Marco Widharta [2622]
Chi tiết
| Tên: | Marco |
|---|---|
| Họ: | Widharta |
| Tên khai sinh: | Widharta |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Marco Widharta |
| WSDC-ID: | 2622 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.30
10 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2005 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2004 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2003 | 1 | |||||||||||
| 2002 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2001 | 1 | |||||||||||
| 2000 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2002 | 1.25 |
| 🥇 | Novice | Seattle's Easter Swing | Apr 2002 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2001 | 0.625 |
| 🥉 | Intermediate | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2004 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | Bridgetown Swing Boogie | Sep 2003 | 0.375 |
| Final | Advanced | Seattle's Easter Swing | Apr 2005 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Monster Mash | Oct 2004 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Reno Dance Sensation | Mar 2004 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Seattle's Easter Swing | Apr 2004 | 0.125 |
| 5th | Newcomer | Northwest Regional | Oct 2000 | 0 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Edie Jarvis Fast | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Melissa Rutz | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Helen Jones | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Leah Deforest | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Patricia Conley | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 6. | Trina Siebert | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Sarah Breck | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Joan Johnston | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 43 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 43 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 6tháng | Tháng 10 2000 - Tháng 4 2005 |
| Chiến thắng | 30.00% | 3 |
| Vị trí | 80.00% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 2.00x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
| Điểm | 1.67% | 1 |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 4 2005 - Tháng 4 2005 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 73.33% | 22 |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 1tháng | Tháng 9 2002 - Tháng 10 2004 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 83.33% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.50x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Leader | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 9 2001 - Tháng 4 2002 |
| Chiến thắng | 100.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 0 | |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2000 - Tháng 10 2000 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Marco Widharta được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Marco Widharta được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
| L | Seattle, WA, United States - April 2005 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Intermediate: 22 trên tổng số 30 điểm
| L | Spokane, WA - October 2004 Partner: Trina Siebert | 5 | 2 |
| L | Vancouver, WA - September 2004 Partner: Leah Deforest | 3 | 4 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2004 | Chung kết | 1 |
| L | Reno, NV - March 2004 Partner: Sarah Breck | 5 | 2 |
| L | Vancouver, WA - September 2003 Partner: Patricia Conley | 4 | 3 |
| L | Vancouver, WA - September 2002 Partner: Edie Jarvis Fast | 1 | 10 |
| TỔNG: | 22 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| L | Seattle, WA, United States - April 2002 Partner: Melissa Rutz | 1 | 10 |
| L | Vancouver, WA - September 2001 Partner: Helen Jones | 1 | 10 |
| TỔNG: | 20 | ||
Newcomer: 0 tổng điểm
| L | Spokane, WA - October 2000 Partner: Joan Johnston | 5 | 0 |
| TỔNG: | 0 | ||
Marco Widharta