Dave Townsend [873]

Chi tiết
Tên: Dave
Họ: Townsend
Tên khai sinh: Townsend
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Dave Townsend
WSDC-ID: 873
Các hạng mục được phép: Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.94
32 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
1
1
 
1
 
 
 
 
2004
1
 
 
 
 
1
1
 
1
1
 
 
2003
 
 
 
 
 
1
 
1
2
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
1
1
1
 
 
 
2001
 
 
1
1
 
 
 
1
 
 
2
 
2000
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
 
1
1
 
 
 
1
2
 
 
 
1997
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1996
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1995
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedSwing FlingJul 20002.5
🥈AdvancedRiver City SwingSep 20152
🥈AdvancedJ&J O'RamaJun 20031.5
🥈AdvancedSwing FlingJul 20021.5
🥈AdvancedNorth Atlantic Swing Dance ChampionshipsApr 19981.5
🥉AdvancedJ&J O'RamaJun 20041
🥉AdvancedBoston Tea PartyMar 20011
4thAdvancedSouth Bay CW Dance FestivalAug 20050.75
🥈IntermediateSummer Swing JamSep 20020.75
4thAdvancedSummer HummerAug 19970.75
Đối tác tốt nhất
1.Mylie Alrich10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Dustin Wheeler8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Csilla Madocsai6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Lisa King6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Patti Jobst6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Rita Nichols6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Peggy Allen6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Lacey Schwimmer4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Ann Marie Mccabe4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Anne Barnes4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 96
Điểm Leader 91.67% 88
Điểm Follower 8.33% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 20năm 7tháng Tháng 2 1995 - Tháng 9 2015
Chiến thắng 3.03% 1
Vị trí 63.64% 21
Chung kết 1.06x 33
Events 1.48x 31
Sự kiện độc đáo 21

Advanced

Điểm 13.33% 8
Điểm Follower 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 9 2015 - Tháng 9 2015
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Intermediate

Điểm 23.33% 7
Điểm Leader 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 5tháng Tháng 4 2001 - Tháng 9 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Novice

Điểm 18.75% 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 2 1995 - Tháng 2 1995
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 18
Điểm Leader 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 10tháng Tháng 8 2003 - Tháng 6 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5
Dave Townsend được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Dave Townsend được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 60 trên tổng số 60 điểm
L
Orlando, Florida, United States - December 2009
42
L
San Jose, California, USA - August 2005
43
L
Fresno, CA - May 2005
Partner:
Chung kết1
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2004
34
L
Monterey, CA - January 2004
Partner:
Chung kết1
L
Chicago, IL - September 2003
Partner:
Chung kết1
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2003
26
L
Boston, MA, United States - August 2002
Partner:
Chung kết0
L
Boston, MA, United States - August 2002
Partner:
Chung kết1
L
Washington DC, USA - July 2002
Partner: Lisa King
26
L
Newton, MA - November 2001
Partner: Michael Smith
52
L
Newton, MA - November 2001
Partner: Michael Smith
50
L
Boston, MA, United States - August 2001
Partner:
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2001
34
L
Washington DC, USA - July 2000
Partner: Mylie Alrich
110
L
Framingham, MA - January 2000
Partner:
Chung kết1
L
Boston, MA - September 1998
Partner: Lisa Klebart
52
L
Herndon, VA - September 1998
Partner: Jamie Gavrin
52
L
Boston, MA, United States - August 1998
Partner:
Chung kết1
L
Cape Cod, MA - April 1998
Partner: Patti Jobst
26
L
Newton, MA - March 1998
Partner:
Chung kết1
L
Boston, MA, United States - August 1997
Partner: Lauri Petroy
43
L
Newton, MA - March 1997
Partner: Sara Brodsky
52
TỔNG:60
Intermediate: 7 trên tổng số 30 điểm
L
Atlanta, GA - September 2002
Partner: Rita Nichols
26
L
Cape Cod, MA - April 2001
Partner:
Chung kết1
TỔNG:7
Novice: 3 trên tổng số 16 điểm
L
Buena Park, CA - February 1995
Partner: Janet Ornelas
43
TỔNG:3
Masters: 18 tổng điểm
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2005
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA, USA - October 2004
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - September 2004
52
L
Phoenix, AZ, United States - July 2004
Partner: Anne Barnes
34
L
Palm Springs, CA - September 2003
Partner: Pam Giles
34
L
Denver, CO - August 2003
Partner: Peggy Allen
26
TỔNG:18
Advanced: 8 trên tổng số 60 điểm
F
Jacksonville, FL, USA - September 2015
28
TỔNG:8