Eric Myers [645]

Chi tiết
Tên: Eric
Họ: Myers
Tên khai sinh: Myers
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Eric Myers
WSDC-ID: 645
Các hạng mục được phép: All-Stars Champions Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.61
62 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 3 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2007
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
2006
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
2005
 
1
 
 
1
1
 
 
 
1
1
1
2004
2
1
 
 
1
1
1
 
 
 
 
 
2003
 
1
 
 
 
1
 
 
 
3
 
 
2002
 
1
1
 
2
2
1
 
1
 
 
 
2001
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
2000
 
1
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1998
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1997
1
 
1
1
 
 
2
1
1
4
 
 
1996
1
1
 
1
2
 
2
 
 
3
 
 
1995
 
1
 
 
 
 
1
 
2
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇All-StarsBoogie By The BayOct 20075
🥇All-StarsNew Year's Dance CampDec 20055
4thChampionsHalloween SwingThingOct 20053
🥇AdvancedUS Open Swing Dance ChampionshipsNov 20052.5
🥇AdvancedLas Vegas Swing ExpoJan 20042.5
🥇AdvancedBoogie & BluesOct 20032.5
🥇AdvancedUSA Grand NationalsMay 20012.5
🥇AdvancedChicago ClassicMar 19972.5
🥇AdvancedHalloween SwingThingOct 19962.5
🥇AdvancedBoogie By The BayOct 19962.5
Đối tác tốt nhất
1.Nancy Heaverlo20 pts(3 events)Avg: 6.67 pts/event
2.Launa Hoover20 pts(2 events)Avg: 10.00 pts/event
3.Lisa Narita Parker15 pts(3 events)Avg: 5.00 pts/event
4.Mary Ann Nunez14 pts(2 events)Avg: 7.00 pts/event
5.Giovanna Dottore13 pts(3 events)Avg: 4.33 pts/event
6.Jennifer Lyons12 pts(2 events)Avg: 6.00 pts/event
7.Samantha Buckwalter10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
8.Peggy Allen10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
9.Brenda Koster10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
10.Ligaya Fish10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 276
Điểm Leader 100.00% 276
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm 8tháng Tháng 2 1995 - Tháng 10 2007
Chiến thắng 27.87% 17
Vị trí 80.33% 49
Chung kết 1.02x 61
Events 2.31x 60
Sự kiện độc đáo 26

Champions

Điểm 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 6 2005 - Tháng 6 2006
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Invitational

Điểm 16
Điểm Leader 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 11tháng Tháng 6 2003 - Tháng 5 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3

All-Stars

Điểm 20.67% 31
Điểm Leader 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 8tháng Tháng 2 2003 - Tháng 10 2007
Chiến thắng 25.00% 2
Vị trí 62.50% 5
Chung kết 1.00x 8
Events 2.00x 8
Sự kiện độc đáo 4

Advanced

Điểm 266.67% 160
Điểm Leader 100.00% 160
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 9tháng Tháng 2 1995 - Tháng 11 2005
Chiến thắng 37.93% 11
Vị trí 93.10% 27
Chung kết 1.00x 29
Events 1.53x 29
Sự kiện độc đáo 19

Novice

Điểm 62.50% 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 1996 - Tháng 5 1996
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Professionals

Điểm 42
Điểm Leader 100.00% 42
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 5tháng Tháng 4 1996 - Tháng 9 2002
Chiến thắng 16.67% 2
Vị trí 75.00% 9
Chung kết 1.09x 12
Events 1.10x 11
Sự kiện độc đáo 10

Teachers

Điểm 12
Điểm Leader 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 7 2000 - Tháng 7 2002
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 2.00x 4
Sự kiện độc đáo 2
Eric Myers được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
Eric Myers được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Champions: 5 tổng điểm
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2006
Partner:
Chung kết1
L
Costa Mesa, CA - October 2005
Partner: Melissa Rutz
43
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2005
Partner:
Chung kết1
TỔNG:5
Invitational: 16 tổng điểm
L
San Bernadino, CA - May 2005
Partner: Lisa Fay
43
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2004
26
L
Fresno, CA - May 2004
34
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2003
43
TỔNG:16
All-Stars: 31 trên tổng số 150 điểm
L
San Francisco, CA - October 2007
110
L
Phoenix, AZ, United States - July 2007
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 2006
34
L
Palm Springs, CA - December 2005
Partner: Peggy Allen
110
L
Sacramento, CA, USA - February 2005
52
L
Phoenix, AZ, United States - July 2004
52
L
Sacramento, CA, USA - February 2004
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2003
Partner:
Chung kết1
TỔNG:31
Advanced: 160 trên tổng số 60 điểm
L
Burbank, CA - November 2005
110
L
Las Vegas, NV - January 2004
Partner: Brenda Koster
110
L
San Diego, CA - January 2004
Partner:
Chung kết1
L
Long Beach, CA - October 2003
110
L
San Francisco, CA - October 2003
34
L
Costa Mesa, CA - October 2003
34
L
Woodland Hills, CA - March 2002
26
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2001
Partner: Ligaya Fish
110
L
Denver, CO - August 2000
Partner: Keldee B
43
L
Sacramento, CA, USA - February 2000
Partner: Alicia Burke
43
L
Phoenix, AZ, United States - July 1999
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 1998
Partner: Katie Boyle
43
L
Chicago, IL - October 1997
Partner: Joanie Plotke
43
L
Denver, CO - August 1997
Partner: Diana Manning
34
L
Phoenix, AZ, United States - July 1997
40
L
Chicago, IL - March 1997
110
L
Monterey, CA - January 1997
20
L
San Francisco, CA - October 1996
Partner: Valarie Sako
110
L
Long Beach, CA - October 1996
Partner:
26
L
Costa Mesa, CA - October 1996
Partner: Denise Davis
110
L
Phoenix, AZ, United States - July 1996
43
L
Palm Springs, CA - July 1996
20
L
Fresno, CA - May 1996
Partner: Launa Hoover
110
L
Buena Park, CA - February 1996
Partner: Casey Lloyd
40
L
Monterey, CA - January 1996
26
L
Long Beach, CA - October 1995
Partner: Launa Hoover
110
L
Buena Park, CA - September 1995
110
L
Phoenix, AZ, United States - July 1995
43
L
Buena Park, CA - February 1995
Partner: Deborah Liden
110
TỔNG:160
Novice: 10 trên tổng số 16 điểm
L
Dallas, TX - May 1996
110
TỔNG:10
Professional: 42 tổng điểm
L
Palm Springs, CA - September 2002
43
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2002
110
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2002
Partner:
Chung kết1
L
San Bernadino, CA - May 2002
Partner: Jessica Cox
43
L
Fresno, CA - May 2002
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 1997
34
L
Long Beach, CA - October 1997
20
L
Costa Mesa, CA - October 1997
Partner:
Chung kết1
L
Buena Park, CA - September 1997
Partner: Kate Ford
34
L
Sacramento, CA - July 1997
110
L
Buena Park, CA - April 1997
52
L
Buena Park, CA - April 1996
Partner: Carrie Lucas
43
TỔNG:42
Teacher: 12 tổng điểm
L
Phoenix, AZ, United States - July 2002
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2002
Partner: Tara Steinke
20
L
Phoenix, AZ, United States - July 2001
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 2000
110
TỔNG:12