Emilie Nativel-Fontaine [8893]

Chi tiết
Tên: Emilie
Họ: Nativel-Fontaine
Tên khai sinh: Nativel-Fontaine
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Emilie Nativel-Fontaine
WSDC-ID: 8893
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.39
28 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2023
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
1
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2017
1
 
 
 
1
 
1
 
 
 
1
1
2016
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
 
2015
1
 
1
2
1
 
2
 
 
 
 
 
2014
1
 
 
1
 
 
3
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
1
 
1
1
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedFloorplay New Years Swing VacationDec 20172.5
🥈AdvancedSwingin' New England Dance FestivalNov 20172
🥈AdvancedNew Orleans Dance Mardi GrasJul 20162
🥇IntermediateSeattle's Easter SwingApr 20151.875
🥈IntermediateAustin Swing Dance ChampionshipsJan 20151.5
🥇AdvancedSinCity SwingJul 20151.25
🥈AdvancedFlorida Dance Magic (Unconfirmed)Jul 20171
🥈AdvancedThe Texas ClassicMay 20171
🥈AdvancedSwing Dance AmericaApr 20151
🥉AdvancedFlorida Dance Magic (Unconfirmed)Jul 20180.75
Đối tác tốt nhất
1.Samantha Buckwalter15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
2.Nicolas Bourgeais13 pts(2 events)Avg: 6.50 pts/event
3.Tyson Phillips12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
4.Tze Ming Wee12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
5.Franck Nativel-Fontaine10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Dylan Bushe8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Jacob Greene8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Hrafnkell Palsson5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
9.Dustin Wheeler5 pts(1 event)Avg: 5.00 pts/event
10.Les Cheong4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 123
Điểm Follower 100.00% 123
Điểm 3 năm gần nhất 10
Khoảng thời gian 11năm 9tháng Tháng 11 2011 - Tháng 8 2023
Chiến thắng 17.86% 5
Vị trí 67.86% 19
Chung kết 1.00x 28
Events 1.17x 28
Sự kiện độc đáo 24

All-Stars

Điểm 0.67% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 2018 - Tháng 1 2018
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 91.67% 55
Điểm Follower 100.00% 55
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 3tháng Tháng 4 2015 - Tháng 7 2018
Chiến thắng 16.67% 2
Vị trí 91.67% 11
Chung kết 1.00x 12
Events 1.20x 12
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 140.00% 42
Điểm Follower 100.00% 42
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 4 2013 - Tháng 4 2015
Chiến thắng 20.00% 2
Vị trí 50.00% 5
Chung kết 1.00x 10
Events 1.00x 10
Sự kiện độc đáo 10

Novice

Điểm 93.75% 15
Điểm Follower 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 11 2011 - Tháng 6 2012
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 25.00% 1
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Sophisticated

Điểm 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 10
Khoảng thời gian Tháng 8 2023 - Tháng 8 2023
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Emilie Nativel-Fontaine được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Emilie Nativel-Fontaine được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 1 trên tổng số 150 điểm
F
Paris, France - January 2018
Partner: Daniel Pavlov
31
TỔNG:1
Advanced: 55 trên tổng số 60 điểm
F
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2018
Partner: Chris Bojovic
33
F
Orlando, Florida, United States - December 2017
110
F
Newton, MA - November 2017
Partner: Dylan Bushe
28
F
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2017
Partner: Les Cheong
24
F
Houston, TX - May 2017
Partner: Chris Vartuli
24
F
Louisville, Kentucky, USA - January 2017
Partner:
Chung kết1
F
New Orleans, LA - July 2016
Partner: Jacob Greene
28
F
Manchester, Greater London, UK - April 2016
33
F
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2015
Partner: Aaron Mckenna
42
F
Las Vegas, NV - July 2015
15
F
Herndon, VA - May 2015
33
F
Lake Geneva, IL - April 2015
Partner: Niko Salgado
24
TỔNG:55
Intermediate: 42 trên tổng số 30 điểm
F
Seattle, WA, United States - April 2015
115
F
Elmhurst, IL - March 2015
Partner:
Chung kết1
F
Austin, TX, USa - January 2015
212
F
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2014
15
F
New Orleans, LA - July 2014
Partner:
Chung kết1
F
Dallas, TX, United States - July 2014
Partner:
Chung kết1
F
Tulsa, Ok, USA - April 2014
Partner: Shay Patel
42
F
Palm Springs, CA - January 2014
Partner:
Chung kết1
F
Sweden - May 2013
33
F
London, England - April 2013
Partner:
Chung kết1
TỔNG:42
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2012
Partner: Tze Ming Wee
212
F
PARIS, France - May 2012
Partner:
Chung kết1
F
Moscow, Russia - March 2012
Partner:
Chung kết1
F
Windsor, UK - November 2011
Partner:
Chung kết1
TỔNG:15
Sophisticated: 10 tổng điểm
F
La Grande Motte, Herault, France - August 2023
110
TỔNG:10