzaoui | 1 | 10 |
| L | San Francisco, CA - October 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Washington DC, USA - August 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Reston, VA - March 2012 | Chung kết | 1 |
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2012 Partner: Crystal Lambert | 2 | 8 |
| L | Dallas, TX - September 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Washington DC, USA - August 2011 | Chung kết | 1 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2011 | Chung kết | 1 |
| L | Reston, VA - March 2011 Partner: Alyssa McKeever | 5 | 2 |
| L | San Francisco, CA - October 2010 | Chung kết | 1 |
| L | Dallas, TX - September 2010 Partner: Stevie Blakely | 5 | 1 |
| L | Boston, MA, United States - August 2010 Partner: Yuna Davtyan | 4 | 4 |
| L | Washington DC, USA - July 2010 Partner: Kay Newhouse | 4 | 2 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2010 Partner: Sheli Schroeder | 4 | 2 |
| L | Reston, VA - March 2010 Partner: Taletha Jouzdani | 5 | 2 |
| L | Burlington, MA - January 2010 Partner: Lynne Anderson Grubb | 2 | 4 |
| L | Herndon, VA - September 2009 Partner: Kay Newhouse | 3 | 3 |
| TỔNG: | 54 | ||
Advanced: 88 trên tổng số 60 điểm
| L | San Diego, CA - May 2010 Partner: Katrina Ostrenski | 1 | 15 |
| L | Houston, TX - January 2010 Partner: Becky Hall | 2 | 8 |
| L | Cleveland, OH - November 2009 Partner: Jennifer Diener | 3 | 3 |
| L | Boston, MA, United States - August 2009 Partner: Vanessa Duhon | 1 | 10 |
| L | Denver, CO - August 2009 Partner: Abigail Baker | 1 | 10 |
| L | Washington DC, USA - July 2009 Partner: Shari Hugget | 1 | 10 |
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2009 Partner: Kelly Hull | 2 | 4 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2009 Partner: Kimberly Ciccarelli | 1 | 10 |
| L | Lake Geneva, IL - April 2009 Partner: Cindy Rohr | 1 | 5 |
| L | Tulsa, Ok, USA - March 2009 Partner: Colleen Uspensky | 3 | 3 |
| L | San Diego, CA - January 2009 Partner: Amber Ripley | 3 | 10 |
| TỔNG: | 88 | ||
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
| L | Burlington, MA - December 2009 Partner: Laura Hild | 1 | 10 |
| L | Houston, TX - May 2009 Partner: Christina Demeola | 1 | 10 |
| L | Phoenix, AZ - September 2008 Partner: Christine Madrid | 2 | 8 |
| L | Washington DC, USA - July 2008 Partner: Robin Haymore | 2 | 6 |
| TỔNG: | 34 | ||
Novice: 12 trên tổng số 16 điểm
| L | Reston, VA - March 2008 Partner: Amber Fussell | 1 | 12 |
| TỔNG: | 12 | ||
Newcomer: 8 tổng điểm
| L | Washington DC, USA - July 2007 Partner: Jackie Painter | 2 | 8 |
| TỔNG: | 8 | ||
Robert Jackson