Rita Nichols [2725]

Chi tiết
Tên: Rita
Họ: Nichols
Tên khai sinh: Nichols
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Rita Nichols
WSDC-ID: 2725
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.89
9 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2009
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
1
1
1
 
 
2001
 
 
1
 
 
 
 
1
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateSummer Swing JamSep 20011.25
🥈IntermediateSummer Swing JamSep 20020.75
4thIntermediateUSA Grand National Dance ChampionshipsMay 20090.5
5thAdvancedNashville Swing & Shag Dance ClassicOct 20020.5
🥇NewcomerThe Boston Tea PartyMar 20010.3125
FinalAdvancedNashville Swing & Shag Dance ClassicOct 20030.25
FinalIntermediateSwingtime in the RockiesAug 20020.125
FinalMastersBoogie By The BayOct 20040.0625
🥇IntermediateSwingtime in the RockiesAug 20010
Đối tác tốt nhất
1.Jeff Beaver10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Jamey Pietrowiak10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Dave Townsend6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Chris Bailey4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Kevin Sanders2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
6.Miles Wallace0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 35
Điểm Follower 100.00% 35
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 2tháng Tháng 3 2001 - Tháng 5 2009
Chiến thắng 33.33% 3
Vị trí 66.67% 6
Chung kết 1.00x 9
Events 1.29x 9
Sự kiện độc đáo 7

Advanced

Điểm 5.00% 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 10 2002 - Tháng 10 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1

Intermediate

Điểm 70.00% 21
Điểm Follower 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 9tháng Tháng 8 2001 - Tháng 5 2009
Chiến thắng 40.00% 2
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Newcomer

Điểm 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2001 - Tháng 3 2001
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 2004 - Tháng 10 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Rita Nichols được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Rita Nichols được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 3 trên tổng số 60 điểm
F
Nashville, TN - October 2003
Partner:
Chung kết1
F
Nashville, TN - October 2002
Partner: Kevin Sanders
52
TỔNG:3
Intermediate: 21 trên tổng số 30 điểm
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2009
Partner: Chris Bailey
44
F
Atlanta, GA - September 2002
Partner: Dave Townsend
26
F
Denver, CO - August 2002
Partner:
Chung kết1
F
Atlanta, GA - September 2001
Partner: Jeff Beaver
110
F
Denver, CO - August 2001
Partner: Miles Wallace
10
TỔNG:21
Newcomer: 10 tổng điểm
F
Newton, MA - March 2001
110
TỔNG:10
Masters: 1 tổng điểm
F
San Francisco, CA - October 2004
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1