Jamey Pietrowiak [2583]
Chi tiết
Tên: | Jamey |
---|---|
Họ: | Pietrowiak |
Tên khai sinh: | Pietrowiak |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 2583 |
Các hạng mục được phép: | ADV,NOV,INT |
Các hạng mục được phép (Leader): | ADV |
Các hạng mục được phép (Follower): | NOV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.78
9 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
5
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2013 | 1 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2012 | ||||||||||||
2011 | ||||||||||||
2010 | ||||||||||||
2009 | ||||||||||||
2008 | ||||||||||||
2007 | ||||||||||||
2006 | ||||||||||||
2005 | ||||||||||||
2004 | ||||||||||||
2003 | 1 | 1 | ||||||||||
2002 | 1 | 1 | ||||||||||
2001 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
2000 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥇 | Advanced | Twin City Swing Challenge | Nov 2002 | 2.5 |
🥇 | Intermediate | 4TH of July Convention | Jul 2001 | 1.25 |
🥇 | Intermediate | North Atlantic Swing Dance Championships | Apr 2001 | 1.25 |
🥈 | Intermediate | Countdown Swing Boston | Jan 2000 | 0.75 |
5th | Advanced | Spotlight Dance Challenge | Jan 2013 | 0.5 |
5th | Advanced | Wisconsin Dance Challenge/Midwest Area Swing Dance Challenge | Jul 2003 | 0.5 |
5th | Advanced | Mid-American Dance Championships | Sep 2002 | 0.5 |
🥇 | Newcomer | The Boston Tea Party | Mar 2001 | 0.3125 |
🥇 | Intermediate | Monterey Swing Fest 2024 | Jan 2003 | 0 |
Đối tác tốt nhất
1. | Lisa Kuper | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
2. | Melanie Wong Jennings | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
3. | Lisa Klebart | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
4. | Rita Nichols | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
5. | Erin Caron | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
6. | Julie Epplett | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
7. | Angie Cameron | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
8. | Dee Becker | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
9. | Rikki Newell | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 57 | |
Điểm Leader | 100.00% | 57 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 13năm | Tháng 1 2000 - Tháng 1 2013 |
Chiến thắng | 33.33% | 5 |
Vị trí | 66.67% | 10 |
Chung kết | 1.00x | 15 |
Events | 1.36x | 15 |
Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
Điểm | 33.33% | 20 |
Điểm Leader | 100.00% | 20 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 11năm 8tháng | Tháng 5 2001 - Tháng 1 2013 |
Chiến thắng | 11.11% | 1 |
Vị trí | 55.56% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 9 |
Events | 1.50x | 9 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
Điểm | 90.00% | 27 |
Điểm Leader | 100.00% | 27 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 1 2000 - Tháng 1 2003 |
Chiến thắng | 60.00% | 3 |
Vị trí | 80.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
Điểm | 10 | |
Điểm Leader | 100.00% | 10 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 3 2001 - Tháng 3 2001 | |
Chiến thắng | 100.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Jamey Pietrowiak được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Jamey Pietrowiak được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 20 trên tổng số 60 điểm
L | Nashville, Tennesse, USA - January 2013 Partner: Julie Epplett | 5 | 1 |
L | Green Bay, WI - July 2011 | 5 | 1 |
L | Green Bay, WI - July 2005 | Chung kết | 1 |
L | Green Bay, WI - July 2004 | Chung kết | 1 |
L | Green Bay, WI - July 2003 Partner: Angie Cameron | 5 | 2 |
L | Minneapolis, MN - November 2002 Partner: Lisa Kuper | 1 | 10 |
L | Chicago, IL - September 2002 Partner: Dee Becker | 5 | 2 |
L | Newton, MA - March 2002 | Chung kết | 1 |
L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2001 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 20 |
Intermediate: 27 trên tổng số 30 điểm
L | Monterey, CA - January 2003 Partner: Rikki Newell | 1 | 0 |
L | Phoenix, AZ, United States - July 2001 Partner: Melanie Wong Jennings | 1 | 10 |
L | Cape Cod, MA - April 2001 Partner: Lisa Klebart | 1 | 10 |
L | Chicago, IL - October 2000 | Chung kết | 1 |
L | Framingham, MA - January 2000 Partner: Erin Caron | 2 | 6 |
TỔNG: | 27 |
Newcomer: 10 tổng điểm
L | Newton, MA - March 2001 Partner: Rita Nichols | 1 | 10 |
TỔNG: | 10 |