Chris Bailey [6089]
Chi tiết
| Tên: | Chris |
|---|---|
| Họ: | Bailey |
| Tên khai sinh: | Bailey |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Chris Bailey |
| WSDC-ID: | 6089 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
6.00
6 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2009 | 2 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2008 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2007 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | Orange Blossom Dance Festival | Jun 2008 | 0.625 |
| 4th | Advanced | The Texas Classic | May 2009 | 0.5 |
| 4th | Intermediate | USA Grand National Dance Championships | May 2009 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | New Orleans Dance Mardi Gras | Jul 2008 | 0.5 |
| 🥇 | Novice | The Texas Classic | May 2008 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | Music City Swing Dance Championships | Nov 2007 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Holly Cookman | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Tori Ellington | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Tonya Homan | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Rita Nichols | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Kelli Rainey | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 36 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 36 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 11 2007 - Tháng 5 2009 |
| Chiến thắng | 33.33% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
| Điểm | 3.33% | 2 |
| Điểm Leader | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 5 2009 - Tháng 5 2009 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 26.67% | 8 |
| Điểm Leader | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 7 2008 - Tháng 5 2009 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
| Điểm | 162.50% | 26 |
| Điểm Leader | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 11 2007 - Tháng 6 2008 |
| Chiến thắng | 66.67% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Chris Bailey được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Chris Bailey được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 2 trên tổng số 60 điểm
| L | Houston, TX - May 2009 Partner: Kelli Rainey | 4 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Intermediate: 8 trên tổng số 30 điểm
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2009 Partner: Rita Nichols | 4 | 4 |
| L | New Orleans, LA - July 2008 | 3 | 4 |
| TỔNG: | 8 | ||
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
| L | Orlando, FL - June 2008 Partner: Holly Cookman | 1 | 10 |
| L | Houston, TX - May 2008 Partner: Tori Ellington | 1 | 8 |
| L | Nashville, TN - November 2007 Partner: Tonya Homan | 2 | 8 |
| TỔNG: | 26 | ||
Chris Bailey